Tôi sẽ giúp bạn tìm từ đồng nghĩa trong các câu dưới đây:
1. Brought about -> kết quả là (không có từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể thay thế bằng "led to" hoặc "resulted in")
2. Discharges -> thải ra (từ đồng nghĩa: "releases", "emits")
3. Reduce -> giảm thiểu (từ đồng nghĩa: "minimize", "decrease")
4. Is due to -> do bởi (từ đồng nghĩa: "caused by", "resulting from")
5. Endangered -> bị đe dọa (từ đồng nghĩa: "threatened", "at risk")
6. Cutting down on -> giảm thiểu (từ đồng nghĩa: "reducing", "decreasing")
7. Discharge -> thải ra (từ đồng nghĩa: "release", "emit")
8. Deforestation -> phá rừng (từ đồng nghĩa: "clear-cutting", "logging")
9. Very bad -> rất tồi tệ (từ đồng nghĩa: "harmful", "destructive")
10. Release -> thải ra (từ đồng nghĩa: "discharge", "emit")
11. Dangers -> nguy hiểm (từ đồng nghĩa: "threats", "risks")
12. Concerns -> lo lắng (từ đồng nghĩa: "worries", "issues")
13. Factories -> nhà máy (từ đồng nghĩa: "plants", "industries")
14. Need -> nhu cầu (từ đồng nghĩa: "demand", "requirement")
15. Absorb -> hấp thụ (từ đồng nghĩa: "absorbs", "soaks up")
16. Hunger -> đói (từ đồng nghĩa: "starvation", "famine")
17. Variety -> đa dạng (từ đồng nghĩa: "diversity", "range")
18. Preserve -> bảo tồn (từ đồng nghĩa: "protect", "conserve")
19. Results from -> kết quả từ (từ đồng nghĩa: "caused by", "resulting from")
20. Disappearance -> sự mất tích (từ đồng nghĩa: "extinction", "vanishing")
21. Damaged -> bị hư hỏng (t từ đồng nghĩa: "harmed", "spoiled")
22. Contaminated -> bị ô nhiễm (từ đồng nghĩa: "polluted", "tainted")
23. Endangered -> bị đe dọa (từ đồng nghĩa: "threatened", "at risk")
24. Convenient -> tiện lợi (từ đồng nghĩa: "practical", "useful")
25. Treat better -> điều trị tốt hơn (từ đồng nghĩa: "cure", "improve")
26. Disaster -> thảm họa (từ đồng nghĩa: "catastrophe", "tragedy")
27. Harm -> tổn hại (từ đồng nghĩa: "damage", "hurt")
Lưu ý rằng một số từ có thể có nhiều từ đồng nghĩa khác nhau, nhưng tôi đã chọn từ đồng nghĩa gần nhất với nghĩa gốc của từ.