Nguyễn Tuân là một nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông có đóng góp to lớn vào sự phát triển của văn xuôi theo hướng hiện đại, đặc biệt trong thể loại tùy bút và truyện ngắn.
Nguyễn Tuân sinh năm 1910 tại làng Nhân Mục, nay thuộc phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội. Ông xuất thân trong một gia đình nhà nho nghèo, cha ông là Nguyễn An Lan, từng đỗ Cử nhân nhưng không theo nghiệp khoa cử mà ra làm quan ở bộ Hình. Mẹ ông là bà Lê Thị Sâm, con gái cả của nhà Nho yêu nước Lê Đình Du.
Thuở nhỏ, Nguyễn Tuân chủ yếu sống ở quê nội và quê ngoại. Năm 1929, ông vào trường Quốc học Huế rồi bị đuổi học vì tham gia bãi khóa phản đối giáo viên người Pháp nói xấu người Việt Nam. Sau đó, ông bỏ quê hương vào Sài Gòn kiếm sống rồi lại ra Hà Nội, tiếp tục việc học. Nhưng chẳng bao lâu sau, ông lại bị bắt giam vì "hành động chống đối xã hội".
Năm 1938, Nguyễn Tuân bắt đầu viết báo, viết văn. Trước Cách mạng tháng Tám, ông đi nhiều nơi, vừa làm vừa tìm hiểu, khám phá cuộc sống của con người trên mọi miền Tổ quốc. Mỗi chuyến đi đều mang đến cho ông những cảm xúc mới mẻ, sâu sắc.
Sau Cách mạng tháng Tám, Nguyễn Tuân nhiệt tình tham gia cách mạng và kháng chiến, trở thành một cây bút tiêu biểu của nền văn học mới. Ông mất ngày 28/7/1987 tại Hà Nội.
Tác phẩm chính: Vang bóng một thời (tập truyện ngắn, 1940), Chiếc lư đồng mắt cua (truyện ngắn, 1941), Đường vui (tự truyện, 1943), Tình chiến dịch (bút ký, 1950), Sông Đà (tùy bút, 1960), Hà Nội ta đánh Mỹ giỏi (bút ký, 1972)...
Về phong cách nghệ thuật, Nguyễn Tuân được mệnh danh là "người thợ kim hoàn của chữ", luôn luôn khao khát cái đẹp, tìm kiếm cái đẹp. Ông thường xuyên sử dụng thủ pháp nghệ thuật đối lập để khắc họa hình tượng nhân vật, tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm.