phần:
bài 3: Bài thơ "Ngôn Chí" () thuộc thể thơ Thất Ngôn Bát Cú Đường Luật Biến Thể.
câu 1: Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật
câu 2: Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm
câu 3: Câu thơ "Bữa ăn dầu có dưa muối/ Áo mặc nài chi gấm là" thể hiện quan niệm sống thanh bạch, giản dị của Nguyễn Trãi. Ông không màng đến danh lợi, phú quý mà chỉ muốn sống một cuộc đời bình yên, thanh thản. Bữa ăn đạm bạc với dưa muối, áo mặc đơn sơ bằng vải thô là những biểu tượng cho lối sống giản dị, mộc mạc của ông.
câu 4: Bài thơ "Ngôn Chí" của Nguyễn Trãi sử dụng hai biện pháp tu từ chính là nhân hóa và ẩn dụ.
* Nhân hóa: Tác giả đã nhân hóa các sự vật, hiện tượng như "núi", "sông", "mây", "trăng", "sao", "hoa", "cỏ"... bằng cách gán cho chúng những hành động, cảm xúc, suy nghĩ của con người. Ví dụ: "Núi cao chi lắm núi ơi/ Núi che mặt trời chẳng thấy người thương". Việc nhân hóa này giúp cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn, đồng thời thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả khi phải xa quê hương.
* Ẩn dụ: Tác giả sử dụng ẩn dụ để tạo nên những hình ảnh giàu ý nghĩa biểu tượng. Ví dụ: "Sông dài, sông rộng, sông sâu/ Sông chảy về đâu, sông chảy về đâu?". Câu thơ này ẩn dụ cho dòng đời trôi chảy vô thường, cuộc sống ngắn ngủi, chóng qua. Hình ảnh "sông" ở đây không chỉ là dòng nước mà còn là dòng đời, dòng thời gian.
Hai biện pháp tu từ này kết hợp với nhau tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, hùng vĩ nhưng cũng đầy nỗi buồn, cô đơn, tiếc nuối của tác giả. Đồng thời, nó cũng thể hiện tình yêu quê hương tha thiết, lòng trung thành với đất nước của Nguyễn Trãi.
câu 5: Bài thơ "Ngôn Chí" sử dụng nhiều biện pháp tu từ, đặc biệt là phép đối và điệp ngữ. Các biện pháp này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo cho bài thơ, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp thiên nhiên, tâm hồn thanh cao của Nguyễn Trãi.
* Phép đối: Tạo sự cân xứng, hài hòa, làm nổi bật chủ đề chính của bài thơ - tình yêu thiên nhiên, lòng yêu nước, tinh thần lạc quan, ung dung tự tại.
* Ví dụ: "Sơn lâu chung hưởng kinh thu mộng / Chính thị nguyên tiêu nguyệt chính viên." (Tiếng chuông chùa vang vọng giữa đêm thu tĩnh lặng / Chính là đêm rằm tháng giêng trăng tròn đầy). Phép đối giữa hai câu thơ đã nhấn mạnh khung cảnh yên bình, thanh tịnh của đêm trăng rằm, đồng thời thể hiện tâm trạng thư thái, an nhiên của nhà thơ trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
* Điệp ngữ: Nhấn mạnh ý nghĩa, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm cho lời thơ.
* Ví dụ: "Lao xao chợ cá làng ngư phủ / Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương". Điệp ngữ "lao xao", "dắng dỏi" lặp lại ở đầu mỗi câu thơ đã tạo nên âm hưởng rộn ràng, vui tươi, phản ánh cuộc sống nhộn nhịp, sôi động nơi làng quê. Đồng thời, nó cũng gợi tả tiếng chim hót líu lo, tiếng ve kêu râm ran, tạo nên một bức tranh thiên nhiên sinh động, tràn đầy sức sống.
Qua việc phân tích các biện pháp tu từ, chúng ta có thể thấy rằng Ngôn Chí không chỉ là một bài thơ miêu tả cảnh vật mà còn là một tác phẩm thể hiện tâm hồn thanh tao, yêu đời, yêu nước của Nguyễn Trãi. Bài thơ mang đến cho người đọc những cảm xúc chân thật, gần gũi với cuộc sống thường nhật, đồng thời khơi gợi niềm tự hào về đất nước, con người Việt Nam.
câu 6: Nguyễn Trãi là một nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam, ông đã đóng góp rất nhiều cho nền văn học nước nhà đặc biệt là trong mảng thơ chữ Hán. Trong thơ chữ Hán của Nguyễn Trãi cái đẹp thiên nhiên luôn chiếm một vị trí danh dự song hành cùng cái đẹp của con người mà ông hết lòng tôn thờ, kính trọng. Điều này được thể hiện rất rõ qua bài thơ Ngôn Chí ().
Bài thơ Ngôn Chí () nằm trong chùm thơ gồm 25 bài của Nguyễn Trãi mang tên "Ngôn Chí". Tác phẩm được viết bằng chữ Hán và được dịch sang tiếng việt bởi Ngô Lập Chi. Bài thơ nói lên vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên làng quê và vẻ đẹp tâm hồn của tác giả.
Mở đầu bài thơ là khung cảnh thiên nhiên gần gũi, đơn sơ nhưng tràn đầy sức hút:
"Nước dưỡng cho thanh, trì thưởng nguyệt
Đất cày ngõ ải, lảnh ương hoa".
