Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Bài 1:**
a. Nguyên tử khối của oxygen (O) là 16 amu.
b. Phân tử khối của oxygen (O2) là 32 amu (2 x 16).
**Bài 2:**
a. Tính khối lượng phân tử của các hợp chất:
- Fe2O3:
- Fe: 55.85 amu (2 nguyên tử) = 2 x 55.85 = 111.7 amu
- O: 16 amu (3 nguyên tử) = 3 x 16 = 48 amu
- Tổng: 111.7 + 48 = 159.7 amu
- MgCO3:
- Mg: 24.31 amu (1 nguyên tử) = 24.31 amu
- C: 12.01 amu (1 nguyên tử) = 12.01 amu
- O: 16 amu (3 nguyên tử) = 3 x 16 = 48 amu
- Tổng: 24.31 + 12.01 + 48 = 84.32 amu
- Na2SO4:
- Na: 22.99 amu (2 nguyên tử) = 2 x 22.99 = 45.98 amu
- S: 32.07 amu (1 nguyên tử) = 32.07 amu
- O: 16 amu (4 nguyên tử) = 4 x 16 = 64 amu
- Tổng: 45.98 + 32.07 + 64 = 142.05 amu
b. Cacbon đioxit (CO2):
- C: 12.01 amu (1 nguyên tử) = 12.01 amu
- O: 16 amu (2 nguyên tử) = 2 x 16 = 32 amu
- Tổng: 12.01 + 32 = 44.01 amu
c. Axit nitric (HNO3):
- H: 1.01 amu (1 nguyên tử) = 1.01 amu
- N: 14.01 amu (1 nguyên tử) = 14.01 amu
- O: 16 amu (3 nguyên tử) = 3 x 16 = 48 amu
- Tổng: 1.01 + 14.01 + 48 = 63.02 amu
d. Thuốc tím (KmnO4):
- K: 39.10 amu (1 nguyên tử) = 39.10 amu
- Mn: 54.94 amu (1 nguyên tử) = 54.94 amu
- O: 16 amu (4 nguyên tử) = 4 x 16 = 64 amu
- Tổng: 39.10 + 54.94 + 64 = 158.04 amu
**Bài 3:**
Phân tử khối của khí methane (CH4):
- C: 12.01 amu (1 nguyên tử) = 12.01 amu
- H: 1.01 amu (4 nguyên tử) = 4 x 1.01 = 4.04 amu
- Tổng: 12.01 + 4.04 = 16.05 amu
**Bài 4:**
Tính thành phần phần trăm khối lượng các nguyên tố có trong hợp chất FeSO4:
- Fe: 55.85 amu
- S: 32.07 amu
- O: 16 amu (4 nguyên tử) = 4 x 16 = 64 amu
- Tổng: 55.85 + 32.07 + 64 = 151.92 amu
Thành phần phần trăm:
- %Fe = (55.85 / 151.92) x 100 ≈ 36.77%
- %S = (32.07 / 151.92) x 100 ≈ 21.12%
- %O = (64 / 151.92) x 100 ≈ 42.11%
**Bài 5:**
Hợp chất có phân tử khối là 94 amu, gồm 2 nguyên tử của nguyên tố X và 1 nguyên tử O:
- Gọi nguyên tử khối của X là M.
- 2M + 16 = 94
- 2M = 94 - 16 = 78
- M = 39
Nguyên tố X có nguyên tử khối 39 là Kali (K).
**Bài 6:**
Khối lượng phân tử của acetic acid (C2H4O2):
- C: 12.01 amu (2 nguyên tử) = 2 x 12.01 = 24.02 amu
- H: 1.01 amu (4 nguyên tử) = 4 x 1.01 = 4.04 amu
- O: 16 amu (2 nguyên tử) = 2 x 16 = 32 amu
- Tổng: 24.02 + 4.04 + 32 = 60.06 amu
**Bài 7:**
a) Hợp chất nặng hơn phân tử hiđro 31 lần, tức là:
- Phân tử khối của hợp chất = 31 + 2 = 33 amu (vì phân tử hiđro là 2 amu).
b) 2 nguyên tử X và 1 nguyên tử O:
- 2M + 16 = 33
- 2M = 33 - 16 = 17
- M = 8.5
Nguyên tố X có nguyên tử khối 8.5 không tồn tại trong bảng tuần hoàn, có thể là một nguyên tố giả định.
**Bài 8:**
Phân tử khối của natri nitrat (NaNO3) là 85 amu:
- Na: 23 amu
- N: 14 amu
- O: 16 amu (3 nguyên tử) = 3 x 16 = 48 amu
- Tổng: 23 + 14 + 48 = 85 amu
Công thức của hợp chất natri nitrat là NaNO3.
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.