câu 1: Phương thức biểu đạt chính: nghị luận
câu 2: Theo tác giả, mỗi chúng ta đều có thể tự tin vào bản thân vì: “bản thân bạn không đủ để bạn tự tin sao?”; “bạn là độc nhất, tôi cũng là độc nhất”.
câu 3: . Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận.
. Theo tác giả, lòng tự tin thực sự không bắt đầu bởi những gì người khác có thể nhận ra, mà nó bắt đầu từ bên trong bạn, từ sự biết mình. Biết mình có nghĩa là biết điều này: dù bạn là ai thì bạn cũng luôn có sẵn trong mình những giá trị nhất định.
. Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê được sử dụng trong câu văn “bạn là độc nhất, tôi cũng là độc nhất” là nhấn mạnh vào sự duy nhất, độc đáo của mỗi cá nhân. Mỗi người đều có những giá trị riêng, những nét đặc trưng riêng, không ai giống ai. Điều này giúp khẳng định vị trí, vai trò của từng cá nhân trong cuộc sống.
. Em đồng ý với quan điểm “vấn đề không phải là vịt hay thiên nga”. Mỗi người sinh ra đều có những ưu nhược điểm riêng, không ai hoàn hảo. Việc so sánh bản thân với người khác sẽ khiến chúng ta cảm thấy tự ti, thất vọng về bản thân. Thay vì vậy, chúng ta nên tập trung phát huy những ưu điểm của bản thân, khắc phục những khuyết điểm để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
câu 4: Câu nói "Vịt có giá trị của vịt, cũng như thiên nga có giá trị của thiên nga" mang ý nghĩa sâu sắc về việc tôn trọng và đánh giá đúng giá trị của mỗi cá nhân. Nó nhấn mạnh rằng mỗi người đều có những đặc điểm, khả năng và giá trị riêng biệt, không nên so sánh hoặc đánh giá dựa trên tiêu chuẩn chung. Mỗi cá nhân đều đáng được yêu thương, trân trọng và phát triển theo cách riêng của họ.
Câu nói này phản ánh quan niệm về sự đa dạng và sự chấp nhận sự khác biệt trong xã hội. Nó khuyến khích mọi người nhìn nhận cuộc sống với cái nhìn tích cực, tìm kiếm hạnh phúc và thành công theo cách riêng của mình. Đồng thời, nó cũng nhắc nhở chúng ta cần tránh xa khỏi áp lực xã hội và tự tin vào bản thân.
câu 5: . Phương thức biểu đạt chính: nghị luận/phương thức nghị luận.
. Theo tác giả, lòng tự tin thực sự không bắt đầu bởi những gì người khác có thể nhận ra, như gia thế, tài năng, dung mạo, bằng cấp, tiền bạc, quần áo,...mà nó bắt đầu từ bên trong bạn, từ sự biết mình.
. Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê được sử dụng trong câu văn “gốc rễ vấn đề là ở chỗ đó, bản thân bạn không đủ để bạn tự tin sao?”: nhấn mạnh vào việc khẳng định rằng bản thân mỗi người cần phải tự tin vào chính mình.
. Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với em là: “vấn đề không phải là vịt hay thiên nga. vịt có giá trị của vịt, cũng như thiên nga có giá trị của thiên nga.” Mỗi người sinh ra đều mang trong mình những giá trị đặc biệt, không ai giống ai. Vì vậy, chúng ta cần phải yêu thương, tôn trọng bản thân mình và mọi người xung quanh.
. Em hoàn toàn đồng tình với quan niệm: “Bản thân mỗi chúng ta là giá trị có sẵn”. Bởi lẽ, mỗi cá nhân khi sinh ra đã mang trong mình những nét riêng biệt, không ai giống ai. Đó có thể là ngoại hình, tính cách, năng lực,... Những giá trị ấy là do tạo hóa ban tặng, là độc nhất vô nhị, không thể thay đổi. Chúng ta cần phải biết trân trọng, phát huy những giá trị vốn có của bản thân để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
. Trong cuộc sống hiện đại ngày nay, nhiều người thường so sánh bản thân với người khác, cảm thấy tự ti về những khuyết điểm của mình. Điều này dẫn đến những hệ lụy tiêu cực như mất niềm tin vào bản thân, dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn. Để khắc phục tình trạng này, mỗi người cần phải nhận thức rõ ràng về giá trị của bản thân. Chúng ta cần phải biết yêu thương, trân trọng bản thân mình, đồng thời nỗ lực phát triển những ưu điểm, khắc phục những nhược điểm để trở nên hoàn thiện hơn.