Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 3: Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về muối sulfate?**
a. Đúng. Nhiều muối sulfate tan tốt trong nước nhưng một số muối như $CaSO_4$ và $BaSO_4$ rất ít tan trong nước.
b. Đúng. Magnesium sulfate (MgSO₄) được dùng làm thuốc điều trị bệnh liên quan đến hồng cầu và cũng được sử dụng làm chất hút mồ hôi tay cho các vận động viên.
c. Đúng. Calcium sulfate (CaSO₄) là thành phần chính của các loại thạch cao. Phân tử chất này thường ngậm nước với số lượng các phân tử $H_2O$ khác nhau, tạo ra các loại thạch cao có ứng dụng khác nhau.
d. Đúng. Barium sulfate (BaSO₄) là chất rắn màu trắng, hầu như không tan trong nước và được dùng để tạo màu trắng cho các loại giấy chất lượng cao.
**Tóm lại:** Tất cả các phát biểu a, b, c, d đều đúng.
---
**Câu 4: Sulfuric acid là hóa chất rất quan trọng, có hoạt tính hóa học rất mạnh.**
a. Đúng. Khi cho thanh $Fe$ vào dung dịch $H_2SO_4$ loãng, sắt tan ra và sủi bọt khí (do khí $H_2$ được sinh ra).
b. Sai. Khi cho dung dịch $BaCl_2$ vào dung dịch $H_2SO_4$, sẽ xuất hiện kết tủa trắng của $BaSO_4$, không phải kết tủa đen.
c. Sai. Khi cho vụn đồng vào dung dịch sulfuric acid đặc nóng, sẽ có khí $SO_2$ và không có khí mùi hắc (khí $H_2S$).
d. Đúng. Khi cho từng giọt sulfuric acid đặc vào đường saccharose $(C_{12}H_{22}O_{11})$, đường sẽ chuyển màu nâu → đen và có thể trào lên khỏi miệng cốc do phản ứng tạo ra khí.
**Tóm lại:** Phát biểu a và d là đúng, còn b và c là sai.
---
**Câu 5: Để tách và tinh chế các chất trong hỗn hợp, người ta dùng các phương pháp tách và tinh chế hợp chất hữu cơ.**
a. Đúng. Ngâm hoa quả làm siro thuộc phương pháp chiết.
b. Đúng. Làm đường từ mía thuộc phương pháp kết tinh.
c. Sai. Nấu rượu uống thuộc phương pháp chưng cất, không phải kết tinh.
d. Đúng. Phân tích thổ nhưỡng thuộc phương pháp chiết lỏng - rắn.
**Tóm lại:** Các phát biểu a, b và d là đúng, còn c là sai.
Đáp án a: Đây là một đặc tính chung của các muối sulfate. Nhiều muối sulfate hòa tan tốt trong nước, nhưng một số muối như calcium sulfate (CaSO₄) và barium sulfate (BaSO₄) lại ít tan hoặc không tan trong nước.
Đáp án b: Magnesium sulfate (MgSO₄) hay còn gọi là muối Epsom có nhiều ứng dụng trong y học và thể thao. Nó được dùng để điều trị các bệnh liên quan đến hồng cầu, làm thuốc nhuận tràng, và cũng được vận động viên sử dụng để hút mồ hôi tay.
Đáp án c: Calcium sulfate (CaSO₄) là thành phần chính của thạch cao. Tùy thuộc vào lượng nước kết tinh, calcium sulfate có thể tạo thành các dạng thạch cao khác nhau, mỗi loại có ứng dụng riêng trong xây dựng, y tế, và các ngành công nghiệp khác.
Đáp án d: Barium sulfate (BaSO₄) là một chất rắn màu trắng, không tan trong nước và các dung môi hữu cơ. Do tính chất này, barium sulfate được sử dụng rộng rãi trong y học như một chất cản quang trong các xét nghiệm X-quang đường tiêu hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để sản xuất sơn, giấy và các vật liệu khác.
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.