Giai giup mk

rotate image
ADS
Trả lời câu hỏi của Huyền Lương

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

26/03/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
câu 1: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam vào ngày 3/2/1930 mang ý nghĩa lịch sử vô cùng quan trọng đối với cách mạng Việt Nam. Dưới đây là những ý nghĩa chính của sự kiện này:

1. Chấm dứt khủng hoảng về đường lối và giai cấp lãnh đạo: Trước khi Đảng ra đời, phong trào yêu nước Việt Nam đang gặp khủng hoảng về đường lối và thiếu một tổ chức lãnh đạo thống nhất. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam đã chấm dứt tình trạng này, xác định rõ ràng giai cấp lãnh đạo là giai cấp công nhân, với Đảng là đội tiên phong.

2. Mở ra con đường cách mạng đúng đắn: Đảng đã vạch ra phương pháp cách mạng đúng đắn, đó là đấu tranh bằng bạo lực của quần chúng theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin. Điều này đã giúp xây dựng lực lượng chính trị và vũ trang, chuẩn bị cho các cuộc khởi nghĩa sau này.

3. Xây dựng khối liên minh công-nông: Đảng đã thu hút đông đảo nông dân tham gia vào cách mạng, xây dựng khối liên minh công-nông vững chắc, đây là một trong những nhân tố quyết định đến thắng lợi của cách mạng Việt Nam.

4. Liên kết với cách mạng thế giới: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam cũng đánh dấu sự kết nối của cách mạng Việt Nam với phong trào cách mạng thế giới, khẳng định rằng cách mạng Việt Nam không chỉ là một phong trào yêu nước đơn thuần mà còn là một bộ phận của cuộc đấu tranh giai cấp quốc tế.

Khẳng định rằng sự ra đời của Đảng đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử cách mạng Việt Nam là vì:

- Đảng Cộng sản Việt Nam đã tạo ra một tổ chức lãnh đạo thống nhất, chấm dứt tình trạng phân tán và tranh giành lực lượng giữa các tổ chức cộng sản trước đó.
- Đảng đã xác định được đường lối cách mạng đúng đắn, từ đó dẫn dắt nhân dân Việt Nam đi theo con đường cách mạng giải phóng dân tộc.
- Sự ra đời của Đảng đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng, mở ra thời kỳ mới cho cách mạng Việt Nam, dẫn đến những thắng lợi vĩ đại trong cuộc đấu tranh giành độc lập và thống nhất đất nước sau này.

câu 2: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc và Hoa Kỳ đã có những tác động tích cực và quan trọng đến vị thế cũng như chiến lược ngoại giao của Việt Nam trong khu vực ASEAN.

1. Tác động đến vị thế của Việt Nam:
- Tăng cường vị thế quốc tế: Việc bình thường hóa quan hệ với hai cường quốc lớn như Trung Quốc và Hoa Kỳ đã giúp Việt Nam nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Điều này không chỉ tạo ra cơ hội hợp tác kinh tế mà còn giúp Việt Nam trở thành một đối tác quan trọng trong các vấn đề khu vực và toàn cầu.
- Đối tác chiến lược: Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với cả Trung Quốc và Hoa Kỳ, điều này cho thấy sự công nhận của các nước lớn đối với vai trò và tầm ảnh hưởng của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á.

2. Tác động đến chiến lược ngoại giao:
- Đa dạng hóa quan hệ: Việt Nam đã thực hiện chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong quan hệ quốc tế, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào một quốc gia hay một khối nước nào đó. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong chính sách đối ngoại và tăng cường khả năng đàm phán của Việt Nam.
- Thúc đẩy hợp tác khu vực: Việc bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc và Hoa Kỳ đã tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam tham gia tích cực vào các diễn đàn khu vực như ASEAN, APEC, và các tổ chức quốc tế khác. Việt Nam có thể đóng vai trò là cầu nối giữa các nước lớn và các nước ASEAN, thúc đẩy hợp tác và phát triển trong khu vực.

