phần:
câu 1: Luận đề: Sự trắc ẩn với chính mình
câu 2: . Lí lẽ mà tác giả dùng để khẳng định trắc ẩn với chính mình không phải là tự thương hại: Người tự thương hại coi mình là một loser, một kẻ thất bại, không đáng được tôn trọng, được đứng ngang hàng với những người khác, chỉ đáng được bố thí tình cảm.
câu 3: Câu văn "Tâm hồn ta cần lòng trắc ẩn với chính mình như cơ thể cần vitamin" sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Tác giả đã so sánh "lòng trắc ẩn với chính mình" với "vitamin", nhằm nhấn mạnh vai trò quan trọng của lòng trắc ẩn đối với sức khỏe tinh thần con người.
* Hiệu quả nghệ thuật: So sánh này tạo nên hình ảnh ẩn dụ sinh động, giúp người đọc dễ dàng hình dung về tầm quan trọng của lòng trắc ẩn. Lòng trắc ẩn giống như vitamin, là yếu tố cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe tinh thần. Nó cung cấp năng lượng, tăng cường khả năng chống chọi với stress, giúp con người trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn.
* Ý nghĩa sâu sắc: Việc so sánh lòng trắc ẩn với vitamin còn mang ý nghĩa sâu xa hơn. Vitamin là chất dinh dưỡng cần thiết nhưng lại rất dễ thiếu hụt trong cuộc sống bận rộn. Tương tự, lòng trắc ẩn cũng thường bị lãng quên hoặc bị xem nhẹ trong guồng quay hối hả của xã hội hiện đại. Câu văn nhắc nhở chúng ta cần chú trọng đến việc nuôi dưỡng lòng trắc ẩn, để giữ gìn sức khỏe tinh thần và tránh những hệ lụy tiêu cực do thiếu vắng nó.
Kết luận: Biện pháp tu từ so sánh trong câu văn trên góp phần làm cho lời văn thêm giàu sức gợi hình, gợi cảm, đồng thời truyền tải thông điệp một cách hiệu quả về tầm quan trọng của lòng trắc ẩn đối với mỗi cá nhân.
câu 4: Thái độ của tác giả khi bàn về lòng trắc ẩn với chính mình: Tác giả cho rằng con người nên biết cách đối xử tốt với bản thân bằng việc dành thời gian suy ngẫm về những trải nghiệm đã qua, chấp nhận quá khứ dù nó có tồi tệ đến đâu, đồng thời học cách tha thứ cho lỗi lầm của bản thân.
câu 5: II. làm văn
. Phương thức biểu đạt chính: nghị luận.
. Tác giả cho rằng "tâm hồn ta cần lòng trắc ẩn với chính mình" vì: - Lòng trắc ẩn giúp con người biết yêu thương, đồng cảm với mọi người xung quanh. - Khi nhận được sự thấu hiểu, sẻ chia, con người sẽ trở nên hạnh phúc, vui vẻ, cuộc sống ý nghĩa hơn.
. Biện pháp tu từ liệt kê: "lo âu và buồn phiền lắng xuống", "tự thương hại", "tự nuông chiều".
Tác dụng: nhấn mạnh các trạng thái tiêu cực mà mỗi cá nhân thường mắc phải trên hành trình trưởng thành. Từ đó, tác giả khẳng định tầm quan trọng của việc đối xử tốt với bản thân.
. Em hoàn toàn đồng ý với quan niệm "khi bạn trân trọng bản thân mình thì người khác mới có thể trân trọng bạn." Bởi lẽ, chúng ta sinh ra đã là một món quà, là một phiên bản duy nhất, không hề giống với bất cứ ai. Mỗi người đều mang trong mình những giá trị riêng, những nét đẹp riêng. Nếu chúng ta không biết trân trọng bản thân, không yêu thương chính mình thì làm sao có thể khiến người khác yêu thương, trân trọng mình? Hãy thử tưởng tượng xem nếu một người luôn tự ti về ngoại hình, luôn cho rằng mình xấu xí, không xứng đáng được yêu thương thì liệu họ có đủ tự tin để giao tiếp, kết bạn với người khác? Hay một người luôn dằn vặt, tự trách móc bản thân vì những lỗi lầm trong quá khứ thì liệu họ có thể mở lòng đón nhận tình yêu thương của người khác? Vì vậy, hãy học cách yêu thương, trân trọng bản thân. Hãy dành cho mình những lời nói ngọt ngào, những cử chỉ ân cần, những hành động yêu thương. Khi bạn biết trân trọng bản thân, bạn sẽ trở nên tự tin, rạng rỡ và hấp dẫn hơn trong mắt người khác.
phần:
: I. Đọc hiểu
Đọc đoạn trích:
"Chẳng ai muốn làm hành khất
Tội trời đày ở nhân gian
Con không được cười giễu họ
Dù họ hôi hám úa tàn.
Nhà mình sát đường, họ đến
Có cho thì có là bao
Con không bao giờ được hỏi
Quê hương họ ở nơi nào.
Mình tạm gọi là no ấm
Ai biết cơ trời vần xoay
Lòng tốt gửi vào thiên hạ
Biết đâu nuôi bố sau này. ".
(Trích "Dặn con"- Trần Nhuận Minh)
. Xác định phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích?
. Chỉ ra và nêu tác dụng biện pháp tu từ trong hai câu thơ sau:
"Con không bao giờ được hỏi
Quê hương họ ở nơi nào."
. Em hiểu như thế nào về ý nghĩa lời dặn của người cha với con trong khổ cuối bài thơ?
II. Làm văn
Từ nội dung phần đọc hiểu, em hãy viết một đoạn văn khoảng 2/3 trang giấy thi trình bày suy nghĩ của bản thân về lòng trắc ẩn giữa con người với con người trong cuộc sống hiện đại hôm nay. [/INST] : Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm
: Biện pháp tu từ: Điệp ngữ "con không bao giờ được..."
- Tác dụng: Nhấn mạnh thái độ, tình cảm mà người cha muốn truyền dạy lại cho con. Đó là sự đồng cảm, sẻ chia đối với những người hành khất bằng tấm lòng thiện nguyện.
: Ý nghĩa lời dặn của người cha với con trong khổ cuối bài thơ:
+ Con phải luôn giữ thái độ tôn trọng, đồng cảm, sẻ chia đối với những người hành khất.
+ Không nên kì thị, coi thường hay chế giễu họ vì biết đâu sau này bố cũng rơi vào hoàn cảnh đó.
+ Lòng tốt cần được trao đi một cách tự nguyện, chân thành nhất.
II. Làm văn
Cuộc sống càng phát triển, con người càng trở nên vô cảm hơn. Họ chỉ quan tâm tới bản thân mình mà thờ ơ với nỗi đau của đồng loại. Điều ấy khiến chúng ta thật đáng sợ. Bởi lẽ khi thiếu đi tình yêu thương, cuộc sống sẽ trở nên trống rỗng và vô nghĩa.
Tình yêu thương là sự rung động, thấu cảm trước hoàn cảnh, con người. Người có lòng yêu thương là người sống chan hòa với người khác, sẵn sàng giúp đỡ, cho đi mà không mong nhận lại. Yêu thương vô cùng quan trọng trong cuộc sống, mỗi chúng ta hãy sống, yêu thương người khác cũng như yêu thương chính bản thân mình. Một xã hội ngập tràn tình yêu thương thì đó là một xã hội bình đẳng, văn minh, bác ái. Khi lòng yêu thương trở thành chuẩn mực của xã hội thì cái ác sẽ bị đẩy lùi, ngọn lửa tình cảm sẽ ấm áp thắp lên trong mỗi căn nhà bình dị. Bên cạnh đó, yêu thương còn là lực hấp dẫn kéo con người ta xích lại gần nhau, tạo thành khối thống nhất, gây dựng những mối quan hệ tốt đẹp giữa người với người. Nếu thiếu tình yêu thương cuộc sống con người sẽ trở nên trống rỗng, cằn cỗi, tâm hồn con người bị xơ cứng, ích kỉ, hẹp hòi, chỉ lo đến quyền lợi cá nhân, thờ ơ vô cảm trước nỗi đau bất hạnh của người khác. Bản thân chúng ta là một người học sinh hãy thể hiện tình yêu thương từ những việc làm nhỏ nhất, chia sẻ niềm vui nỗi buồn với những người xung quanh, sẵn sàng cho đi, sẵn sàng tham gia vào các hoạt động thiện nguyện để giúp đời, giúp người. Mỗi người chỉ được sống một lần, hãy sống yêu thương, chia sẻ với những người xung quanh để thấy cuộc đời này tươi đẹp hơn, đáng sống hơn vì không còn gì tuyệt vời hơn khi được sống trong một xã hội tràn ngập tình yêu thương.
phần:
: I. Mở bài:
- Giới thiệu vấn đề về việc phân chia giai cấp xã hội và tầm quan trọng của nó trong sự phát triển bền vững của quốc gia.
II. Thân bài:
1. Phân chia giai cấp xã hội gây ra sự bất công:
- Sự chênh lệch giàu nghèo tạo ra khoảng cách giữa những người giàu có và những người nghèo khó.
- Những người thuộc tầng lớp thấp hơn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cơ hội nghề nghiệp.
2. Ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường kinh doanh và đầu tư:
- Sự không ổn định do sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm dân cư làm giảm lòng tin của nhà đầu tư.
- Điều này ảnh hưởng xấu đến khả năng thu hút vốn đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
3. Gây ra sự mất cân đối trong quyền lực và quyết định chính sách:
- Giai cấp thượng lưu chiếm giữ quyền lực và kiểm soát tài nguyên.
- Quyết định chính sách thiên vị lợi ích của họ thay vì đáp ứng nhu cầu thực sự của toàn bộ cộng đồng.
4. Giải pháp để xây dựng một xã hội bình đẳng và phát triển bền vững:
- Chính phủ cần thúc đẩy chính sách nhằm giảm bớt khoảng cách giàu nghèo.
- Đảm bảo mọi cá nhân đều được tiếp cận với giáo dục chất lượng cao và dịch vụ y tế cơ bản.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho khởi nghiệp và khuyến khích đầu tư từ cả trong và ngoài nước.
III. Kết bài:
- Tóm tắt lại tầm quan trọng của việc giảm thiểu phân chia giai cấp xã hội.
- Khẳng định rằng chỉ khi tất cả mọi người có cơ hội tham gia vào quá trình phát triển thì chúng ta mới có thể đạt được mục tiêu xây dựng một xã hội bình đẳng và phát triển bền vững.