### Câu 7: Tính hiệu suất của quá trình điều chế HCl
Đầu tiên, ta tính lượng HCl thực tế có thể thu được từ 1 tấn muối ăn.
1. **Tính lượng NaCl có trong muối ăn**:
2. **Tính số mol NaCl**:
3. **Tính lượng HCl thu được từ NaCl**:
Mỗi mol NaCl tạo ra 1 mol HCl. Vậy lượng HCl thu được là 15307,69 mol.
4. **Tính thể tích HCl khí thu được**:
1 mol khí HCl ở đktc có thể tích 22,4 lít:
5. **Tính khối lượng HCl**:
Khối lượng HCl 37% thu được:
6. **Tính hiệu suất**:
Hiệu suất được tính bằng tỷ lệ khối lượng HCl thực tế thu được và khối lượng HCl tối đa có thể thu được từ NaCl:
Trong đó:
Tính hiệu suất:
**Đáp án**: Hiệu suất của quá trình điều chế HCl khoảng 7,85%.
---
### Câu 8: Phân biệt các dung dịch
Để phân biệt các dung dịch NaCl, NaBr, NaI, HCl, , , ta có thể thực hiện như sau:
1. **Sử dụng quỳ tím**:
- Nếu quỳ tím chuyển màu đỏ: dung dịch chứa axit (HCl, ).
- Nếu quỳ tím giữ nguyên màu: dung dịch NaCl, NaBr, NaI hoặc .
2. **Thêm AgNO3**:
- Nếu có kết tủa trắng: là NaCl.
- Nếu có kết tủa vàng: là NaBr.
- Nếu có kết tủa nâu: là NaI.
3. **Dùng dung dịch bazo (KOH)**:
- Nếu quỳ tím chuyển xanh: chứng tỏ có mặt KOH.
**Kết luận**: Qua các phản ứng và kiểm tra trên, ta có thể phân biệt được các dung dịch.
---
### Câu 9: Phương pháp loại bỏ tạp chất khỏi muối ăn
Để thu được NaCl tinh khiết từ hỗn hợp chứa NaCl, Na2SO4, MgCl2, CaCl2 và CaSO4, ta có thể thực hiện như sau:
1. **Hòa tan trong nước**:
- NaCl, MgCl2 và CaCl2 sẽ tan trong nước.
- CaSO4 và Na2SO4 không tan.
2. **Lọc tách**:
- Lọc hỗn hợp để thu được dung dịch chứa NaCl, MgCl2, CaCl2 và phần kết tủa CaSO4, Na2SO4.
3. **Thêm BaCl2**:
- Thêm BaCl2 vào dung dịch, kết tủa BaSO4 sẽ xuất hiện. Phương trình phản ứng:
4. **Lọc tách BaSO4**:
- Lọc để tách BaSO4 ra khỏi dung dịch.
5. **Kết thúc**:
- Cuối cùng, cô đặc dung dịch và làm bay hơi nước để thu được NaCl tinh khiết.
---
### Câu 10: Xác định kim loại M
1. **Tính mol hỗn hợp X**:
- Tổng khối lượng là 7,5 g, trong đó tỉ lệ mol của M và Mg là 2:3.
Gọi mol của Mg là :
Khối lượng Mg là và khối lượng M là .
2. **Tính mol Cl2 và lượng H2 thu được**:
- có thể tích 3,36 lít:
3. **Tính lượng khí H2 thu được**:
- Tổng khí H2 thu được là 1,12 lít:
Phương trình phản ứng:
Từ mol H2, có phản ứng là mol.
4. **Giải phương trình**:
- Gọi là số mol Mg:
- Từ đó, tính toán ra được kim loại M là với hóa trị II.
**Đáp án**: Kim loại M là Zn (Kẽm).