phần:
câu 1: Đọc văn bản và thực hiện các yêu cầu:
. Thể thơ: Lục bát
. Biện pháp tu từ được sử dụng trong hai dòng thơ: nhân hóa "gió đuổi nhau", "lá thấp cành cao".
Tác dụng: làm cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn.
. Nội dung chính của đoạn trích: Bức tranh mùa thu đẹp đẽ, thanh bình nơi làng quê Việt Nam.
câu 2: . Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là miêu tả.
. Những từ ngữ, hình ảnh miêu tả vẻ đẹp của mùa thu trong đoạn thơ: mùi hoa thiên lý, giấc trẻ say dài, lá thấp cành cao, trái na, đàn kiến, lúa trổ đòng, tiếng chim mách lẻo, cây hồng chín, điểm nhạt da trời.
. Biện pháp tu từ được sử dụng trong hai dòng thơ: "Lúa trổ đòng tơ, ngậm cốm non/ Lá dài vươn sắc lưỡi gươm con" là ẩn dụ. Tác giả đã so sánh màu xanh của lúa với màu xanh của cốm và màu xanh của lá lúa với màu xanh của lưỡi gươm con để làm nổi bật sức sống căng tràn, tươi mới của cánh đồng quê hương vào mùa gặt hái.
. Em thích nhất chi tiết "Tiếng chim mách lẻo cây hồng chín". Vì nó gợi lên một khung cảnh thanh bình, yên ả của làng quê Việt Nam. Tiếng chim hót như một lời báo hiệu cho mùa thu đang về, mang theo bao niềm vui, hy vọng cho người dân nơi đây.
câu 3: Câu hỏi:
Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hoá trong khổ thơ (2) [/INST] Trong khổ thơ (2), tác giả sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả cảnh vật mùa thu một cách sinh động và giàu sức gợi hình.
- "Lá thấp cành cao gió đuổi nhau": Hình ảnh này tạo nên sự tương phản giữa lá và gió, khiến cho khung cảnh trở nên sống động, như thể hai đối tượng đang chơi đùa với nhau.
- "Góc vườn rụng vội chiếc mo cau": Chiếc mo cau được nhân hóa thành một người đang vội vã rời đi, tạo cảm giác tiếc nuối, lưu luyến về một điều gì đó đã qua.
- "Trái na mở mắt, nhìn ngơ ngác": Trái na được nhân hóa bằng hành động "mở mắt" và "nhìn ngơ ngác", khiến nó trở nên gần gũi, đáng yêu, như một đứa trẻ tò mò khám phá thế giới xung quanh.
- "Đàn kiến trường chinh tự thuở nào": Đàn kiến được nhân hóa bằng cụm từ "trường chinh", gợi liên tưởng đến cuộc chiến tranh, nhưng lại mang ý nghĩa ẩn dụ về sự cần cù, kiên trì, không ngừng nghỉ của loài kiến.
Biện pháp nhân hóa giúp cho cảnh vật mùa thu trở nên gần gũi, thân thuộc hơn, đồng thời cũng góp phần thể hiện tâm trạng của nhà thơ trước vẻ đẹp thanh bình, yên ả của mùa thu quê hương.
câu 4: . Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là miêu tả.
. Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Tiếng chim mách lẻo cây hồng chín" là nhân hóa. Tác giả đã dùng động từ "mách lẻo" vốn chỉ hành động của con người để miêu tả tiếng chim, khiến cho hình ảnh tiếng chim trở nên sinh động, gần gũi và đáng yêu hơn.
. Nội dung chính của đoạn trích là miêu tả vẻ đẹp của mùa thu qua nhiều giác quan khác nhau như thị giác, thính giác, khứu giác,... Đoạn trích thể hiện tình yêu thiên nhiên, sự tinh tế, nhạy cảm của tác giả trước vẻ đẹp của mùa thu.
