câu 1: Thể thơ: Lục bát
câu 2: Chủ thể trữ tình: "anh"
câu 3: Câu thơ "Rơm vàng bọc tôi như kén bọc tằm" sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng, với từ so sánh "như".
- Phân tích đối tượng so sánh: Rơm vàng và kén tằm đều là những vật liệu bao bọc, che chở cho sự sống. Rơm vàng mang ý nghĩa ấm áp, an toàn, còn kén tằm lại gợi liên tưởng đến quá trình hình thành, phát triển của con tằm.
- Hiệu quả nghệ thuật: Biện pháp so sánh giúp tác giả thể hiện tình cảm yêu thương, che chở của người mẹ dành cho đứa con một cách tinh tế, sâu sắc. Hình ảnh "rơm vàng bọc tôi" không chỉ đơn thuần là sự bao bọc về mặt vật chất mà còn ẩn chứa sự ấm áp, dịu dàng, đầy yêu thương của người mẹ.
- Tác động đến người đọc: So sánh này tạo nên một hình ảnh đẹp, giàu sức gợi, khiến người đọc dễ dàng cảm nhận được tình mẫu tử thiêng liêng, cao quý. Nó cũng khơi gợi lòng biết ơn, kính trọng đối với công lao sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ.
câu 4: Nội dung: Hạt gạo là kết tinh của những gì đẹp đẽ nhất, quý báu nhất của thiên nhiên và con người. Nó không chỉ mang giá trị vật chất mà còn mang cả giá trị tinh thần sâu sắc.
câu 5: Bài thơ "Tiếng hát con tàu" là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ của Chế Lan Viên. Bài thơ thể hiện những suy tư sâu sắc, triết lý về cuộc sống và nghệ thuật.
Bài thơ được mở đầu bằng hình ảnh con tàu - biểu tượng cho khát vọng lên đường, khám phá và sáng tạo. Con tàu không chỉ là phương tiện vận chuyển mà còn là biểu tượng cho tâm hồn nhà thơ đang hướng về phía trước, tìm kiếm chân trời mới:
"Con tàu này lên Tây Bắc anh đi chăng?"
Câu hỏi tu từ đặt ra như một lời tự vấn, thể hiện sự băn khoăn, trăn trở của nhà thơ khi đứng trước quyết định lên đường. Nhà thơ muốn biết liệu mình có đủ dũng khí để rời bỏ chốn quen thuộc, dấn thân vào hành trình gian nan hay không? Câu hỏi ấy cũng thể hiện nỗi lòng của người nghệ sĩ luôn khao khát được sáng tạo, được cống hiến cho nghệ thuật.
Khi đã quyết định lên đường, nhà thơ đã có những trải nghiệm đầy ý nghĩa trên hành trình Tây Bắc. Những hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ của vùng đất này đã khơi gợi trong nhà thơ những cảm xúc mãnh liệt:
"Đất nước mênh mông đời anh nhỏ hẹp
Tàu gọi anh đi sao chửa ra đi?
Chẳng có thơ đâu giữa lòng đóng khép
Tâm hồn anh chờ gặp anh trên kia."
Hình ảnh "đất nước mênh mông", "tàu gọi anh đi" thể hiện khát vọng hòa nhập với cuộc sống rộng lớn, với những điều tốt đẹp. Nhà thơ khẳng định rằng chỉ có khi tâm hồn mở rộng, đón nhận những điều mới mẻ thì mới có thể sáng tạo nên những tác phẩm nghệ thuật đích thực.
Trên hành trình Tây Bắc, nhà thơ đã gặp gỡ nhiều con người, nhiều số phận khác nhau. Họ là những người lao động cần cù, chịu thương chịu khó, nhưng cũng là những người giàu lòng yêu thương, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc:
"Anh nắm tay anh bàn tay bạn trẻ
Dẫu gặp nhau lần đầu chẳng lạ quen
Con trai con gái xuôi ngược Nam Bắc
Họ đều là anh em cùng chiến đấu chung lí tưởng."
Những con người ấy đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho nhà thơ sáng tạo. Họ là những tấm gương sáng ngời về tinh thần yêu nước, về nghị lực vượt qua mọi khó khăn thử thách.
Kết thúc bài thơ, nhà thơ đã đúc kết lại những suy nghĩ, chiêm nghiệm của mình về cuộc sống và nghệ thuật. Nghệ thuật phải xuất phát từ cuộc sống, từ những điều bình dị nhất:
"Hãy nhìn đời bằng đôi mắt xanh non
Hãy lắng nghe cuộc đời bằng trái tim trẻ trung
Nghệ thuật sẽ chắp cánh cho ước mơ bay cao
Và đưa ta đến với những chân trời mới."
Bài thơ "Tiếng hát con tàu" là một bài thơ giàu ý nghĩa, thể hiện những suy tư sâu sắc, triết lý về cuộc sống và nghệ thuật. Bài thơ đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng độc giả bởi ngôn ngữ giàu hình ảnh, giọng điệu tha thiết, chân thành.
câu 6: Bài thơ "Hơi Ấm Ổ Rơm" của Nguyễn Duy mang lại cho độc giả một cảm giác ấm áp và tình cảm gia đình. Tác giả đã khéo léo miêu tả không gian sống đơn giản nhưng đầy tình thương giữa hai mẹ con. Hình ảnh chiếc ổ rơm, dù nghèo khó, nhưng lại chứa đựng sự ấm cúng và hạnh phúc. Người đọc có thể cảm nhận được tình yêu thương vô điều kiện từ người mẹ dành cho đứa con. Bài thơ cũng nhấn mạnh về giá trị của những thứ đơn giản trong cuộc sống, như rơm rạ hay ánh sáng mặt trời. Nó nhắc nhở chúng ta rằng đôi khi, những điều tưởng chừng như bình thường lại mang lại niềm vui và hạnh phúc lớn lao. Từ đó, bài thơ khơi gợi lòng biết ơn đối với những gì mình đang có và trân trọng những khoảnh khắc đáng quý bên gia đình.
câu 1: Thể thơ: Lục bát
câu 2: Chủ thể trữ tình: "anh"
câu 3: Câu thơ "Rơm vàng bọc tôi như kén bọc tằm" sử dụng hai biện pháp tu từ chính là so sánh và nhân hóa.
- So sánh: "Rơm vàng bọc tôi như kén bọc tằm", tác giả so sánh rơm vàng với kén tằm. Hai đối tượng này có nét tương đồng về hình dáng, màu sắc, chức năng bảo vệ. Rơm vàng bao bọc, che chở cho người lính như kén tằm bao bọc, che chở cho con tằm. So sánh này giúp người đọc dễ dàng hình dung ra sự ấm áp, an toàn mà rơm vàng mang lại cho người lính.
- Nhân hóa: "Rơm vàng bọc tôi", tác giả đã nhân hóa rơm vàng bằng cách sử dụng động từ "bọc" - hành động thường thấy ở con người để miêu tả rơm vàng. Việc nhân hóa rơm vàng khiến nó trở nên gần gũi, thân thuộc hơn với con người, đồng thời thể hiện sự yêu thương, che chở của thiên nhiên dành cho những người chiến sĩ.
Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hai biện pháp tu từ đã tạo nên một hình ảnh thơ đẹp, giàu sức gợi hình, gợi cảm. Hình ảnh rơm vàng không chỉ đơn thuần là vật liệu che chắn mà còn ẩn chứa tình cảm sâu nặng của người dân dành cho những người lính. Nó thể hiện sự hy sinh thầm lặng nhưng đầy ý nghĩa của họ trong cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm.
câu 4: :
- Nội dung chính của đoạn trích là nói lên sự vất vả và công lao to lớn của người nông dân đã làm ra hạt gạo.
câu 5: : Thể thơ tự do
: Biện pháp tu từ điệp ngữ "ta" được lặp lại nhiều lần ở đầu mỗi câu thơ có tác dụng nhấn mạnh sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên. Từ đó thể hiện tình yêu quê hương tha thiết của nhà thơ.
