giảiiiiiii

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Nhân Trọng
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

21/03/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải quyết các vấn đề liên quan đến lý thuyết hoá tạ và các tính chất của halogen, ta có thể điền vào các chỗ trống như sau: 1. **Màu sắc**: Từ fluorine đến iodine, màu sắc của halogen thay đổi từ màu vàng nhạt của fluorine đến màu tím đậm của iodine. 2. **Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi**: Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi của đơn chất halogen tăng dần từ fluorine đến iodine. Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi của các halogen bị ảnh hưởng bởi tương tác **lực Van der Waals** giữa các phân tử. Từ fluorine đến iodine, khối lượng phân tử và bán kính nguyên tử **tăng**, làm **tăng cường** tương tác **lực Van der Waals**, dẫn đến nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi **cũng tăng**. 3. **Tính chất hóa học của halogen**: - Halogen có cấu hình electron lớp ngoài cùng là **ns²np⁵**, nên nguyên tử có xu hướng nhận thêm **1 electron** hoặc dùng chung electron với nguyên tử khác để đạt cấu hình electron bền vững của khí hiếm tương ứng. - Sơ đồ tổng quát: **X + e⁻ → X⁻** (trong đó X là halogen). - Tính chất hoá học đặc trưng của halogen là tính **oxi hóa**, tính oxi hóa **tăng dần từ fluorine đến iodine**. 4. **Tác dụng với kim loại**: - Fluorine tác dụng được với tất cả kim loại. Ví dụ: **2Na + F₂ → 2NaF**. - Chlorine tác dụng với hầu hết các kim loại (trừ Au, Pt). Ví dụ: **2Na + Cl₂ → 2NaCl**. - Bromine phản ứng với nhiều kim loại, nhưng khả năng phản ứng yếu hơn so với fluorine và chlorine. Ví dụ: **Cu + Br₂ → CuBr₂**. - Iodine phản ứng với kim loại yếu hơn so với bromine, chlorine và fluorine. Ví dụ: trong phản ứng với aluminium, bromine phản ứng mạnh ở điều kiện thường, iodine cần nước làm xúc tác để phản ứng xảy ra: **2Al + 3I₂ + 6H₂O → 2Al(OH)₃ + 3I₂**. 5. **Tác dụng với hydrogen**: - Fluorine phản ứng nổ mạnh ngay cả trong bóng tối, nhiệt độ rất thấp (-252°C). - Chlorine phản ứng trong điều kiện cần chiếu sáng hoặc đun nóng. - Bromine phản ứng khi đun nóng 200 - 400 °C. - Iodine phản ứng khó khăn hơn, cần đun nóng 350 - 500 °C, chất xúc tác Pt và phản ứng xảy ra thuận nghịch. 6. **Bảng năng lượng liên kết của HX**: - Năng lượng liên kết (Ea): - H-F: 565 kJ/mol - H-Cl: 427 kJ/mol - H-Br: 363 kJ/mol - H-I: 295 kJ/mol 7. **Tác dụng với dung dịch kiềm**: - Halogen phản ứng với dung dịch kiềm, sản phẩm tạo thành phụ thuộc vào nhiệt độ phản ứng. Ví dụ: Chlorine phản ứng với dung dịch NaOH ở nhiệt độ thường và nhiệt độ trên 70°C sẽ tạo ra NaCl và NaClO. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc hiểu rõ hơn về lý thuyết hoá tạ và các tính chất của halogen!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Youto::">?hg2

21/03/2025

- Nhóm halogen gồm những nguyên tố thuộc nhóm VIIA trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học: fluorine (F), chlorine (Cl), bromine (Br), iodine (I), astatine (At), tennessine (Ts).

- Tính chất vật lí của các nguyên tố halogen:

+ Các halogen ít tan trong nước, tan nhiều trong dung môi hữu cơ không phân cực như hexane (C6H14), carbon tetrachloride (CCl4), …

Từ fluorine đến iodine:

+ Trạng thái tập hợp của đơn chất ở 20oC thay đổi: fluorine và chlorine ở thể khí, bromine ở thể lỏng, iodine ở thể rắn.

+ Màu sắc đậm dần: fluorine có màu lục nhạt, chlorine có màu vàng lục, bromine có màu nâu đỏ, iodine có màu đen tím.

+ Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi tăng dần.

- Tính chất hóa học: Tính chất hóa học đặc trưng của halogen là tính oxi hóa mạnh, tính oxi hóa giảm dần từ fluorine đến iodine.

- Ứng dụng: Các halogen có ứng dụng rất quan trọng trong đời sống và sản xuất.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi