**Câu 4:**
Để giải bài này, trước tiên chúng ta cần biết rằng saccarozơ (C12H22O11) khi thủy phân hoàn toàn sẽ tạo ra 1 phân tử glucozơ (C6H12O6) và 1 phân tử fructozơ (C6H12O6).
Phương trình phản ứng thủy phân saccarozơ như sau:
\[ C_{12}H_{22}O_{11} + H_2O \rightarrow C_6H_{12}O_6 + C_6H_{12}O_6 \]
Vì 0,1 mol saccarozơ sẽ tạo ra 0,1 mol glucozơ và 0,1 mol fructozơ.
Khi cho dung dịch AgNO3/NH3 vào dung dịch A, glucozơ và fructozơ đều có khả năng khử bạc (Ag+) thành bạc (Ag). Mỗi phân tử glucozơ hoặc fructozơ sẽ tạo ra 1 mol bạc.
Tổng số mol bạc thu được từ 0,1 mol glucozơ và 0,1 mol fructozơ là:
\[ 0,1 + 0,1 = 0,2 \text{ mol} \]
Khối lượng bạc thu được là:
\[ m = n \cdot M = 0,2 \cdot 108 = 21,6 \text{ gam} \]
Vậy giá trị của m là **21,6 gam** (đáp án A).
---
**Câu 5:**
Để tính V, trước tiên chúng ta cần biết rằng 1 tấn bột (1000 kg) sẽ sản xuất ra rượu với hiệu suất 60%.
Giả sử từ 1 tấn bột, nếu hiệu suất 100% thì lượng rượu thu được là:
\[ 1000 \text{ kg} \cdot 0,6 = 600 \text{ kg} \]
Khối lượng rượu (C2H5OH) là 600 kg, và khối lượng riêng của rượu là 0,8 g/ml, tức là 0,8 kg/lít.
Vậy thể tích rượu thu được là:
\[ V = \frac{600 \text{ kg}}{0,8 \text{ kg/l}} = 750 \text{ lít} \]
Tuy nhiên, chúng ta cần tính theo hiệu suất 60%, nên:
\[ V = \frac{600 \text{ kg}}{0,8 \text{ kg/l}} = 750 \text{ lít} \]
Vậy giá trị của V là **750 lít**. Tuy nhiên, nếu có sự nhầm lẫn trong việc tính toán, hãy kiểm tra lại các thông số đầu vào.
---
**Câu 6:**
Saccarozơ, glucozơ và fructozơ đều có khả năng phản ứng với dung dịch AgNO3/NH3 (phản ứng Tollen) và nước brom (phản ứng oxi hóa).
- Saccarozơ không phải là đường khử, nhưng glucozơ và fructozơ đều là đường khử.
- Cả glucozơ và fructozơ đều phản ứng với Cu(OH)2 (phản ứng tạo phức đồng).
- Dung dịch NaOH không phản ứng với saccarozơ, nhưng có thể phản ứng với glucozơ và fructozơ.
Vậy đáp án đúng cho câu hỏi này là:
**A. Dung dịch AgNO3/NH3.**
Tóm lại:
- Câu 4: A. 21,6 gam.
- Câu 5: V = 750 lít (cần kiểm tra lại).
- Câu 6: A. Dung dịch AgNO3/NH3.