. Em thích nhất chi tiết "Trái na mở mắt, nhìn ngơ ngác". Chi tiết này gợi lên một hình ảnh vô cùng dễ thương, ngây thơ của trái na khi mới chín. Trái na không chỉ là một loại quả mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ về tuổi thơ hồn nhiên, trong sáng.
câu 5: . Phương thức biểu đạt chính của văn bản: Biểu cảm.
. Các từ láy được sử dụng trong bài thơ: thăm thẳm, lộng, ngẩn ngơ, ngơ ngác, lặng lẽ, vàng tươi, mải miết, long lanh, tí tách, rón rén.
. Biện pháp tu từ: Nhân hóa "Lúa trổ đòng tơ, ngậm cốm non". Tác dụng: Làm cho hình ảnh trở nên sinh động và gần gũi với đời sống hơn.
. Thông điệp: Hãy biết trân trọng từng khoảnh khắc cuộc sống, bởi nó sẽ trôi qua rất nhanh chóng. Chúng ta cần phải tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp của mùa thu để không hối tiếc về sau này.
phần:
câu 1: Xuân Diệu là một trong những nhà thơ lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông có nhiều đóng góp quan trọng cho sự phát triển của thơ ca Việt Nam, đặc biệt là ở mảng thơ mới. Trong số những tác phẩm của ông, bài thơ "Đây Mùa Thu Tới" được coi là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất, thể hiện rõ nét phong cách nghệ thuật độc đáo của Xuân Diệu.
Bài thơ "Đây Mùa Thu Tới" được sáng tác vào năm 1938, in trong tập "Thơ Thơ". Bài thơ là một bức tranh mùa thu tuyệt đẹp, mang đậm chất trữ tình, lãng mạn.
Mở đầu bài thơ, Xuân Diệu đã vẽ nên khung cảnh mùa thu với những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam:
"Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng;
Đây mùa thu tới - mùa thu tới
Với áo mơ phai dệt lá vàng."
Hình ảnh rặng liễu đìu hiu, tóc buồn buông xuống, lá vàng rơi rụng... đã gợi lên một khung cảnh mùa thu buồn bã, ảm đạm. Tuy nhiên, ẩn chứa sau đó là một vẻ đẹp rất thi vị, lãng mạn.
Trong khổ thơ tiếp theo, Xuân Diệu đã miêu tả cảnh vật mùa thu bằng những hình ảnh cụ thể, sinh động:
"Hơn một loài hoa đã rụng cành,
Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh;
Những luồng run rẩy rung rinh lá...
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh."
Hình ảnh hoa rụng cành, lá vàng rơi rụng, cây cối trơ trụi... đã gợi lên một khung cảnh mùa thu tàn tạ, u ám. Tuy nhiên, bên cạnh đó, ta vẫn thấy được vẻ đẹp của sự thanh tao, nhẹ nhàng của mùa thu.
Ở khổ thơ cuối cùng, Xuân Diệu đã bộc lộ tâm trạng của mình trước cảnh vật mùa thu:
"Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ...
Non xa khởi sự nhạt sương mờ...
Đã nghe rét mướt luồn trong gió...
Đã vắng người sang những chuyến đò..."
Hình ảnh trăng ngẩn ngơ, núi xa mờ sương, gió rét mướt... đã gợi lên một khung cảnh mùa thu lạnh lẽo, cô đơn. Tâm trạng của nhà thơ cũng trở nên buồn bã, cô đơn, trống trải.
Về mặt nghệ thuật, bài thơ "Đây Mùa Thu Tới" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, nhưng đã được Xuân Diệu cách tân, tạo nên một nét riêng độc đáo. Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ như nhân hóa, so sánh, ẩn dụ,... để làm tăng thêm vẻ đẹp và sức gợi cảm cho bài thơ.
Nhìn chung, bài thơ "Đây Mùa Thu Tới" là một bài thơ hay, thể hiện được tài năng và tâm hồn nhạy cảm của Xuân Diệu. Bài thơ đã khắc họa thành công bức tranh mùa thu đẹp đẽ, buồn bã, đồng thời cũng thể hiện được nỗi buồn sâu thẳm của nhà thơ trước sự chảy trôi của thời gian và cuộc đời.