: Nhân vật trữ tình là một người lính đã từng trải qua những năm tháng chiến tranh gian khổ nhưng cũng đầy hào hùng. Anh ta mang trong mình nỗi nhớ da diết về quê hương, về những kỉ niệm tuổi thơ. Tình cảm ấy được thể hiện qua những hình ảnh quen thuộc, gần gũi như cánh đồng lúa chín vàng, dòng sông xanh biếc,... Những hình ảnh ấy gợi lên trong lòng nhân vật trữ tình một niềm vui sướng, hạnh phúc khi được trở về với quê hương sau bao năm xa cách. Đồng thời, nó cũng thể hiện nỗi buồn man mác khi phải rời xa nơi chôn rau cắt rốn của mình.
: Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu hình ảnh, gợi cảm. Các biện pháp tu từ được sử dụng một cách nhuần nhuyễn, góp phần tạo nên vẻ đẹp trữ tình cho bài thơ.
câu 6: Nguyễn Duy là nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Thơ ông mang nặng nỗi niềm xưa, nỗi hoài cổ, nhớ nhà. Một trong số đó phải kể đến bài thơ Hơi ấm ổ rơm. Sau khi đọc xong tác phẩm, trong lòng mỗi người không khỏi dâng trào cảm xúc.
Bài thơ Hơi ấm ổ rơm được đăng trên báo Văn nghệ năm 1983. Tác phẩm kể về câu chuyện của một cậu bé tên Nguyễn Duy đang nằm trong chiếc nôi bằng rổ được lót bằng rơm rạ. Cậu bé lớn lên trong vòng tay yêu thương của người mẹ nghèo khổ, lam lũ. Dù cuộc sống khó khăn, nhưng tình yêu thương của mẹ đã sưởi ấm trái tim cậu bé.
Hình ảnh người mẹ nghèo khổ, lam lũ, vất vả được khắc họa rất chân thực, sinh động. Bà là một người phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó. Bà luôn dành tất cả những gì tốt đẹp nhất cho con cái. Khi con ốm, bà thức suốt đêm để chăm sóc, lo lắng cho con. Tình yêu thương của bà được thể hiện qua những hành động nhỏ nhặt, bình dị nhưng vô cùng ấm áp. Đó là việc bà ủ ấm cho con bằng hơi ấm của cơ thể, bằng tình yêu thương bao la.
Ngoài ra, bài thơ còn thể hiện tình cảm của tác giả đối với quê hương, đất nước. Quê hương là nơi chôn rau cắt rốn, là nơi nuôi dưỡng tâm hồn ta. Trong bài thơ, tác giả đã nhắc đến những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam như: cánh đồng lúa, dòng sông, lũy tre,... Những hình ảnh ấy đã in đậm trong tâm trí của tác giả, trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc đời của ông.
Về nghệ thuật, bài thơ được viết theo thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi. Hình ảnh thơ được sử dụng một cách sinh động, chân thực, góp phần thể hiện chủ đề của bài thơ. Ngoài ra, tác giả còn sử dụng biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ để làm nổi bật ý nghĩa của bài thơ.
Có thể nói, bài thơ Hơi ấm ổ rơm là một tác phẩm hay và ý nghĩa. Bài thơ đã mang đến cho người đọc những cảm xúc chân thành, sâu sắc về tình mẫu tử thiêng liêng, cao quý. Đồng thời, bài thơ cũng giúp chúng ta thêm yêu mến, trân trọng những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Như vậy, bài thơ Hơi ấm ổ rơm là một tác phẩm hay và ý nghĩa. Bài thơ đã mang đến cho người đọc những cảm xúc chân thành, sâu sắc về tình mẫu tử thiêng liêng, cao quý. Đồng thời, bài thơ cũng giúp chúng ta thêm yêu mến, trân trọng những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Qua bài thơ Hơi ấm ổ rơm, em rút ra được bài học rằng chúng ta nên biết trân trọng tình mẫu tử thiêng liêng, cao quý. Chúng ta cần biết ơn công lao sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ. Bên cạnh đó, chúng ta cũng cần giữ gìn những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Tóm lại, bài thơ Hơi ấm ổ rơm là một tác phẩm hay và ý nghĩa. Bài thơ đã mang đến cho người đọc những cảm xúc chân thành, sâu sắc về tình mẫu tử thiêng liêng, cao quý. Đồng thời, bài thơ cũng giúp chúng ta thêm yêu mến, trân trọng những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.