Hai câu thơ trên đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp. Ở đó ta thấy được hình ảnh ao nước trong vắt, mặt ao phẳng lặng như tấm gương khổng lồ soi bóng ánh trăng. Vào mỗi đêm trăng sáng, ánh trăng bao phủ khắp mọi nơi. Ánh trăng in bóng xuống dòng nước mát lành tạo nên một bức tranh thủy mặc hữu tình. Trăng không chỉ hiện diện trên cao vời vợi mà còn hiện diện dưới mặt nước trầm mặc. Bức tranh ấy vừa mang nét cổ điển, vừa mang nét hiện đại. Cổ điển bởi nó gợi nhớ đến những vần thơ quen thuộc trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du: "Song sa vò võ phương trời, Nay hoàng hôn đã lại mai hôn hoàng". Hiện đại bởi nó mang nét đẹp thuần khiết, trong trẻo của làng quê Việt Nam. Không chỉ vậy, tác giả còn khéo léo lồng ghép hình ảnh ruộng đồng vào bức tranh thiên nhiên. Ruộng đồng xanh ngát, trù phú, màu mỡ là yếu tố không thể thiếu khi nhắc đến làng quê Việt Nam. Hình ảnh "đất cày ngõ ải" gợi lên sự chăm chỉ, cần cù của người nông dân. Họ luôn miệt mài lao động, vun trồng để tạo ra những hạt gạo trắng thơm, những mùa màng bội thu. Chính vì thế, họ xứng đáng có được cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
Như vậy, hai câu thơ đầu tiên đã khắc họa thành công vẻ đẹp của thiên nhiên làng quê Việt Nam. Đó là vẻ đẹp của sự bình dị, mộc mạc nhưng cũng vô cùng thơ mộng, trữ tình. Vẻ đẹp ấy khiến cho tâm hồn con người trở nên thư thái, an nhiên.
Không chỉ vậy, hai câu thơ cuối cùng còn thể hiện được vẻ đẹp tâm hồn của tác giả:
"Trong khi hứng động vừa đêm tuyết,
Ngâm được câu thần dặng dặng ca."
Câu thơ thứ ba đã mở ra một khung cảnh thiên nhiên khác. Thay vì khung cảnh làng quê yên bình, ta bắt gặp hình ảnh núi non hùng vĩ, tráng lệ. Núi non ẩn hiện trong màn sương mù dày đặc, tạo nên một khung cảnh huyền ảo, lung linh. Trên đỉnh núi, tiếng chim ca vang vọng, tạo nên một bản nhạc du dương, tha thiết. Khung cảnh ấy khiến cho tâm hồn con người trở nên bay bổng, lãng mạn.
Câu thơ cuối cùng đã khép lại bài thơ bằng hình ảnh "câu thần dặng dặng ca". Tiếng chim ca như tiếng hát của thần tiên, mang đến niềm vui, sự lạc quan cho con người. Nó cũng là tiếng lòng của tác giả, thể hiện khát khao được hòa mình vào thiên nhiên, được sống trọn vẹn với cuộc đời.
Qua bài thơ "Ngôn Chí" (), chúng ta có thể thấy được vẻ đẹp của thiên nhiên làng quê Việt Nam và vẻ đẹp tâm hồn của tác giả Nguyễn Trãi. Thiên nhiên làng quê Việt Nam đẹp đẽ, thơ mộng, trữ tình; còn tâm hồn của tác giả Nguyễn Trãi thì giàu lòng yêu thương, trân trọng thiên nhiên và con người.
Bằng những biện pháp nghệ thuật độc đáo, Nguyễn Trãi đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên làng quê Việt Nam thật sinh động, hấp dẫn. Bức tranh ấy đã góp phần thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của tác giả, đó là một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, luôn biết yêu thương, trân trọng thiên nhiên và con người.
câu 7: Bài thơ "Ngôn Chí" thể hiện sự tự hào và lòng yêu nước sâu sắc của tác giả đối với quê hương và đất nước Việt Nam. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh tươi đẹp và hùng vĩ để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên của vùng núi rừng Tây Bắc. Từ đó, ông muốn truyền tải thông điệp về sự kiên cường và sức sống mãnh liệt của con người trong cuộc sống khó khăn.
câu 8: Chủ đề chính của bài thơ "Ngôn Chí" là tình yêu quê hương, đất nước và lòng tự hào dân tộc. Tác giả muốn truyền tải thông điệp về sự gắn bó sâu sắc với quê hương, đồng thời khẳng định tinh thần kiên cường, bất khuất của người Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập và bảo vệ Tổ quốc.
câu 9: Bài học rút ra từ văn bản là: Lối sống giản dị, thanh cao của con người trong cuộc sống hiện đại ngày nay
câu 10: Em hoàn toàn đồng ý với quan điểm sống của Nguyễn Trãi được thể hiện qua bài thơ "Ngôn Chí". Quan niệm sống này cho thấy sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, cũng như tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Sống gần gũi với thiên nhiên giúp ta cảm nhận được vẻ đẹp của cuộc sống, từ đó trân trọng những giá trị đơn giản nhưng quý báu. Đồng thời, việc bảo tồn và phát huy các nét đặc trưng của quê hương là cách để chúng ta duy trì và tôn vinh di sản văn hóa của đất nước.