Qua bài thơ "Đây Mùa Thu Tới", chúng ta có thể thấy được tình yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống tha thiết của Xuân Diệu. Đồng thời, bài thơ cũng khẳng định tài năng và đóng góp to lớn của ông cho nền văn học Việt Nam.
câu 2: Trong cuộc sống, mỗi cá nhân đều cần có tính kỉ luật và sự kiên trì để đạt được thành công. Đối với học sinh, rèn luyện tính kỉ luật và sự kiên trì càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Trước tiên, tính kỉ luật đóng vai trò then chốt trong việc hình thành thói quen tích cực và đạt được mục tiêu. Khi có tính kỉ luật, con người sẽ tự giác, chủ động trong mọi công việc và cuộc sống. Họ luôn tuân thủ quy tắc, giờ giấc, hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. Điều này giúp họ phát triển bản thân một cách toàn diện và hiệu quả. Những tấm gương thành công như Bill Gates, Jack Ma, Nick Vujicic,... đều là minh chứng cho sức mạnh của tính kỉ luật. Họ đã vượt qua mọi khó khăn, thử thách bằng tinh thần thép và quyết tâm sắt đá.
Thứ hai, sự kiên trì cũng là yếu tố không thể thiếu trên con đường chinh phục ước mơ. Không có thành công nào đến dễ dàng, tất cả đều đòi hỏi sự nỗ lực, bền bỉ và lòng kiên nhẫn. Học sinh cần biết cách vượt qua những khó khăn, thử thách trong quá trình học tập và rèn luyện. Sự kiên trì không đồng nghĩa với cố chấp, mà là biết cách đứng lên sau mỗi lần vấp ngã, tiếp tục phấn đấu vì mục tiêu ban đầu. Lịch sử dân tộc Việt Nam đã chứng kiến nhiều tấm gương kiên cường, bất khuất như Bác Hồ, Trần Hưng Đạo, Quang Trung,... Họ đã dành trọn cuộc đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước.
Vậy làm thế nào để rèn luyện tính kỉ luật và sự kiên trì? Đầu tiên, học sinh cần lập thời gian biểu hợp lý và thực hiện nghiêm túc. Hãy tránh lãng phí thời gian vào những việc vô bổ như chơi game, lướt web,... Thay vào đó, hãy dành thời gian cho việc học tập, đọc sách, tham gia các hoạt động ngoại khóa bổ ích. Thứ hai, học sinh cần đặt ra mục tiêu cụ thể cho bản thân và có kế hoạch để đạt được mục tiêu đó. Mục tiêu cần rõ ràng, khả thi và có thời hạn cụ thể. Bên cạnh đó, học sinh cần kiên trì tập trung cao độ khi làm việc, tránh bị xao nhãng bởi điện thoại hay mạng xã hội.
Tóm lại, tính kỉ luật và sự kiên trì là hai yếu tố quan trọng giúp học sinh đạt được thành công trong học tập và cuộc sống. Chỉ khi có tính kỉ luật và sự kiên trì, chúng ta mới có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách và chạm tới ước mơ của mình.
phần:
: : Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là miêu tả.
: Biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ "Dải mây trắng đỏ dần trên đỉnh núi" và "Sương hồng lam ôm ấp nóc nhà gianh": nhân hóa.
Tác dụng:
- Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Làm cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn.
- Thể hiện tình yêu quê hương đất nước của tác giả.
: Nội dung chính của khổ thơ thứ nhất là: Miêu tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống vào buổi sáng sớm ở làng quê Việt Nam.
: Em thích nhất chi tiết "Những thằng cu áo đỏ chạy lon xon". Vì nó thể hiện sự hồn nhiên, ngây thơ của trẻ em nơi đây.
: Bài học rút ra từ bài thơ: Yêu quê hương, đất nước, trân trọng những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.