**Câu 1:**
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ sử dụng định luật Boyle, nói rằng với một lượng khí nhất định ở nhiệt độ không đổi, áp suất và thể tích của khí có mối quan hệ tỉ lệ nghịch. Công thức của định luật Boyle là:
\[ P_1 \cdot V_1 = P_2 \cdot V_2 \]
Trong đó:
- \( P_1 \) là áp suất ban đầu (100 kPa)
- \( V_1 \) là thể tích ban đầu (0,05 m³)
- \( P_2 \) là áp suất sau khi tăng (150 kPa)
- \( V_2 \) là thể tích sau khi tăng áp suất
Thay các giá trị vào công thức:
\[ 100 \, \text{kPa} \cdot 0,05 \, \text{m}^3 = 150 \, \text{kPa} \cdot V_2 \]
Tính toán bên trái:
\[ 5 \, \text{kPa} \cdot \text{m}^3 = 150 \, \text{kPa} \cdot V_2 \]
Giải phương trình để tìm \( V_2 \):
\[ V_2 = \frac{5 \, \text{kPa} \cdot \text{m}^3}{150 \, \text{kPa}} \]
\[ V_2 = \frac{5}{150} \, \text{m}^3 \]
\[ V_2 = \frac{1}{30} \, \text{m}^3 \]
\[ V_2 \approx 0,0333 \, \text{m}^3 \]
Vậy thể tích sau khi tăng áp suất là khoảng 0,0333 m³.
**Câu 2:**
Hiện tượng xảy ra ở câu 1 có thể được giải thích bằng mô hình động học phân tử của chất khí. Theo mô hình này, khí được cấu tạo từ nhiều phân tử chuyển động hỗn loạn. Khi áp suất của khí tăng, có nghĩa là lực tác động lên các phân tử khí tăng lên, dẫn đến việc các phân tử va chạm với thành bình nhiều hơn và mạnh hơn.
Khi áp suất tăng từ 100 kPa lên 150 kPa, các phân tử khí sẽ bị nén lại, làm cho thể tích của khí giảm xuống. Điều này xảy ra vì các phân tử khí không thể di chuyển ra xa nhau như trước, do áp suất cao hơn đã tạo ra một lực lớn hơn lên các phân tử. Kết quả là thể tích của khí giảm từ 0,05 m³ xuống khoảng 0,0333 m³.
Tóm lại, khi áp suất tăng, thể tích của khí giảm do các phân tử khí bị nén lại gần nhau hơn, giữ cho nhiệt độ không đổi.