3. Ảnh hưởng đến ASEAN:
- Tăng cường đoàn kết trong ASEAN: Việt Nam với vai trò là một thành viên tích cực trong ASEAN đã góp phần thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác giữa các nước thành viên. Sự bình thường hóa quan hệ với các cường quốc giúp Việt Nam có thêm sức mạnh để tham gia vào các vấn đề chung của ASEAN.
- Định hình chính sách an ninh khu vực: Việt Nam có thể đóng góp vào việc xây dựng một môi trường hòa bình và ổn định trong khu vực Đông Nam Á, từ đó góp phần vào việc định hình các chính sách an ninh và phát triển bền vững trong ASEAN.

Tóm lại, việc bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc và Hoa Kỳ không chỉ nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn tạo ra những cơ hội mới cho sự phát triển và hợp tác trong khu vực ASEAN, từ đó củng cố chiến lược ngoại giao của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

câu 3: Niên biểu các hoạt động ngoại giao tiêu biểu của Việt Nam từ năm 1975 đến năm 2020:

1. Năm 1975: Việt Nam giành được độc lập và thống nhất sau chiến thắng trong cuộc chiến tranh chống Mỹ và chính quyền Sài Gòn.
2. Năm 1976: Việt Nam tham gia vào Liên Hợp Quốc và trở thành thành viên thứ 149 của tổ chức này.
3. Năm 1978: Việt Nam tham gia vào Hiệp định Paris về Việt Nam, nhằm chấm dứt chiến tranh và thiết lập hòa bình ở Đông Dương.
4. Năm 1989: Việt Nam và Trung Quốc ký kết Hiệp định về biên giới trên đất liền, giải quyết vấn đề biên giới giữa hai nước.
5. Năm 1991: Việt Nam tham gia vào Hiệp định Paris về Campuchia, nhằm chấm dứt cuộc xung đột ở Campuchia.
6. Năm 1995: Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
7. Năm 2007: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
8. Năm 2013: Việt Nam ký kết Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
9. Năm 2018: Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (EVFTA).
10. Năm 2020: Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) ký kết Hiệp định Bảo hộ Đầu tư (IPA).

Bài học kinh nghiệm trong công tác đối ngoại hiện nay của Việt Nam:

1. Tôn trọng chủ quyền và độc lập của các quốc gia khác.
2. Xây dựng mối quan hệ hợp tác và đối tác với các quốc gia khác trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
3. Tăng cường quan hệ với các tổ chức quốc tế và khu vực để nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.
4. Đẩy mạnh hoạt động ngoại giao đa phương để tăng cường quan hệ với các quốc gia khác và tạo ra một môi trường quốc tế thuận lợi cho Việt Nam.
5. Xây dựng một chính sách đối ngoại linh hoạt và thích ứng với tình hình quốc tế và khu vực.
6. Tăng cường quan hệ với các quốc gia và tổ chức quốc tế để giải quyết các vấn đề quốc tế và khu vực, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến an ninh và hòa bình.
7. Tăng cường quan hệ với các quốc gia và tổ chức quốc tế để thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam.
8. Xây dựng một chính sách đối ngoại toàn diện và đa dạng, bao gồm cả quan hệ với các quốc gia phát triển và đang phát triển, các quốc gia lớn và nhỏ, các quốc gia châu Á, châu Âu và châu Mỹ.

câu 4: Từ những hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975), có thể rút ra một số bài học kinh nghiệm cho hoạt động đối ngoại của Nhà nước Việt Nam hiện nay như sau:

1. Xác định rõ mục tiêu và lập trường chính nghĩa: Trong kháng chiến chống Mỹ, Việt Nam đã xác định rõ mục tiêu đấu tranh giành độc lập, tự do cho dân tộc và lập trường chính nghĩa của mình. Hiện nay, việc xác định rõ mục tiêu đối ngoại, bảo vệ lợi ích quốc gia và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế là rất quan trọng.

