Tìm từ đồng nghĩa

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Apple_isx3KJQ1g8OTVjWo7srFPaM4Y0D3

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

5 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Tôi sẽ giúp bạn tìm từ đồng nghĩa trong các câu dưới đây: 1. Brought about -> kết quả là (không có từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể thay thế bằng "led to" hoặc "resulted in") 2. Discharges -> thải ra (từ đồng nghĩa: "releases", "emits") 3. Reduce -> giảm thiểu (từ đồng nghĩa: "minimize", "decrease") 4. Is due to -> do bởi (từ đồng nghĩa: "caused by", "resulting from") 5. Endangered -> bị đe dọa (từ đồng nghĩa: "threatened", "at risk") 6. Cutting down on -> giảm thiểu (từ đồng nghĩa: "reducing", "decreasing") 7. Discharge -> thải ra (từ đồng nghĩa: "release", "emit") 8. Deforestation -> phá rừng (từ đồng nghĩa: "clear-cutting", "logging") 9. Very bad -> rất tồi tệ (từ đồng nghĩa: "harmful", "destructive") 10. Release -> thải ra (từ đồng nghĩa: "discharge", "emit") 11. Dangers -> nguy hiểm (từ đồng nghĩa: "threats", "risks") 12. Concerns -> lo lắng (từ đồng nghĩa: "worries", "issues") 13. Factories -> nhà máy (từ đồng nghĩa: "plants", "industries") 14. Need -> nhu cầu (từ đồng nghĩa: "demand", "requirement") 15. Absorb -> hấp thụ (từ đồng nghĩa: "absorbs", "soaks up") 16. Hunger -> đói (từ đồng nghĩa: "starvation", "famine") 17. Variety -> đa dạng (từ đồng nghĩa: "diversity", "range") 18. Preserve -> bảo tồn (từ đồng nghĩa: "protect", "conserve") 19. Results from -> kết quả từ (từ đồng nghĩa: "caused by", "resulting from") 20. Disappearance -> sự mất tích (từ đồng nghĩa: "extinction", "vanishing") 21. Damaged -> bị hư hỏng (t từ đồng nghĩa: "harmed", "spoiled") 22. Contaminated -> bị ô nhiễm (từ đồng nghĩa: "polluted", "tainted") 23. Endangered -> bị đe dọa (từ đồng nghĩa: "threatened", "at risk") 24. Convenient -> tiện lợi (từ đồng nghĩa: "practical", "useful") 25. Treat better -> điều trị tốt hơn (từ đồng nghĩa: "cure", "improve") 26. Disaster -> thảm họa (từ đồng nghĩa: "catastrophe", "tragedy") 27. Harm -> tổn hại (từ đồng nghĩa: "damage", "hurt") Lưu ý rằng một số từ có thể có nhiều từ đồng nghĩa khác nhau, nhưng tôi đã chọn từ đồng nghĩa gần nhất với nghĩa gốc của từ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved