Question 1: He is hopeless at cooking and always ends up burning his food.
- Giải thích: "Hopeless" đi với giới từ "at" khi nói về việc ai đó rất tệ trong một kỹ năng cụ thể.
Question 2: She was late for the meeting due to traffic congestion.
- Giải thích: "Late" đi với giới từ "for" khi nói về việc muộn cho một sự kiện cụ thể.
Question 3: Jack is always polite to everyone he meets.
- Giải thích: "Polite" đi với giới từ "to" khi nói về việc lịch sự với ai đó.
Question 4: He is incapable of understanding advanced mathematics.
- Giải thích: "Incapable" đi với giới từ "of" khi nói về việc không có khả năng làm gì.
Question 5: The report is related to the topic of climate change and its impact.
- Giải thích: "Related" đi với giới từ "to" khi nói về việc liên quan đến cái gì.
II. Chọn đáp án đúng
Question 1: He is concerned about the environmental impact of plastic waste.
- Giải thích: "Concerned" (lo lắng) là tính từ chỉ cảm xúc, được dùng để miêu tả cảm giác của người. "Concerning" (đáng lo ngại) là tính từ chỉ tính chất, gây ra cảm giác lo lắng.
Question 2: We were amazed by the incredible performance of the acrobats at the circus.
- Giải thích: "Amazed" (kinh ngạc) là tính từ chỉ cảm xúc, được dùng để miêu tả cảm giác của người. "Amazing" (kinh ngạc, tuyệt vời) là tính từ chỉ tính chất, gây ra cảm giác kinh ngạc.
Question 3: She looked exhausted after a long day at work, but she still managed to smile.
- Giải thích: "Exhausted" (kiệt sức) là tính từ chỉ cảm xúc, được dùng để miêu tả cảm giác của người. "Exhausting" (gây kiệt sức) là tính từ chỉ tính chất, gây ra cảm giác kiệt sức.
Question 4: The meeting was boring and everyone soon lost interest.
- Giải thích: "Bored" (chán) là tính từ chỉ cảm xúc, được dùng để miêu tả cảm giác của người. "Boring" (nhàm chán) là tính từ chỉ tính chất, gây ra cảm giác chán.
Question 5: John's amusing story made the girls laugh a lot.
- Giải thích: "Amused" (vui vẻ) là tính từ chỉ cảm xúc, được dùng để miêu tả cảm giác của người. "Amusing" (vui nhộn) là tính từ chỉ tính chất, gây ra cảm giác vui vẻ.
Question 6: Visiting a science museum may not be an exciting experience for most children.
- Giải thích: "Excited" (hào hứng) là tính từ chỉ cảm xúc, được dùng để miêu tả cảm giác của người. "Exciting" (hấp dẫn) là tính từ chỉ tính chất, gây ra cảm giác hào hứng.
Question 7: The exercise made me tired.
- Giải thích: "Tired" (mệt mỏi) là tính từ chỉ cảm xúc, được dùng để miêu tả cảm giác của người. "Tiring" (gây mệt mỏi) là tính từ chỉ tính chất, gây ra cảm giác mệt mỏi.
Question 8: It's surprising to hear that Tina passed the driving test.
- Giải thích: "Surprised" (ngạc nhiên) là tính từ chỉ cảm xúc, được dùng để miêu tả cảm giác của người. "Surprising" (ngạc nhiên) là tính từ chỉ tính chất, gây ra cảm giác ngạc nhiên.
Question 9: My son's bad academic results were disappointing.
- Giải thích: "Disappointed" (thất vọng) là tính từ chỉ cảm xúc, được dùng để miêu tả cảm giác của người. "Disappointing" (thất vọng) là tính từ chỉ tính chất, gây ra cảm giác thất vọng.
Question 10: The movie was terrifying and it left me scared for days.
- Giải thích: "Terrified" (kinh hãi) là tính từ chỉ cảm xúc, được dùng để miêu tả cảm giác của người. "Terrifying" (kinh hoàng) là tính từ chỉ tính chất, gây ra cảm giác kinh hãi.
III. Chọn đáp án phù hợp nhất
Question 1: The coffee was too strong, I had to add some sugar.
- Giải thích: "Strong" là tính từ, được dùng để miêu tả hương vị đậm đà của cà phê.
Question 2: The children were happy when we came and brought the teddy bear.
- Giải thích: "Happy" là tính từ, được dùng để miêu tả cảm xúc vui vẻ của bọn trẻ.
Question 3: Is there any single room available?
- Giải thích: "Available" là tính từ, được dùng để miêu tả tình trạng có sẵn của căn phòng.
Question 4: Students are anxious about their upcoming exams.
- Giải thích: "Anxious" đi với giới từ "about" khi nói về việc lo lắng về điều gì.
Question 5: His mother got angry because his bedroom was untidy.
- Giải thích: "Untidy" là tính từ, được dùng để miêu tả tình trạng không gọn gàng của phòng ngủ.
Question 6: The results of the campaign are completely predictable.
- Giải thích: "Predictable" là tính từ, được dùng để miêu tả tính chất có thể dự đoán được của kết quả.
Question 7: He felt ashamed of his behaviour at the party last night.
- Giải thích: "Ashamed" đi với giới từ "of" khi nói về việc xấu hổ về điều gì.
Question 8: He is indifferent to politics and rarely follows current events.
- Giải thích: "Indifferent" đi với giới từ "to" khi nói về việc thờ ơ với điều gì.
Question 9: The tiger became aggressive when it heard the noise from our car.
- Giải thích: "Aggressive" là tính từ, được dùng để miêu tả tính chất hung dữ của con hổ.
Question 10: Nick is innocent of the crime he was accused of.
- Giải thích: "Innocent" đi với giới từ "of" khi nói về việc vô tội trong một việc gì.
Question 11: She is conscious of the need to maintain a healthy work-life balance.
- Giải thích: "Conscious" đi với giới từ "of" khi nói về việc nhận thức được điều gì.
Question 12: Rebecca spends a lot on expensive dresses from famous brands.
- Giải thích: "Expensive" là tính từ, được dùng để miêu tả giá trị đắt đỏ của những chiếc váy.
Question 13: Emily is eligible for the scholarship thanks to her excellent academic achievements.
- Giải thích: "Eligible" đi với giới từ "for" khi nói về việc đủ điều kiện cho cái gì.
Question 14: All students became quiet when the teacher entered the classroom.
- Giải thích: "Quiet" là tính từ, được dùng để miêu tả trạng thái im lặng của học sinh.
Question 15: Her essay was similar to mine; she might have copied my ideas.
- Giải thích: "Similar" đi với giới từ "to" khi nói về việc giống với cái gì.