Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
D. Vật rơi tự do không chịu tác dụng của lực nào.
Câu 12. Một vật có khối lượng 2 kg, chịu tác dụng của lực 10 N. Gia tốc của vật là:
A. 2 m/s² B. 5 m/s² C. 10 m/s² D. 20 m/s²
Câu 13. Đơn vị của lực trong hệ SI là:
A. kg B. m/s² C. N D. J
Câu 14. Khi một vật chuyển động tròn đều, lực hướng tâm có vai trò gì?
A. Giữ cho vật chuyển động thẳng. B. Giữ cho vật chuyển động tròn.
C. Làm vật dừng lại. D. Làm vật chuyển động nhanh dần.
Câu 15. Để tăng tốc độ của một vật, ta cần:
A. Tăng khối lượng của vật. B. Tăng lực tác dụng lên vật.
C. Giảm lực tác dụng lên vật. D. Giảm khối lượng của vật.
Câu 16. Khi một vật chuyển động trên mặt phẳng nằm ngang, lực ma sát có tác dụng:
A. Giúp vật tăng tốc. B. Cản trở chuyển động của vật.
C. Không có tác dụng. D. Làm vật chuyển động nhanh dần.
Câu 17. Định luật bảo toàn năng lượng phát biểu rằng:
A. Năng lượng không thể được tạo ra hoặc tiêu diệt.
B. Năng lượng có thể được tạo ra nhưng không thể tiêu diệt.
C. Năng lượng có thể được tiêu diệt nhưng không thể tạo ra.
D. Năng lượng có thể được tạo ra và tiêu diệt.
Câu 18. Một vật có khối lượng 5 kg, đang chuyển động với vận tốc 3 m/s. Động năng của vật là:
A. 15 J B. 30 J C. 45 J D. 60 J
Câu 19. Khi một vật rơi tự do, gia tốc của nó là:
A. 9,8 m/s² B. 10 m/s² C. 0 m/s² D. 5 m/s²
Câu 20. Lực nào không phải là lực cơ học?
A. Lực hấp dẫn B. Lực điện C. Lực từ D. Lực ma sát
---
**Giải thích và đáp án:**
Câu 1: A. cùng hướng (Hai lực cân bằng không thể có cùng hướng)
Câu 2: B. Vật sẽ đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều (Hai lực cân bằng không làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật)
Câu 3: A. Hệ quy chiếu quán tính (Định luật II Newton chỉ đúng trong hệ quy chiếu quán tính)
Câu 4: C. Hướng của lực trùng với hướng của gia tốc mà lực truyền cho vật (Định luật II Newton)
Câu 5: D. tác dụng vào hai vật khác nhau (Cặp lực và phản lực tác dụng vào hai vật khác nhau)
Câu 6: D. Lực phản lực của khí đẩy tàu vũ trụ đi lên (Lực đẩy của động cơ tác dụng vào khí, phản lực là khí đẩy tàu vũ trụ)
Câu 7: A. Trọng lực, lực căng dây và lực ma sát (Các lực tác dụng lên vật nằm yên trên mặt phẳng nghiêng)
Câu 8: C. Bằng không (Hợp lực của các lực tác dụng lên chất điểm phải bằng không để nó cân bằng)
Câu 9: A. Nước đẩy người về phía trước (Phản lực của nước khi người bơi đẩy nước ra phía sau)
Câu 10: C. Để tránh nguy cơ chập điện hoặc tai nạn không mong muốn (An toàn là ưu tiên hàng đầu)
Câu 11: D. Vật rơi tự do không chịu tác dụng của lực nào (Phát biểu sai, vì vật rơi tự do chịu tác dụng của trọng lực)
Câu 12: B. 5 m/s² (Sử dụng công thức F = ma, 10 = 2a => a = 5 m/s²)
Câu 13: C. N (Đơn vị của lực trong hệ SI là Newton)
Câu 14: B. Giữ cho vật chuyển động tròn (Lực hướng tâm giữ cho vật chuyển động theo quỹ đạo tròn)
Câu 15: B. Tăng lực tác dụng lên vật (Để tăng tốc độ, cần tăng lực)
Câu 16: B. Cản trở chuyển động của vật (Lực ma sát có tác dụng cản trở)
Câu 17: A. Năng lượng không thể được tạo ra hoặc tiêu diệt (Định luật bảo toàn năng lượng)
Câu 18: B. 30 J (Động năng = 1/2 mv² = 1/2 * 5 * 3² = 22.5 J)
Câu 19: A. 9,8 m/s² (Gia tốc rơi tự do gần bề mặt Trái Đất là 9,8 m/s²)
Câu 20: D. Lực ma sát (Lực ma sát là lực cơ học, còn lực hấp dẫn, lực điện, lực từ đều là lực phi cơ học)
Hy vọng các câu trả lời trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc ôn tập và kiểm tra kiến thức vật lý!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.