phần:
câu 1: Ngôi thứ nhất
câu 2: Câu trả lời hoàn thiện cho bài tập gốc:
Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ:
Trong đoạn văn (1), tác giả sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa. Cụ thể:
* "Con chim": Tác giả dùng động từ "kêu", vốn là hành động của con người, để miêu tả tiếng chim, khiến cho con chim trở nên sinh động, gần gũi như một đứa trẻ đang trò chuyện.
* "Chiêm chiếp": Từ ngữ này cũng gợi liên tưởng đến âm thanh phát ra từ miệng con người khi nói chuyện, tạo cảm giác thân thuộc, đáng yêu cho con chim.
Tác dụng:
* Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt, giúp người đọc hình dung rõ nét về tiếng chim và cảm nhận được sự ngây thơ, đáng yêu của nó.
* Thể hiện sự đồng cảm, yêu mến của nhân vật "tôi" dành cho con chim, khơi gợi lòng trắc ẩn, sự bao dung của con người trước những sinh linh bé nhỏ, bất hạnh.
* Tạo nên một bức tranh thiên nhiên sống động, đầy cảm xúc, góp phần làm nổi bật chủ đề của đoạn văn: lòng nhân ái, sự sẻ chia giữa con người và vạn vật.
câu 3: : Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là tự sự.
: Đoạn trích trên sử dụng ngôi thứ nhất.
: Nội dung chính của đoạn trích trên là miêu tả cảnh đêm mưa và suy nghĩ của hai chị em Liên về cuộc sống nghèo khổ của gia đình họ.
: Trong đoạn trích, tác giả Thạch Lam đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ khác nhau để tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao. Một số biện pháp tu từ tiêu biểu bao gồm:
+ So sánh: "Tiếng mưa rơi lộp độp xuống mái nhà, như tiếng ai đó đang gõ nhẹ vào cánh cửa" - so sánh tiếng mưa với tiếng gõ cửa, gợi lên cảm giác cô đơn, trống trải của hai chị em Liên.
+ Nhân hóa: "Mưa vẫn rơi đều đều, như một dòng nước mắt chảy dài trên khuôn mặt của Liên" - nhân hóa mưa thành dòng nước mắt, gợi lên nỗi buồn, sự tiếc nuối của Liên trước cảnh đêm mưa.
+ Ẩn dụ: "Liên ngồi bên bàn, nhìn ra ngoài trời mưa, như một bức tranh tĩnh lặng, chỉ còn lại tiếng mưa rơi" - ẩn dụ Liên bằng bức tranh tĩnh lặng, gợi lên vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết nhưng cũng đầy u buồn của Liên.
Các biện pháp tu từ này góp phần làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho đoạn trích, giúp người đọc hiểu rõ hơn tâm trạng của hai chị em Liên và đồng thời cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên trong đêm mưa.
câu 4: Ý nghĩa của các chi tiết: Chúng tôi tưởng tượng ngay ra một con chim ướt át, xù lông ra vì rét, đến chỗ cửa sổ đòi vào vì nó thấy ánh sáng trong phòng ấm áp chiếu ra. Câu chuyện con chim gáy một hôm tránh bão tuyết, đến gõ cửa vợ chồng người cày ruộng, được hai vợ chồng nâng niu và rắc bánh cho ăn, câu chuyện ấy mà hồi nhỏ chúng tôi đã đọc trong quyển “bài tập đọc” bây giờ lại thoáng qua trong trí nhớ, làm chúng tôi đem lòng thương con chim kia vô hạn, và muốn cứu vớt nó. → Thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu của nhân vật "tôi" khi chứng kiến cảnh con chim đang gặp nguy hiểm.
câu 5: . Phương thức biểu đạt chính của văn bản: nghị luận.
. Theo tác giả, khi trời mưa to, gió lớn, mọi vật đều tìm nơi ẩn nấp còn cây bàng vẫn hiên ngang đứng đó, thách thức cùng mưa gió.
. Biện pháp tu từ nhân hóa: hiên ngang, thách thức; biện pháp tu từ so sánh: như một dũng sĩ canh giữ bình yên cho khu phố. Tác dụng: nhấn mạnh vẻ đẹp của cây bàng trước mưa giông.
. Thông điệp có ý nghĩa nhất với em: Hãy luôn lạc quan, tin tưởng vào cuộc sống bởi chỉ có vậy mới giúp bạn vượt qua mọi khó khăn thử thách.
câu 1: Trong cuộc sống, mỗi cá thể đều tồn tại độc lập nhưng vẫn luôn cần sự gắn kết giữa cộng đồng. Chính vì vậy, tấm lòng nhân ái chính là sức mạnh giúp con người vượt qua mọi nghịch cảnh. Nhân ái là tình cảm xuất phát từ trái tim dành cho mọi người trên thế giới này. Tình cảm đó không chỉ xuất phát từ những người thân quen mà còn được mở rộng với cả những người xa lạ, chưa từng gặp mặt. Nhờ có điều đó mà xã hội trở nên đoàn kết, thống nhất. Con người cùng nhau san sẻ niềm vui, nỗi buồn, sẵn sàng giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn, hoạn nạn. Những mảnh đời bất hạnh sẽ được trao cơ hội, được tiếp thêm động lực để vươn lên trong cuộc sống. Ngoài ra, nhờ có tinh thần đoàn kết, dân tộc Việt Nam đã cùng nhau chiến đấu, giành lại độc lập tự do cho Tổ quốc. Tinh thần tương thân tương ái cũng góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, phồn vinh. Tuy nhiên, trong xã hội vẫn còn nhiều người thờ ơ, vô cảm trước nỗi đau của người khác. Họ chỉ quan tâm đến bản thân mà không màng đến lợi ích chung của tất cả mọi người. Đây là thái độ đáng phê phán và lên án. Tóm lại, lòng nhân ái là một truyền thống quý báu của dân tộc. Mỗi người cần cố gắng duy trì và phát huy truyền thống đó.
câu 2: . Phương thức biểu đạt chính: Tự sự.
. Theo tác giả, điều kiện cần thiết nhất để tạo nên niềm vui đó là: "phải sống thật giàu có bằng cuộc đời mình".
. Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê: nhấn mạnh ý nghĩa quan trọng của từng hành động cụ thể; đồng thời giúp lời văn trở nên nhịp nhàng, cân đối.
. Thông điệp có ý nghĩa nhất: Hãy luôn trân trọng những phút giây bạn còn được sống bên cạnh gia đình bởi lẽ dù bạn có đi đâu, làm gì, gia đình vẫn luôn là nơi bình yên và hạnh phúc nhất.
II. LÀM VĂN
(4,0 điểm)
Từ gợi dẫn trên, anh/ chị hãy viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bàn về cách ứng xử của những người trẻ tuổi khi đối diện với khó khăn, thử thách.
* Giới thiệu vấn đề nghị luận: Cách ứng xử của những người trẻ tuổi khi đối diện với khó khăn, thử thách.
* Triển khai vấn đề nghị luận:
- Giải thích: Khó khăn, thử thách là những gian lao, trắc trở, nghịch cảnh mà mỗi người đều phải vượt qua trên đường đời.
- Bàn luận:
+ Ý kiến trên hoàn toàn đúng đắn. Bởi lẽ, khó khăn, thử thách là môi trường để con người rèn luyện bản lĩnh, ý chí, nghị lực. Vượt qua khó khăn, thử thách, con người sẽ trưởng thành hơn, tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu để vững vàng bước tiếp trên con đường phía trước.
+ Bên cạnh đó, khó khăn, thử thách cũng là cơ hội để con người phát huy khả năng sáng tạo, tư duy linh hoạt, tìm ra những hướng đi mới mẻ, độc đáo.
+ Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ bản lĩnh, nghị lực để vượt qua khó khăn, thử thách. Có những người dễ dàng nản chí, buông xuôi khi gặp phải khó khăn. Những người như vậy sẽ khó có thể thành công trong cuộc sống.
- Bài học nhận thức và hành động:
+ Nhận thức: Cần nhận thức rõ ràng về vai trò, ý nghĩa của khó khăn, thử thách đối với sự trưởng thành của con người.
+ Hành động: Mỗi người cần rèn luyện bản lĩnh, ý chí, nghị lực để sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn, thử thách. Đồng thời, cần trau dồi tri thức, kỹ năng để có thể chủ động giải quyết mọi vấn đề trong cuộc sống.
* Khẳng định lại vấn đề nghị luận: Cách ứng xử của những người trẻ tuổi khi đối diện với khó khăn, thử thách là rất quan trọng. Mỗi người cần có thái độ tích cực, lạc quan để vượt qua mọi khó khăn, thử thách, vươn tới thành công.