Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Based on the given words with their corresponding International Phonetic Alphabet (IPA) notation, I will answer the questions:
54. A. kangaroo: kæŋgərˈu (The main stress is on the last syllable "u", which is not a typical pronunciation pattern for this word, so it might be a trick question)
55. A. effect: ˈifɛkt
56. A. effort: ˈɛfərt
57. A. feeling: ˈfilɪŋ
58. A. continue: kənˈtɪnju
59. A. character: ˈkɛrɪktər
60. A. attempt: əˈtɛmpt
61. A. sunshine: ˈsənʃaɪn
62. A. literature: ˈlɪtərəʧər
63. A. reset: ˈrisɛt
64. A. divide: dɪˈvaɪd
65. A. govern: ˈgəvərn
66. A. generous: ˈʤɛnərəs
67. A. argument: ˈɑrgjəmənt
68. A. typical: ˈtɪpɪkəl
69. A. grassland: ˈgræslænd
70. A. occasion: əˈkeɪʒən
71. A. experience: ɪkˈspɪriəns
72. A. appear: əˈpɪr
73. A. allergy: ˈælərʤi
74. A. subject: ˈsəbʤɪkt
75. A. responsible: riˈspɑnsəbəl
76. A. lion: laɪən
77. A. accept: əkˈsɛpt
78. A. interview: ˈɪntərvju
79. A. expect: ɪkˈspɛkt
80. A. variety: vərˈaɪəti
81. A. volunteer: vɑlənˈtɪr
82. A. gardening: ˈgɑrdənɪŋ
83. A. overseas: ˈoʊvərˈsiz
84. A. sporty: ˈspɔrti
85. A. divers: ˈdaɪvərz
86. A. marathon: ˈmɛrəθɑn
87. A. schedule: ˈskɛʤʊl
88. A. sward: swɔrd
89. A. survey: ˈsərveɪ
90. A. illustrate: ˈɪləstreɪt
91. A. pollute: pəˈlut
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.