câu 1: Thể thơ tự do.
câu 2: Những âm thanh của loài vật được nói đến trong bài thơ: tiếng chim reo, tiếng dế thức suốt đêm dài, tiếng cuốc dồn thúc giục.
câu 3: Biện pháp tu từ liệt kê được sử dụng trong đoạn thơ (1): "những tiếng chim reo", "trời xanh biếc", "nắng tràn lên khắp ngả đất thành cây, mật trào lên vị quả". Tác giả sử dụng phép liệt kê để miêu tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, rực rỡ của mùa hè. Những hình ảnh được liệt kê như "tiếng chim reo", "trời xanh biếc", "nắng tràn lên" tạo nên một bức tranh mùa hè sống động, đầy sức sống. Phép liệt kê cũng góp phần nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng của thế giới tự nhiên, đồng thời gợi lên cảm giác vui tươi, phấn khởi khi đón chào mùa hè.
câu 4: Điệp khúc "Đó là mùa..." được lặp lại ở đầu mỗi khổ thơ tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt cho bài thơ. Nó như một lời khẳng định về sự hiện diện của mùa hè trong tâm hồn tác giả và trong cuộc sống con người. Mỗi khi nhắc đến "mùa hè", ta cảm nhận được sự tươi mới, rực rỡ, đầy sức sống của thiên nhiên và con người. Điệp khúc này cũng gợi lên những kỷ niệm đẹp đẽ, những trải nghiệm đáng nhớ mà mùa hè mang lại. Đồng thời, nó cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của mùa hè đối với cuộc sống con người, khiến chúng ta thêm trân trọng và yêu quý mùa hè hơn.
câu 5: I. ĐỌC HIỂU (4,0 ĐIỂM) 1. Phương pháp: Phân tích, tổng hợp 2. Cách giải: Thông điệp: Mùa hạ của tôi, mùa hạ đã đi chưa? Tôi tuổi trẻ bao khát khao còn, hết mà mặt đất màu xanh là vẫn biển quả ngọt ngào thắm thiết vẫn màu hoa. => Ý nghĩa: Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời, chúng ta cần trân trọng nó để sống trọn vẹn từng ngày, cống hiến cho cuộc đời bằng tất cả sức lực, nhiệt huyết của mình. Đừng lãng phí thanh xuân vào những điều vô bổ, tầm thường. Hãy sống thật đẹp, thật ý nghĩa để sau này nhìn lại ta không phải hối tiếc vì những tháng năm đã trôi đi hoài phí. 2. Phương pháp: Phân tích, tổng hợp 3. Cách giải: * Yêu cầu hình thức: - Thí sinh biết kết hợp kiến thức và kĩ năng làm nghị luận xã hội để tạo lập đoạn văn. - Đoạn văn dài khoảng 200 chữ, biết phối hợp các phương thức biểu đạt, các thao tác lập luận khác nhau. - Trình bày rõ vấn đề nghị luận, quan điểm cá nhân; diễn đạt mạch lạc, thuyết phục, bố cục chặt chẽ, không mắc lỗi chính tả, dùng từ, đặt câu,... * Yêu cầu nội dung: Có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau nhưng cần đảm bảo các ý cơ bản sau: a. Giải thích: - Thất bại: Là trạng thái không hoàn thành được mục tiêu, không đạt được kết quả như mong muốn. - Buông xuôi: Từ bỏ, đầu hàng trước khó khăn, thử thách. -> Câu nói khuyên con người có thể gặp thất bại nhưng tuyệt đối không được buông xuôi, nản chí mà phải luôn cố gắng vươn lên phía trước. b. Bàn luận: - Tại sao "có thể chấp nhận thất bại" nhưng "không được chấp nhận buông xuôi"? + Chấp nhận thất bại bởi đó là quy luật tất yếu của cuộc sống. Không ai sinh ra đã thành công ngay, cũng chẳng ai mãi mãi thành công. Thất bại là môi trường rèn luyện, tôi luyện con người trở nên mạnh mẽ hơn. + Tuy nhiên, nếu buông xuôi thì sẽ đánh mất đi niềm tin, động lực phấn đấu, khiến con người dễ dàng gục ngã trước khó khăn. - Biểu hiện của việc chấp nhận thất bại nhưng không được buông xuôi: + Khi vấp ngã, thay vì chán chường, tuyệt vọng thì hãy dũng cảm đứng dậy, tìm ra nguyên nhân dẫn đến sai lầm ấy và rút ra bài học kinh nghiệm cho bản thân. + Luôn giữ vững tinh thần lạc quan, tự tin, kiên trì theo đuổi đam mê tới cùng. - Ý nghĩa của việc chấp nhận thất bại nhưng không được buông xuôi: + Giúp con người trưởng thành hơn, chín chắn hơn, có thêm kinh nghiệm sống quý báu. + Tạo động lực để vượt qua mọi khó khăn, thử thách trên hành trình chinh phục thành công. c. Bài học nhận thức và hành động - Nhận thức: + Hiểu được rằng thất bại là một phần tất yếu của cuộc sống. + Biết cách đối mặt với thất bại, biến thất bại thành đòn bẩy để tiến gần hơn đến thành công. - Hành động: + Cố gắng học tập, trau dồi tri thức, kỹ năng để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho tương lai. + Rèn luyện ý chí, nghị lực, sự kiên cường để sẵn sàng đương đầu với mọi khó khăn, thử thách. d. Chính tả, dùng từ, đặt câu: Đảm bảo chuẩn chính tả, ngữ pháp, ngữ nghĩa tiếng Việt. e. Sáng tạo: Có cách diễn đạt độc đáo, có suy nghĩ riêng về vấn đề nghị luận.