Ngan Bw
18. B. With AI-powered machines and robots, manufacturers can minimize human errors.
- Giải thích: Câu này nhấn mạnh khả năng của AI trong việc giảm thiểu lỗi của con người trong quá trình sản xuất. Các máy móc và robot được trang bị AI có thể thực hiện các công việc một cách chính xác và nhất quán hơn, từ đó giảm thiểu sai sót.
19. C. associated with rework or returns
- Giải thích: Khi chất lượng sản phẩm được đảm bảo nhờ AI, sẽ giảm thiểu các sản phẩm lỗi, từ đó giảm thiểu việc phải làm lại hoặc trả hàng.
20. B. preventing low-quality products from reaching consumers
- Giải thích: Nhờ khả năng phát hiện lỗi sớm và đảm bảo chất lượng sản phẩm, AI giúp ngăn chặn các sản phẩm kém chất lượng đến tay người tiêu dùng.
21. C. their capacity
- Giải thích: Câu này muốn nhấn mạnh đến khả năng của AI trong việc phân tích lượng lớn dữ liệu.
22. B. that might otherwise go unnoticed by humans
- Giải thích: AI có thể phát hiện ra những mẫu hình và xu hướng mà con người khó có thể nhận thấy.
23. C. By making use of the power of AI
- Giải thích: Câu này nhấn mạnh việc sử dụng AI để tăng năng suất sản xuất.
24. D. is introduced
- Giải thích: Câu này cần một động từ ở dạng bị động để diễn tả việc Jessica được giới thiệu.
25. A. where
- Giải thích: "where" ở đây dùng để chỉ nơi mà Jessica giới thiệu.
26. A. intelligent
- Giải thích: Robby là một robot thông minh nên ta chọn "intelligent".
27. D. to
- Giải thích: "lead the class to" có nghĩa là dẫn lớp đến một nơi nào đó.
28. A. security
- Giải thích: Việc sử dụng nhận diện khuôn mặt giúp tăng cường an ninh.