a)
+ Câu gọi: Này, bảo bác ấy có trốn đi đâu thì trốn. Chứ nằm đấy, chốc nữa họ vào thúc sưu, không có, họ lại đánh trói thì khổ. Người ốm rề rề như thế, nếu lỡ phải trận đòn, nuôi mấy tháng cho hoàn hồn.
+ Câu trả lời: Vâng, cháu cũng đã nghĩ như cụ. Nhưng để cháo nguội, cháu cho nhà cháu ăn lấy vài húp đã. Nhịn suông từ sáng hôm qua tới giờ còn gì.
b)
+ Câu gọi: Đột nhiên, lão bảo tôi.
+ Câu trả lời: Vâng, cụ nói.
c)
+ Câu gọi: Mặt lão nghiêm trang lại... Ông giáo để tôi nói...
+ Câu trả lời: Vâng, cụ nói.
d)
+ Câu gọi: Thưa cô, em đến chào cô... Thủy nức nở.
+ Câu trả lời: Anh ơi! Bao giờ áo anh có rách, anh tìm về chỗ em, em vá cho anh nhé... [/INST] Phân tích:
* Câu a): "Này" là câu gọi, thể hiện sự chú ý và yêu cầu đối phương nghe theo lời khuyên. "Vâng" là câu trả lời, thể hiện sự đồng tình và chấp nhận lời khuyên đó.
* Câu b): "Đột nhiên" là trạng ngữ chỉ thời gian, bổ sung thông tin cho hành động "lão bảo tôi". "Vâng" là câu trả lời, thể hiện sự lắng nghe và hiểu rõ lời nói của nhân vật.
* Câu c): "Mặt lão nghiêm trang lại..." là miêu tả hành động của nhân vật, tạo bối cảnh cho câu hỏi tiếp theo. "Ông giáo để tôi nói..." là câu gọi, thể hiện mong muốn được chia sẻ điều gì đó. "Vâng" là câu trả lời, thể hiện sự sẵn lòng lắng nghe.
* Câu d): "Thưa cô" là câu gọi, thể hiện sự tôn trọng và lễ phép khi bắt đầu cuộc trò chuyện. "Anh ơi!" là câu gọi, thể hiện sự thân mật và mong muốn được chia sẻ tâm tư. "Bao giờ áo anh có rách, anh tìm về chỗ em, em vá cho anh nhé..." là câu nói chứa đựng nội dung cần truyền đạt, thể hiện tình cảm sâu sắc và mong muốn được giúp đỡ.
Kết luận:
Bài tập này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phân tích ngôn ngữ, xác định chức năng của các câu trong văn bản. Qua việc phân tích các ví dụ cụ thể, học sinh sẽ nắm vững khái niệm về câu gọi - đáp, hiểu rõ vai trò của chúng trong giao tiếp và cách sử dụng hiệu quả. Bên cạnh đó, bài tập mở rộng giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học vào thực tế, nâng cao khả năng đọc hiểu và phân tích tác phẩm văn học.