Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Theo thông tin trong bảng 18.2 và kiến thức về tính chất của kim loại và phi kim, chúng ta có thể so sánh như sau:
a) **Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi:**
- **Kim loại (Al, Fe, Cu, Au)**: Kim loại thường có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi cao. Chẳng hạn:
- Nhôm (Al): Nhiệt độ nóng chảy khoảng 660°C, nhiệt độ sôi khoảng 2519°C.
- Sắt (Fe): Nhiệt độ nóng chảy khoảng 1538°C, nhiệt độ sôi khoảng 2861°C.
- Đồng (Cu): Nhiệt độ nóng chảy khoảng 1085°C, nhiệt độ sôi khoảng 2562°C.
- Vàng (Au): Nhiệt độ nóng chảy khoảng 1064°C, nhiệt độ sôi khoảng 2856°C.
- **Phi kim (O2, Cl2, S, P)**: Phi kim thường có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi thấp hơn nhiều so với kim loại. Cụ thể:
- Oxy (O2): Nhiệt độ nóng chảy khoảng -218.8°C, nhiệt độ sôi khoảng -182.9°C.
- Clo (Cl2): Nhiệt độ nóng chảy khoảng -101.5°C, nhiệt độ sôi khoảng -34.04°C.
- Lưu huỳnh (S): Nhiệt độ nóng chảy khoảng 115.2°C, nhiệt độ sôi khoảng 444.6°C.
- Phosphorus (P): Nhiệt độ nóng chảy và sôi tùy thuộc vào dạng thù hình (trắng, đỏ, đen), nhưng thường có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn kim loại.
b) **Kết luận**: Kim loại có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi cao hơn phi kim, do cấu trúc mạng tinh thể của chúng mạnh mẽ hơn và cần năng lượng lớn hơn để phá vỡ. Ngược lại, phi kim có nhiệt độ nóng chảy và sôi thấp hơn do lực liên kết giữa các phân tử yếu hơn.
Ngoài ra, ở điều kiện chuẩn, các kim loại như Al, Fe, Cu, Au tồn tại ở thể rắn, trong khi O2 và Cl2 tồn tại ở thể khí do nhiệt độ nóng chảy và sôi thấp. Lưu huỳnh và phosphorus tồn tại ở thể rắn.
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.