Chis Tino Trả lời:
Hiện tượng:
Khi cho dung dịch NH₃ vào dung dịch AgNO₃:
Ban đầu xuất hiện kết tủa trắng của AgOH (bạc hiđroxit).
Kết tủa này nhanh chóng chuyển thành Ag₂O (bạc oxit) có màu nâu đen.
Khi thêm NH₃ dư, kết tủa Ag₂O tan, tạo ra dung dịch trong suốt do hình thành phức chất [Ag(NH₃)₂]⁺.
Phương trình hóa học:
1. Phản ứng tạo kết tủa Ag₂O:
2AgNO₃ + 2NH₃ + H₂O → Ag₂O↓ + 2NH₄NO₃
2. Phản ứng khi NH₃ dư (tạo phức tan):
Ag₂O + 4NH₃ + H₂O → 2[Ag(NH₃)₂]⁺ + 2OH⁻
Giải thích:
NH₃ tác dụng với AgNO₃ ban đầu tạo AgOH, nhưng do AgOH không bền nên chuyển hóa thành Ag₂O.
Khi NH₃ dư, phức chất [Ag(NH₃)₂]⁺ được tạo ra, làm kết tủa tan và dung dịch trở nên trong suốt.
Ứng dụng:
Phản ứng này được sử dụng trong sản xuất gương bạc (phản ứng tráng gương) và để nhận diện ion Ag⁺ trong hóa phân tích.