Câu 5. Học sinh của lớp 12 H được giao nhiệm vụ tìm hiểu về đặc điểm sinh sản của cá. Khi trình bày báo cáo, các nhóm thảo luận và đưa ra một số nhận xét như sau:
a) Hầu hết các loài cá nước mặn và nư...
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Câu 5: Nhận xét về đặc điểm sinh sản của cá
a) **Đúng** - Hầu hết các loài cá nước mặn và nước ngọt đều sinh sản theo phương thức đẻ trứng và thụ tinh ngoài trong môi trường nước.
b) **Đúng** - Trong tự nhiên, đa số các loài cá ở nước ta sinh sản theo mùa, tập trung vào những tháng có nhiệt độ ấm.
c) **Đúng** - Các loài cá nước ngọt và cá nước mặn đều có tập tính di cư để sinh sản.
d) **Sai** - Ở hầu hết các loài cá, tuổi thành thục sinh dục của con đực và con cái không giống nhau, thường con cái đạt tuổi thành thục sớm hơn.
### Câu 6: Điều khiển giới tính của con giống thủy sản
a) **Đúng** - Có thể cho thủy sản ăn hormone giúp chuyển đổi giới tính như estrogen (chuyển sang giới tính cái) hoặc testosterone (chuyển sang giới tính đực).
b) **Đúng** - Bổ sung các hormone giới tính vào thức ăn cho cá sẽ giúp duy trì giới tính của một số loài cá để đảm bảo cân bằng tỉ lệ cá bố mẹ.
c) **Sai** - Không phải tất cả các loài động vật thủy sản đều có sự giống nhau giữa con cái và con đực về ngoại hình, tốc độ sinh trưởng.
d) **Đúng** - Trong chuyển đổi giới tính cá rô phi, sau khi cá bột được nuôi đủ 21 ngày tuổi, cần tiếp tục đưa cá ra ương nuôi tiếp trong ao bằng thức ăn bổ sung có chứa hormone 17α-methyl testosterone.
### Câu 7: Chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine
a) **Đúng** - Quá trình chế biến thức ăn thuỷ sản giàu lysine có ý nghĩa giúp cải thiện hàm lượng lysine trong thức ăn, tăng cường khả năng tiêu hoá và hấp thu lysine, giảm thiểu chi phí sản xuất.
b) **Đúng** - Việc phối trộn nguyên liệu với enzyme, bổ sung nước sạch và ủ trong thời gian thích hợp để enzyme thuỷ phân protein trong nguyên liệu thành lysine là quan trọng nhất.
c) **Sai** - Có thể thay thế phế phụ phẩm cá tra bằng một số loại cá nước mặn khác, tuy nhiên cần xem xét về chất lượng và giá trị dinh dưỡng.
d) **Sai** - Nên áp dụng quá trình này ở nhiều nước, không chỉ ở những nước có nền khoa học phát triển.
### Câu 8: Công nghệ lên men khô đậu nành
a) **Đúng** - Protein thực vật như đậu nành được sử dụng nhiều trong thức ăn thuỷ sản để thay thế protein bột cá nhằm giảm giá thành và giảm áp lực khai thác cá tự nhiên.
b) **Đúng** - Khô đậu nành lên men có hàm lượng amino acid nhiều hơn so với ban đầu là nhờ hoạt động của các vi sinh vật có lợi.
c) **Đúng** - Việc thay thế nguồn nguyên liệu tự nhiên như bột cá bằng đạm và dầu thực vật trong sản xuất thức ăn công nghiệp cho cả giúp phát triển thuỷ sản bền vững.
d) **Sai** - Các sản phẩm khô đậu nành lên men làm tăng khả năng hấp thu, tăng hàm lượng protein và giảm các chất kháng dinh dưỡng.
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.