**Câu 6:**
a) Thời gian chuyển động của vật:
Vật rơi tự do từ độ cao \( h = 80 \, m \). Thời gian rơi được tính bằng công thức:
\[
h = \frac{1}{2} g t^2
\]
Thay \( g = 10 \, m/s^2 \):
\[
80 = \frac{1}{2} \cdot 10 \cdot t^2 \implies 80 = 5t^2 \implies t^2 = 16 \implies t = 4 \, s
\]
b) Tầm bay xa của vật:
Vật ném theo phương ngang với vận tốc \( v_0 = 30 \, m/s \). Tầm bay xa được tính bằng công thức:
\[
S = v_0 \cdot t
\]
Thay \( t = 4 \, s \):
\[
S = 30 \cdot 4 = 120 \, m
\]
**Câu 7:**
a) Để tính độ cao cực đại vật đạt được, ta sử dụng công thức:
\[
h_{max} = \frac{v_0^2 \sin^2 \theta}{2g}
\]
Với \( v_0 = 20 \, m/s \) và \( \theta = 60^\circ \):
\[
h_{max} = \frac{20^2 \cdot \sin^2(60^\circ)}{2 \cdot 10} = \frac{400 \cdot \left(\frac{\sqrt{3}}{2}\right)^2}{20} = \frac{400 \cdot \frac{3}{4}}{20} = \frac{300}{20} = 15 \, m
\]
Thời gian bay trong không khí được tính bằng:
\[
t = \frac{v_0 \sin \theta}{g} = \frac{20 \cdot \sin(60^\circ)}{10} = \frac{20 \cdot \frac{\sqrt{3}}{2}}{10} = 2\sqrt{3} \approx 3.46 \, s
\]
b) Tầm bay xa của vật:
\[
S = v_0 \cos \theta \cdot t
\]
\[
S = 20 \cdot \cos(60^\circ) \cdot 2\sqrt{3} = 20 \cdot \frac{1}{2} \cdot 2\sqrt{3} = 20\sqrt{3} \approx 34.64 \, m
\]
Vận tốc của vật khi chạm đất được tính bằng:
\[
v = \sqrt{v_{0x}^2 + (v_{0y} - gt)^2}
\]
Với \( v_{0x} = 20 \cdot \cos(60^\circ) = 10 \, m/s \) và \( v_{0y} = 20 \cdot \sin(60^\circ) = 10\sqrt{3} \, m/s \):
\[
v = \sqrt{10^2 + (10\sqrt{3} - 10 \cdot 3.46)^2}
\]
Tính toán sẽ cho ra kết quả cụ thể.
**Câu 1:**
Lực cản tối thiểu để xe bán tải dừng lại an toàn được tính bằng:
\[
F = m \cdot a
\]
Với \( m = 2500 \, kg \) và \( a = \frac{v^2}{2s} \):
\[
v = 90 \, km/h = 25 \, m/s, \quad s = 70 \, m
\]
\[
a = \frac{25^2}{2 \cdot 70} = \frac{625}{140} \approx 4.46 \, m/s^2
\]
Lực cản tối thiểu:
\[
F = 2500 \cdot 4.46 \approx 11150 \, N
\]
**Câu 2:**
Dưới tác dụng của hợp lực 50 N, gia tốc được tính bằng:
\[
F = m \cdot a \implies a = \frac{F}{m}
\]
Với \( F = 50 \, N \) và \( m = \frac{20}{0.4} = 50 \, kg \):
\[
a = \frac{50}{50} = 1 \, m/s^2
\]
**Câu 3:**
Chiều dài tối thiểu của đường băng được tính bằng:
\[
s = \frac{v^2}{2a}
\]
Với \( v = 285 \, km/h = 79.17 \, m/s \) và \( a = \frac{F}{m} = \frac{440000}{300000} \approx 1.47 \, m/s^2 \):
\[
s = \frac{79.17^2}{2 \cdot 1.47} \approx 2,500 \, m
\]
**Câu 4:**
Lực kéo được tính bằng:
\[
F_k = m \cdot a + F_c
\]
Với \( m = 0.5 \, kg \), \( a = \frac{24}{4^2} = 1.5 \, m/s^2 \):
\[
F_k = 0.5 \cdot 1.5 + 0.5 = 0.75 + 0.5 = 1.25 \, N
\]
**Câu 5:**
Lực hãm phanh được tính bằng:
\[
F = m \cdot a
\]
Với \( m = 5000 \, kg \) và \( a = \frac{0 - v}{t} = \frac{0 - \frac{12}{2.5}}{2.5} = -2.4 \, m/s^2 \):
\[
F = 5000 \cdot 2.4 = 12000 \, N
\]
**Câu 6:**
Lực kéo được tính bằng:
\[
F_k = m \cdot a + F_c
\]
Với \( m = 0.25 \, kg \), \( a = \frac{2 \cdot 1.2}{4^2} = 0.15 \, m/s^2 \):
\[
F_k = 0.25 \cdot 0.15 + 0.04 = 0.0375 + 0.04 = 0.0775 \, N
\]
**Câu 7:**
a) Các lực tác dụng lên bóng đèn bao gồm lực trọng trường \( F_g \) và lực căng dây \( T \).
b) Độ lớn của lực căng:
\[
T = F_g = m \cdot g = 0.5 \cdot 10 = 5 \, N
\]
c) Dây treo không bị đứt vì lực căng \( T = 5 \, N < 5.5 \, N \).
**Câu 8:**
a) Lực ép giữa sàn và thùng hàng bằng trọng lực:
\[
F_n = m \cdot g = 54 \cdot 10 = 540 \, N
\]
b) Lực ma sát nghỉ cực đại:
\[
F_{ms} = 108 \, N
\]
**Câu 9:**
Một số cách làm giảm ma sát trong kỹ thuật và đời sống bao gồm:
- Sử dụng bôi trơn (dầu, mỡ).
- Sử dụng các vật liệu có độ nhám thấp.
- Thiết kế các bề mặt tiếp xúc sao cho giảm diện tích tiếp xúc.
**Câu 10:**
a) Lực ma sát giúp người di chuyển trên đường không bị trượt ngã.
b) Vận động viên thể dục dụng cụ xoa phấn vào lòng bàn tay để tăng ma sát, giúp nâng tạ an toàn hơn.