Tôi sẽ giúp bạn chọn đáp án đúng và giải thích từng câu.
15. Đáp án: A. set up
Giải thích: Set up có nghĩa là thiết lập, tổ chức một sự kiện hoặc dự án. Trong câu này, "set up" được sử dụng để mô tả việc tổ chức lễ hội chung với dịch vụ văn hóa Pháp.
16. Đáp án: B. campaign
Giải thích: Campaign là một chiến dịch quảng cáo hoặc tuyên truyền nhằm mục đích thông báo cho công chúng về một vấn đề cụ thể. Trong câu này, "campaign" được sử dụng để mô tả mục tiêu của chiến dịch.
17. Đáp án: D. have done
Giải thích: "Have done" là thì hiện tại hoàn thành, mô tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Trong câu này, "have done" được sử dụng để mô tả việc làm tình nguyện của một số bạn bè.
18. Đáp án: C. have/ learned
Giải thích: "Have learned" là thì hiện tại hoàn thành, mô tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Trong câu này, "have learned" được sử dụng để hỏi về thời gian bạn đã học tiếng Anh.
19. Đáp án: A. grew up
Giải thích: "Grew up" là một cụm động từ, mô tả quá trình trưởng thành hoặc phát triển của một người. Trong câu này, "grew up" được sử dụng để mô tả nơi Margaret Hallworth lớn lên.
20. Đáp án: A. was touching
Giải thích: "Was touching" là thì quá khứ tiếp diễn, mô tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ. Trong câu này, "was touching" được sử dụng để mô tả hành động của người khác khi tôi đi xuống cầu thang.
21. Đáp án: C. proud
Giải thích: Proud là một tính từ, mô tả cảm xúc tự hào hoặc hài lòng. Trong câu này, "proud" được sử dụng để mô tả cảm xúc của bố mẹ cô ấy.
22. Đáp án: D. have
Giải thích: "Have" là một động từ, mô tả quyền hạn hoặc cơ hội. Trong câu này, "have" được sử dụng để mô tả quyền hạn của phụ nữ trong việc tiếp cận giáo dục ở Afghanistan.
23. Đáp án: C. has worked
Giải thích: "Has worked" là thì hiện tại hoàn thành, mô tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Trong câu này, "has worked" được sử dụng để mô tả thời gian làm việc của cô ấy.
24. Đáp án: D. the most comfortable
Giải thích: "The most comfortable" là một cụm từ so sánh hơn, mô tả mức độ thoải mái của giày dép. Trong câu này, "the most comfortable" được sử dụng để mô tả giày dép thoải mái nhất.
25. Đáp án: D. have called
Giải thích: "Have called" là thì hiện tại hoàn thành, mô tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Trong câu này, "have called" được sử dụng để hỏi về thời gian gọi điện.
26. Đáp án: A. exciting
Giải thích: Exciting là một tính từ, mô tả cảm xúc phấn khích hoặc hứng thú. Trong câu này, "exciting" được sử dụng để mô tả hoạt động tình nguyện của trường.
27. Đáp án: A. grateful
Giải thích: Grateful là một tính từ, mô tả cảm xúc biết ơn hoặc tri ân. Trong câu này, "grateful" được sử dụng để mô tả cảm xúc của tôi.
28. Đáp án: B. passionate
Giải thích: Passionate là một tính từ, mô tả cảm xúc đam mê hoặc hứng thú. Trong câu này, "passionate" được sử dụng để mô tả cảm xúc của Amelia Earhart khi còn nhỏ.
29. Đáp án: A. election
Giải thích: Election là một danh từ, mô tả quá trình bầu cử hoặc bỏ phiếu. Trong câu này, "election" được sử dụng để mô tả cuộc bầu cử mà Katalin Novak đã thắng.
30. Đáp án: D. larger
Giải thích: Larger là một tính từ so sánh hơn, mô tả kích thước hoặc quy mô của một vật thể. Trong câu này, "larger" được sử dụng để mô tả kích thước của một quả cam so với một quả mận.
31. Đáp án: A. made
Giải thích: Made là một động từ, mô tả hành động tạo ra hoặc đạt được một điều gì đó. Trong câu này, "made" được sử dụng để mô tả tiến bộ của cô ấy.
32. Đáp án: D. which
Giải thích: Which là một đại từ tương đối, mô tả một vật thể hoặc một ý tưởng. Trong câu này, "which" được sử dụng để mô tả một xã hội giống như một bức tranh ghép.
33. Đáp án: C. in
Giải thích: In là một giới từ, mô tả vị trí hoặc tình trạng của một vật thể. Trong câu này, "in" được sử dụng để mô tả lĩnh vực mà bạn đang làm việc.
34. Đáp án: C. has lived
Giải thích: "Has lived" là thì hiện tại hoàn thành, mô tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Trong câu này, "has lived" được sử dụng để mô tả thời gian sống của cô ấy.
35. Đáp án: D. exhausted
Giải thích: Exhausted là một tính từ, mô tả cảm xúc mệt mỏi hoặc kiệt sức. Trong câu này, "exhausted" được sử dụng để mô tả tình trạng của họ khi họ đạt đến đỉnh núi.
36. Đáp án: A. to say
Giải thích: To say là một cụm động từ, mô tả hành động nói hoặc bày tỏ ý kiến. Trong câu này, "to say" được sử dụng để mô tả hành động từ chối của anh ấy.
37. Đáp án: D. set up
Giải thích: Set up là một cụm động từ, mô tả hành động thiết lập hoặc tổ chức một quỹ hoặc dự án. Trong câu này, "set up" được sử dụng để mô tả hành động thiết lập quỹ cho nạn nhân của trận động đất.
38. Đáp án: B. is studying
Giải thích: Is studying là thì hiện tại tiếp diễn, mô tả hành động đang diễn ra trong hiện tại. Trong câu này, "is studying" được sử dụng để mô tả hành động học tập của cô ấy.
39. Đáp án: A. doing
Giải thích: Doing là một động từ, mô tả hành động thực hiện hoặc đạt được một điều gì đó. Trong câu này, "doing" được sử dụng để mô tả tiến bộ của bạn trong việc học tiếng Tây Ban Nha.
40. Đáp án: A. decreased
Giải thích: Decreased là một động từ, mô tả hành động giảm xuống hoặc giảm thiểu. Trong câu này, "decreased" được sử dụng để mô tả số lượng người chết trên đường giảm xuống.