câu 7: Trong câu văn "Đừng vì người khác mình mà dè bỉu dèm pha, đừng vì họ khác mình mà ghét họ. Đừng cho những người ở nhà là buồn chán cổ hủ, cũng đừng lên án kẻ lang thang là sống vô ích, vô tâm.", tác giả sử dụng hai biện pháp tu từ chính là liệt kê và điệp ngữ.
* Liệt kê: Tác giả liệt kê hàng loạt các đối tượng và hành động để nhấn mạnh sự đa dạng trong cuộc sống, đồng thời khẳng định rằng mỗi cá nhân đều có quyền tự do lựa chọn con đường riêng của mình.
* Điệp ngữ: Việc lặp lại cụm từ "đừng" tạo nên nhịp điệu dồn dập, tăng cường sức thuyết phục cho lời khuyên của tác giả. Đồng thời, việc lặp lại này còn thể hiện thái độ dứt khoát, rõ ràng của tác giả khi muốn truyền tải thông điệp về sự tôn trọng và chấp nhận sự khác biệt.
Tác dụng chung của hai biện pháp tu từ này là làm nổi bật chủ đề của đoạn trích, đó là khuyến khích mọi người hãy biết trân trọng bản thân và tôn trọng sự khác biệt của người khác. Câu văn mang tính chất khuyên nhủ, giáo dục, giúp người đọc hiểu được tầm quan trọng của việc không đánh giá người khác dựa trên ngoại hình hay lối sống của họ.
câu 8: Trong câu thơ "Tuổi thơ bỏ ta bay mất như chim tiếng bom nổ những khu nhà sụp đổ", Lưu Quang Vũ sử dụng hai biện pháp tu từ chính là so sánh và ẩn dụ.
* So sánh: "Tuổi thơ bỏ ta bay mất như chim" - So sánh ngang bằng giữa tuổi thơ và chim, tạo nên hình ảnh sinh động về sự vô thường, chóng vánh của thời gian. Tuổi thơ được ví như cánh chim tự do, bay bổng, nhưng cũng dễ dàng biến mất theo dòng chảy thời gian.
* Ẩn dụ: "Tiếng bom nổ" là ẩn dụ cho chiến tranh, "những khu nhà sụp đổ" là ẩn dụ cho sự tàn phá, mất mát trong cuộc sống. Hình ảnh này gợi lên một khung cảnh đầy ám ảnh, thể hiện nỗi đau thương, mất mát mà con người phải gánh chịu trong chiến tranh.
Biện pháp tu từ đã góp phần làm tăng sức biểu cảm cho câu thơ, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về sự ngắn ngủi, mong manh của tuổi thơ và những mất mát, đau thương mà con người phải trải qua trong cuộc sống.
câu 9: Trong câu thơ "Trên mái nhà, cao vút rừng cây/ Trên rừng cây, những đám mây xô dạt trên ngày tháng/ Trên cả niềm cay đắng/ Thơ tôi là mây trắng của đời tôi", tác giả Lưu Quang Vũ đã sử dụng hai biện pháp tu từ chính là điệp ngữ và ẩn dụ.
* Điệp ngữ: Từ "trên" được lặp lại ba lần trong ba câu thơ đầu tiên, tạo nên một nhịp điệu đều đặn, chậm rãi, gợi sự bao la, rộng lớn của không gian. Đồng thời, việc lặp lại từ "trên" cũng nhấn mạnh vào vị trí của "mây trắng" - biểu tượng cho tâm hồn thi sĩ, luôn bay bổng, tự do, vượt lên mọi giới hạn.
* Ẩn dụ: Hình ảnh "mây trắng" được sử dụng để ẩn dụ cho tâm hồn thi sĩ. Mây trắng thường mang ý nghĩa về sự thanh tao, nhẹ nhàng, bay bổng, tương đồng với tâm hồn nghệ sĩ. Câu thơ "Thơ tôi là mây trắng của đời tôi" khẳng định sự gắn bó mật thiết giữa tâm hồn thi sĩ và thế giới nghệ thuật mà ông sáng tạo.
Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa điệp ngữ và ẩn dụ đã giúp tác giả thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc tâm hồn thi sĩ, một tâm hồn luôn hướng đến cái đẹp, cái cao cả, bất chấp những khó khăn, thử thách của cuộc sống.
câu 10: Trong câu văn "Tôi không đếm rõ, nhưng ước chừng sáu bảy chiếc tên đã bay ra cắm đầy bẹ lá dừa nước, cách mặt nước khoảng một tấc , đều tăm tắp như ta cầm từng mũi tên và ghim vào vậy", tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh.
- Cụm từ "đều tăm tắp" được dùng để so sánh với hành động "cầm từng mũi tên và ghim vào vậy".
- Hai đối tượng được so sánh là hình ảnh những chiếc tên cắm trên bẹ lá dừa nước và hành động "cầm từng mũi tên và ghim vào vậy".
- Sự tương đồng giữa hai đối tượng này nằm ở sự chính xác, đều đặn, tạo nên một hiệu quả thị giác ấn tượng.
Tác dụng của phép so sánh:
- Tăng sức gợi hình, giúp người đọc dễ dàng hình dung được cảnh tượng những chiếc tên cắm trên bẹ lá dừa nước một cách chính xác, đều đặn.
- Gợi cảm xúc, thể hiện sự ngạc nhiên, thán phục trước tài năng bắn cung của nhân vật trong câu chuyện.
- Nhấn mạnh sự nguy hiểm, đe dọa mà nhân vật đang phải đối mặt khi bị kẻ thù tấn công bằng cung tên.
câu 11: Trong câu văn "Dù sóng gió, giông bão xảy ra trên hải trình vạn dặm, có giữ bánh lái, cầm chắc tay chèo thì mới đến được đất liền", tác giả sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ.
- Hình ảnh ẩn dụ là "giữ bánh lái" và "cầm chắc tay chèo", ám chỉ việc con người cần phải kiên định, vững vàng trong hành động để vượt qua khó khăn, thử thách.
- Hai hình ảnh này đều liên quan đến việc điều khiển phương tiện đi lại, đặc biệt là tàu thuyền, nhằm thể hiện sự tương đồng về ý nghĩa với việc con người cần phải chủ động, quyết tâm, không ngại gian khổ để đạt được mục tiêu.
Tác dụng của phép ẩn dụ:
- Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, giúp người đọc dễ dàng hình dung được những khó khăn, thử thách mà con người phải đối mặt khi theo đuổi mục tiêu.
- Nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự kiên trì, bản lĩnh trong cuộc sống.
- Tạo nên một thông điệp đầy ý nghĩa về tinh thần lạc quan, quyết tâm vươn tới thành công.
câu 12: Trong câu văn "Cứ sống tạm bợ mãi được sao?", tác giả sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ cách quãng với cụm từ "sống tạm bợ". Việc lặp lại cụm từ này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt:
* Nhấn mạnh: Cụm từ "sống tạm bợ" được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh sự bất ổn, thiếu định hướng trong cuộc sống của con người.
* Tạo nhịp điệu: Cách lặp lại đều đặn tạo nên một nhịp điệu chậm rãi, suy tư, khiến cho lời văn trở nên trầm lắng, đầy cảm xúc.
* Gợi liên tưởng: Sự lặp lại của cụm từ "sống tạm bợ" gợi lên hình ảnh về một cuộc sống vô định, không mục tiêu, dễ dàng bị cuốn theo dòng chảy thời gian mà không để lại dấu ấn gì.
* Thể hiện thái độ: Qua việc lặp lại cụm từ "sống tạm bợ", tác giả muốn bày tỏ sự lo ngại, phê phán lối sống buông thả, thiếu trách nhiệm đối với bản thân và xã hội.
Biện pháp tu từ điệp ngữ đã góp phần làm tăng sức biểu đạt cho câu văn, giúp người đọc hiểu rõ hơn thông điệp mà tác giả muốn truyền tải: Con người cần phải sống có ý nghĩa, có mục tiêu, tránh xa lối sống tạm bợ, vô định.