**Giải quyết các câu hỏi:**
**Câu 14:**
- a) Kim loại dẻo nhất là vàng (Au) - Đúng.
- b) Kim loại dẫn điện tốt nhất là bạc (Ag) - Đúng.
- c) Kim loại dẫn nhiệt tốt nhất là nhôm (Al) - Sai, kim loại dẫn nhiệt tốt nhất là bạc (Ag).
- d) Sắt (Fe) là kim loại duy nhất không có ánh kim - Sai, sắt vẫn có ánh kim.
=> Số phát biểu đúng là: **2** (A).
**Câu 17:**
- A. Có tính dẫn nhiệt - Đúng.
- B. Có xu hướng nhận electron để tạo nion - Sai, kim loại có xu hướng nhường electron để tạo cation.
- C. Có ánh kim - Đúng.
- D. Dễ dát mỏng, dễ kéo sợi - Đúng.
=> Đặc điểm không phải là của kim loại là: **B**.
**Câu 18:**
- a. Ở nhiệt độ phòng, các phi kim như chlorine, sulfur, oxygen đều ở thể khí - Sai, lưu huỳnh (S) ở thể rắn.
- b. Carbon có ba dạng tồn tại phổ biến trong tự nhiên là kim cương, than chì và carbon vô định hình - Đúng.
- c. Các phi kim có xu hướng nhường electron để tạo cation - Sai, phi kim có xu hướng nhận electron để tạo anion.
- d. Lưu huỳnh được sử dụng để lưu hóa cao su - Đúng.
=> Phát biểu sai về phi kim là: **a** và **c**.
**Câu 20:** Trong các hợp chất hữu cơ, carbon luôn có hoá trị là: **IV** (D).
---
**B. TỰ LUẬN**
**Câu 1:**
Một số ứng dụng của các phi kim:
- **Carbon:** Dùng trong sản xuất thép, làm nhiên liệu (than), trong pin (graphite).
- **Lưu huỳnh:** Dùng trong sản xuất axit sulfuric, lưu hóa cao su, sản xuất thuốc trừ sâu.
- **Chlorine:** Dùng trong sản xuất nước tẩy trắng, khử trùng nước, sản xuất nhựa PVC.
**Câu 2:**
a. **Chất nào dẫn điện, chất nào không dẫn điện?**
- Lưu huỳnh không dẫn điện, đồng dẫn điện.
b. **Khi được đun nóng chất nào dễ chảy lỏng hơn?**
- Đồng dễ chảy lỏng hơn lưu huỳnh.
c. **Khi tác dụng với oxygen, chất nào tạo oxide base, chất nào tạo oxide acid?**
- Đồng tạo oxide base (CuO), lưu huỳnh tạo oxide acid (SO2).
**Câu 3:**
a) Phương trình phản ứng giữa oxygen với kim loại (ví dụ: sắt):
\[ 4Fe + 3O_2 \rightarrow 2Fe_2O_3 \]
b) Phương trình phản ứng giữa oxygen với phi kim (ví dụ: carbon):
\[ C + O_2 \rightarrow CO_2 \]
**Câu 4:**
- **Hợp chất hữu cơ:** Là hợp chất chứa carbon, thường có liên kết C-H.
- **Hóa học hữu cơ:** Là ngành hóa học nghiên cứu về hợp chất hữu cơ.
- **Phân loại hợp chất hữu cơ:** Có thể phân loại thành hydrocarbon (chỉ chứa C và H) và dẫn xuất của hydrocarbon (chứa các nguyên tố khác như O, N, S).
**Câu 5:**
Đặc điểm cấu tạo phân tử hợp chất hữu cơ:
- Chứa carbon, thường có liên kết đơn, đôi hoặc ba giữa các nguyên tử carbon.
- Có thể có nhóm chức (như -OH, -COOH) ảnh hưởng đến tính chất hóa học.
**Câu 6:**
Sắp xếp các chất vào bảng:
| Hợp chất hữu cơ | Hợp chất vô cơ |
|--------------------------|-------------------------|
| C₆H₆ (benzen) | CaCO₃ |
| C₄H₁₀ (butan) | NaNO₃ |
| C₂H₆O (etanol) | NaHCO₃ |
| CH₃NO₃ (metyl nitrat) | C₂H₃O₂Na (natri axetat) |
- **Hydrocarbon:** C₆H₆, C₄H₁₀.
- **Dẫn xuất của Hydrocarbon:** C₂H₆O, CH₃NO₃, C₂H₃O₂Na.
- **Hợp chất vô cơ:** CaCO₃, NaNO₃, NaHCO₃.