Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
27/03/2025
27/03/2025
1. Biểu đồ cột (Bar Chart)
Công dụng:
So sánh giá trị giữa các danh mục hoặc nhóm dữ liệu.
Hiển thị sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
Kiểu dữ liệu: Dữ liệu phân loại (categorical) và dữ liệu số (numerical).
Ví dụ: so sánh doanh số bán hàng của các sản phẩm khác nhau, so sánh dân số của các quốc gia khác nhau.
2. Biểu đồ đường (Line Chart)
Công dụng:
Hiển thị xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
So sánh sự thay đổi của nhiều chuỗi dữ liệu.
Kiểu dữ liệu: Dữ liệu số (numerical) theo thời gian.
Ví dụ: biểu diễn sự thay đổi của giá cổ phiếu theo thời gian, biểu diễn sự thay đổi của nhiệt độ theo thời gian.
3. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
Công dụng:
Hiển thị tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
So sánh tỷ lệ giữa các danh mục.
Kiểu dữ liệu: Dữ liệu phân loại (categorical) và dữ liệu tỷ lệ.
Ví dụ: biểu diễn tỷ lệ phần trăm các loại chi phí trong một ngân sách, biểu diễn tỷ lệ phần trăm các loại sản phẩm bán được.
4. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
Công dụng:
Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số.
Xác định các mẫu và xu hướng trong dữ liệu.
Kiểu dữ liệu: Dữ liệu số (numerical) cho cả hai biến.
Ví dụ: biểu diễn mối quan hệ giữa chiều cao và cân nặng, biểu diễn mối quan hệ giữa nhiệt độ và doanh số bán kem.
5. Biểu đồ miền (Area Chart)
Công dụng:
Tương tự biểu đồ đường, nhưng hiển thị diện tích dưới đường cong.
Nhấn mạnh sự thay đổi về quy mô theo thời gian.
Kiểu dữ liệu: Dữ liệu số (numerical) theo thời gian.
Ví dụ: biểu diễn sự thay đổi của tổng doanh thu theo thời gian, biểu diễn sự thay đổi của dân số theo thời gian.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
22/04/2025
Top thành viên trả lời