2. Tăng cường hợp tác quốc tế: Trong thời kỳ kháng chiến, Việt Nam đã tranh thủ sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào hòa bình thế giới. Ngày nay, việc mở rộng quan hệ hợp tác với các quốc gia, tổ chức quốc tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, giáo dục và an ninh là cần thiết để phát triển đất nước.

3. Đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa: Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế để tăng cường sức mạnh và giảm thiểu rủi ro. Hiện nay, việc duy trì quan hệ tốt với nhiều đối tác khác nhau, không phụ thuộc vào một quốc gia hay khu vực nào là rất quan trọng.

4. Chủ động và linh hoạt trong ứng phó với tình hình quốc tế: Trong kháng chiến, Việt Nam đã có những ứng phó linh hoạt với các tình huống thay đổi của kẻ thù và tình hình quốc tế. Ngày nay, việc chủ động dự báo và ứng phó với các biến động quốc tế, cũng như các thách thức an ninh phi truyền thống là cần thiết để bảo vệ lợi ích quốc gia.

5. Xây dựng sức mạnh nội lực: Việt Nam đã chú trọng xây dựng tiềm lực quốc phòng và an ninh trong kháng chiến. Hiện nay, việc phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân và củng cố tiềm lực quốc phòng là yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh và ổn định cho hoạt động đối ngoại.

Những bài học này không chỉ giúp Việt Nam trong việc thực hiện chính sách đối ngoại hiện nay mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.

câu 5: Đóng góp của lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) đối với cách mạng Việt Nam từ 1919 đến 1930 là rất quan trọng và có ảnh hưởng sâu sắc đến tiến trình cách mạng của đất nước. Dưới đây là một số điểm nổi bật trong những đóng góp của Người:

1. Tìm kiếm con đường cứu nước đúng đắn: Sau khi trở về từ Pháp, Nguyễn Ái Quốc đã nhận thấy rằng các phong trào yêu nước trước đó đều thất bại do thiếu một tổ chức lãnh đạo có hệ thống và lý luận rõ ràng. Người đã chủ động tìm kiếm con đường cứu nước mới, đó là con đường cách mạng vô sản, dựa trên nền tảng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin.

2. Sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam: Vào ngày 3 tháng 2 năm 1930, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Ái Quốc, Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập. Đây là sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu bước ngoặt trong phong trào cách mạng Việt Nam. Đảng đã trở thành lực lượng lãnh đạo chính trong cuộc đấu tranh giành độc lập cho dân tộc.

3. Tuyên truyền và giáo dục lý luận cách mạng: Nguyễn Ái Quốc đã tích cực tuyên truyền, giáo dục lý luận cách mạng cho quần chúng nhân dân. Người đã viết nhiều bài báo, sách và tài liệu nhằm nâng cao nhận thức của nhân dân về tình hình đất nước, về chủ nghĩa xã hội và cách mạng. Những tác phẩm của Người đã góp phần hình thành tư tưởng cách mạng cho các thế hệ sau.

4. Tổ chức phong trào yêu nước: Nguyễn Ái Quốc đã tổ chức và lãnh đạo nhiều phong trào yêu nước, kết nối các tổ chức cách mạng trong và ngoài nước. Người đã khơi dậy tinh thần yêu nước, đoàn kết của nhân dân, tạo ra sức mạnh tổng hợp trong cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp.

5. Xây dựng khối đoàn kết dân tộc: Nguyễn Ái Quốc đã nhấn mạnh tầm quan trọng của khối đoàn kết toàn dân trong cuộc đấu tranh giành độc lập. Người đã kêu gọi các tầng lớp nhân dân, từ công nhân, nông dân đến trí thức, cùng nhau đứng lên chống lại ách đô hộ của thực dân.

Tóm lại, từ 1919 đến 1930, Nguyễn Ái Quốc đã có những đóng góp to lớn trong việc tìm kiếm con đường cứu nước, sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam, tuyên truyền lý luận cách mạng, tổ chức phong trào yêu nước và xây dựng khối đoàn kết dân tộc, tạo nền tảng vững chắc cho cuộc cách mạng sau này.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi