câu 1: Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Có Một Thời Như Thế" của Trần Bá Căn là người lính và người quân nhân cách mạng. Bài thơ thể hiện sự tự hào về quá khứ anh hùng của họ, dù phải đối mặt với khó khăn và nguy hiểm trong cuộc sống chiến đấu.
câu 2: Những từ ngữ gợi sự khó khăn, gian khổ, mất mát trong chiến tranh ở khổ thơ thứ hai và khổ thơ thứ ba: Mùa khô rừng Tây Nguyên; Rừng cháy; Cây chút lửa; Chiếc lá; Vụng nước; Tranh nhau; Nén chặt nỗi buồn đau; Máu tuôn trào; Gục xuống; Hi sinh.
câu 3: Biện pháp tu từ điệp ngữ "có một thời" được sử dụng xuyên suốt cả bốn khổ thơ, tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt cho bài thơ. Điệp ngữ này nhấn mạnh vào sự khắc sâu kí ức về một thời tuổi trẻ đầy nhiệt huyết và lý tưởng cao đẹp của người lính. Nó gợi lên cảm giác hoài niệm, tiếc nuối về quá khứ hào hùng, đồng thời khẳng định giá trị thiêng liêng của những năm tháng ấy. Bên cạnh đó, điệp ngữ "có một thời" còn góp phần tạo nhịp điệu đều đặn, du dương cho bài thơ, khiến lời thơ trở nên dễ nhớ, dễ thuộc. Ngoài ra, việc lặp lại cụm từ "có một thời" còn giúp tác giả thể hiện rõ ràng chủ đề chính của bài thơ: ca ngợi tinh thần dũng cảm, kiên cường của người lính trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Tóm lại, điệp ngữ "có một thời" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sức hấp dẫn và ý nghĩa sâu sắc cho bài thơ "Có một thời như thế".
câu 4: Sự vận động cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Có Một Thời Như Thế" được thể hiện qua việc từ chối và phủ định hoàn toàn ý kiến cho rằng cuộc sống của người lính chỉ đơn thuần là khổ cực và gian nan. Nhân vật trữ tình khẳng định rằng họ không phải là những con người vô tư, thiếu suy nghĩ, mà ngược lại, họ mang trong mình trái tim đầy nhiệt huyết và lòng dũng cảm. Họ sẵn sàng hy sinh tất cả để bảo vệ đất nước, quê hương, và gia đình thân yêu của mình.
câu 5: . Yêu cầu về kĩ năng: Biết cách làm bài nghị luận xã hội. Bố cục rõ ràng, lập luận chặt chẽ, diễn đạt lưu loát; không mắc lỗi chính tả, dùng từ và ngữ pháp.
Yêu cầu về kiến thức: Học sinh có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau song cần đảm bảo các ý cơ bản sau:
Bài học sâu sắc nhất cho bản thân:
+ Bài thơ "Có một thời như thế" của Trần Bá Căn gợi nhắc chúng ta về quá khứ hào hùng của dân tộc, về sự hy sinh cao cả của những người lính cụ Hồ. Từ đó, mỗi người cần biết trân trọng cuộc sống hòa bình hôm nay, cố gắng học tập, rèn luyện để xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp.
+ Bài thơ cũng nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của tuổi trẻ đối với quê hương, đất nước. Tuổi trẻ cần tích cực tham gia các hoạt động xã hội, góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
. Yêu cầu về kĩ năng: Biết cách làm bài văn nghị luận văn học. Bố cục rõ ràng, lập luận chặt chẽ, diễn đạt lưu loát; không mắc lỗi chính tả, dùng từ và ngữ pháp.
Yêu cầu về kiến thức: Học sinh có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau song cần đảm bảo các ý cơ bản sau:
a. Giới thiệu tác phẩm, tác giả:
Giới thiệu ngắn gọn về tác giả, tác phẩm.
Nêu vấn đề cần bàn luận: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ.
b. Phân tích cảm hứng chủ đạo của bài thơ:
Cảm hứng chủ đạo của bài thơ được thể hiện qua nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
Về nội dung: Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, con người Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Qua đó, tác giả thể hiện niềm tự hào, kiêu hãnh về truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc.
Về nghệ thuật: Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống của người dân. Hình ảnh thơ chân thực, sinh động, giàu sức gợi. Giọng điệu thơ tha thiết, trữ tình, thể hiện được tấm lòng yêu nước, thương dân của nhà thơ.
c. Đánh giá chung:
Cảm hứng chủ đạo của bài thơ đã góp phần tạo nên thành công cho tác phẩm. Nó giúp người đọc hiểu thêm về lịch sử, văn hóa của dân tộc, đồng thời khơi dậy trong mỗi người tình yêu quê hương, đất nước.
d. Liên hệ mở rộng:
Liên hệ với những tác phẩm khác cùng đề tài.
câu 1: Đoạn thơ trên nói lên được sự mất mát và hy sinh cao cả của người lính trong cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm. Họ ra đi mang theo bao nhiêu hoài bão ước mơ của tuổi trẻ, họ sẵn sàng từ bỏ tất cả để bảo vệ quê hương đất nước. Trong hoàn cảnh khó khăn gian khổ ấy, họ luôn phải đối mặt với cái chết cận kề, thậm chí là bị thương nặng nề. Nhưng điều đáng quý ở đây chính là tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường của họ. Dù cho có gặp phải nguy hiểm đến đâu thì họ vẫn luôn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng của dân tộc. Chính nhờ tinh thần ấy mà họ đã vượt qua mọi khó khăn thử thách, giành lại độc lập tự do cho Tổ quốc.