04/02/2025
04/02/2025
Nhân tố tiến hóa | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Đột biến | - Là những biến đổi ngẫu nhiên trong vật chất di truyền. <br> - Cung cấp nguyên liệu sơ cấp cho tiến hóa. <br> - Thường có hại, đôi khi có lợi hoặc trung tính. | - Đột biến gen kháng thuốc ở vi khuẩn. <br> - Đột biến gen quy định màu sắc ở bướm. |
Di - nhập gen | - Là sự trao đổi gen giữa các quần thể. <br> - Làm thay đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể. <br> - Có thể làm tăng hoặc giảm sự đa dạng di truyền. | - Sự di cư của các cá thể chim giữa các hòn đảo. <br> - Sự giao phối giữa các quần thể người khác nhau. |
Chọn lọc tự nhiên | - Là sự phân hóa về khả năng sống sót và sinh sản của các kiểu gen trong quần thể. <br> - Hướng đến sự thích nghi của sinh vật với môi trường. <br> - Loại bỏ các kiểu gen kém thích nghi, giữ lại các kiểu gen thích nghi. | - Sự tiến hóa của loài bướm Biston betularia ở Anh. <br> - Sự kháng thuốc của côn trùng. |
Các yếu tố ngẫu nhiên | - Là những biến động di truyền không theo hướng xác định. <br> - Ảnh hưởng mạnh đến quần thể nhỏ. <br> - Có thể làm mất đi các alen quý hiếm. | - Hiệu ứng "cổ chai" (bottleneck effect) khi quần thể bị suy giảm số lượng đột ngột. <br> - Hiệu ứng người sáng lập (founder effect) khi một nhóm nhỏ cá thể tách ra khỏi quần thể gốc để hình thành quần thể mới. |
Giao phối không ngẫu nhiên | - Các cá thể không giao phối ngẫu nhiên với nhau. <br> - Có thể làm thay đổi tần số kiểu gen, nhưng không làm thay đổi tần số alen. | - Tự thụ phấn ở thực vật. <br> - Giao phối cận huyết ở động vật. |
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời