Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các câu trả lời cho bài tập của bạn:
**Câu 3: Everybody was surprised _____ the news.**
**Đáp án:** A. at
*Giải thích:* Câu này sử dụng "surprised at" để diễn tả sự ngạc nhiên về điều gì đó.
**Câu 4: Mary doesn't mind living ____ her own.**
**Đáp án:** D. in
*Giải thích:* "Living in her own" có nghĩa là sống một mình.
**Câu 5: Try _____ the shoes before you buy them!**
**Đáp án:** A. on
*Giải thích:* "Try on" là cụm động từ có nghĩa là thử đồ, trong trường hợp này là thử giày.
**Câu 1 (từ đồng nghĩa): Our responsibility is to help the most disadvantaged children.**
**Đáp án:** D. deprived
*Giải thích:* "Deprived" có nghĩa là thiếu thốn, tương đồng với "disadvantaged".
**Câu 2: Vietnam has become more active and has participated in many UN activities since it joined the UN in 1977.**
**Đáp án:** C. involved
*Giải thích:* "Involved" có nghĩa là tham gia, tương đồng với "active".
**Câu 3: UNICEF's aim in Vietnam is to protect children and make sure they are healthy, educated and safe from harm.**
**Đáp án:** A. ensure
*Giải thích:* "Ensure" có nghĩa là đảm bảo, tương đồng với mục tiêu của UNICEF.
**Câu 4: Because we are a member of the WTO, our goods can enter more markets.**
**Đáp án:** B. go into
*Giải thích:* "Go into" có nghĩa là vào thị trường, tương đồng với "enter".
**Câu 5: We intend to use the donations effectively. We have signed an agreement on this.**
**Đáp án:** D. treaty
*Giải thích:* "Treaty" có nghĩa là hiệp định, tương đồng với "agreement".
**Câu 1 (từ trái nghĩa): The United Nations works to reduce poverty and improve people's lives in other ways.**
**Đáp án:** B. wealth
*Giải thích:* "Wealth" có nghĩa là sự giàu có, trái nghĩa với "poverty".
**Câu 2: Teenagers are offered job training and career advice as well as essential skills for the job market.**
**Đáp án:** C. unnecessary
*Giải thích:* "Unnecessary" có nghĩa là không cần thiết, trái nghĩa với "essential".
**Câu 3: Practical projects conducted by the UN organisation help to improve villagers' lives.**
**Đáp án:** B. inefficient
*Giải thích:* "Inefficient" có nghĩa là không hiệu quả, trái nghĩa với "practical".
**Câu 4: A lot of the children look up to the teachers who take care of them at school every day.**
**Đáp án:** D. look down on
*Giải thích:* "Look down on" có nghĩa là coi thường, trái nghĩa với "look up to".
**Câu 5: Vietnam's relations with all other countries were peaceful. Vietnam wants to be a good friend to every country.**
**Đáp án:** A. unfriendly
*Giải thích:* "Unfriendly" có nghĩa là không thân thiện, trái nghĩa với "peaceful".
**Câu 1 (sắp xếp đoạn văn):**
**Đáp án:** D. a-b-e-c-d
*Giải thích:* Thứ tự này tạo ra một đoạn văn mạch lạc.
**Câu 2 (sắp xếp đoạn văn):**
**Đáp án:** B. b-e-a-d-c
*Giải thích:* Thứ tự này cũng tạo ra một đoạn văn hợp lý.
Hy vọng các câu trả lời trên sẽ giúp bạn hoàn thành bài tập của mình!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.