câu 1: a. Đoạn trích phản ánh những đóng góp quan trọng của phong trào Tây Sơn đối với lịch sử dân tộc thế kỷ XVIII, bao gồm việc lật đổ các tập đoàn phong kiến phản động, kết thúc tình trạng phân chia đất nước kéo dài trên hai thế kỷ, và đặt nền tảng cho công cuộc khôi phục quốc gia thống nhất.
b. Khởi nghĩa Tây Sơn được coi là cuộc khởi nghĩa nông dân duy nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam đã thành công trong việc đánh bại kẻ thù cả trong và ngoài nước, thể hiện sức mạnh và ý chí đấu tranh của nhân dân.
c. Một trong những công lao to lớn của phong trào Tây Sơn là lật đổ các tập đoàn phong kiến phản động, từ đó thống nhất hoàn toàn quốc gia, xóa bỏ sự chia cắt giữa Đàng Trong và Đàng Ngoài.
d. Khởi nghĩa Tây Sơn đã đánh tan quân xâm lược đến từ phương Tây, cụ thể là quân Xiêm và quân Thanh, bảo vệ vững chắc độc lập dân tộc và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
câu 2: a. Đoạn thơ trên phản ánh về chiến thắng quân sự nổi bật trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống của vương triều Lý.
b. Chiến thắng được nhắc đến trong đoạn thơ trên là chiến thắng Tốt Động - Chúc Động.
c. Vương Thông, Mã Anh là những vị tướng chỉ huy tài giỏi của quân ta trong khởi nghĩa Lam Sơn.
d. "Bình Ngô Đại Cáo" được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của nước ta sau "Nam Quốc Sơn Hà".
câu 3: Đoạn trích đề cập đến cải cách của Hồ Quý Ly chủ yếu trong lĩnh vực văn hóa, tư tưởng và giáo dục. Cụ thể:
a. Đúng, đoạn trích nêu rõ rằng cải cách của Hồ Quý Ly bao gồm nhiều lĩnh vực, đặc biệt là văn hóa và tư tưởng.
b. Đúng, cải cách về văn hóa, tư tưởng của Hồ Quý Ly thể hiện nhiều điểm tích cực và tiến bộ, như việc phát huy văn hóa dân tộc và đề cao chữ Quốc ngữ (chữ Nôm).
c. Sai, Hồ Quý Ly không chỉ đề cao và khuyến khích sử dụng chữ Hán mà còn đặc biệt chú trọng đến việc sử dụng chữ Nôm trong sáng tác văn học, điều này thể hiện sự tôn trọng và phát triển văn hóa dân tộc.
d. Đúng, một trong những ưu điểm trong cải cách của Hồ Quý Ly là nội dung giáo dục thể hiện tinh thần yêu nước và tính quần chúng sâu sắc, gắn bó với cuộc sống của nhân dân.
Tóm lại, đoạn trích phản ánh những cải cách tiến bộ của Hồ Quý Ly trong việc phát huy văn hóa dân tộc và giáo dục.
câu 4: a. Chính sách quân điền và chính sách lộc điền được ban hành năm 1477 là một trong những cải cách của vua Lê Thánh Tông trên lĩnh vực chính trị, hành chính. Chính sách này nhằm mục đích phân phối ruộng đất công cho người dân, tạo điều kiện cho họ tham gia sản xuất nông nghiệp, từ đó nâng cao đời sống và ổn định xã hội.
b. Người dân được nhận ruộng đất theo chế độ lộc điền phải thực hiện một số nghĩa vụ đối với nhà nước, bao gồm việc nộp thuế theo quy định. Điều này đảm bảo rằng nhà nước có nguồn thu từ sản xuất nông nghiệp để phục vụ cho các hoạt động khác của quốc gia.
c. Hà đê quan, khuyến nông quan, đồn điền quan là những chức quan phụ trách quản lý và phát triển nông nghiệp. Họ có nhiệm vụ giám sát việc xây dựng và bảo trì đê điều, khuyến khích nông dân sản xuất, cũng như quản lý các hoạt động khai hoang để mở rộng diện tích đất canh tác.
d. Thể lệ thuế khóa đối với người dân được cấp ruộng đất để cày cấy thu theo từng hạng đất chứ không thu cào bằng. Điều này có nghĩa là mức thuế sẽ được quy định dựa trên chất lượng và loại đất mà người dân sử dụng, nhằm đảm bảo tính công bằng và hợp lý trong việc thu thuế.
câu 1: Bối cảnh lịch sử của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn diễn ra vào đầu thế kỷ 15, khi đất nước Việt Nam đang chịu sự thống trị của nhà Minh. Sau khi nhà Trần suy yếu, nhà Minh đã xâm lược và thiết lập chế độ cai trị tại Đại Việt, gây ra nhiều khổ cực cho nhân dân.
Trong bối cảnh đó, tình hình xã hội rất bất ổn, nhân dân sống trong cảnh áp bức, bóc lột nặng nề. Nhiều cuộc khởi nghĩa nhỏ lẻ đã nổ ra nhưng chưa thành công. Lê Lợi, một người có tài năng và lòng yêu nước, đã quyết định đứng lên khởi nghĩa tại Lam Sơn, Thanh Hóa, với mục tiêu giành lại độc lập cho dân tộc và xóa bỏ ách thống trị của quân Minh.
Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn không chỉ là một cuộc chiến tranh địa phương mà đã phát triển thành một phong trào giải phóng dân tộc lớn lao, thu hút sự tham gia của nhiều tầng lớp nhân dân và các tướng lĩnh yêu nước. Tư tưởng nhân nghĩa được đề cao trong suốt cuộc khởi nghĩa, thể hiện rõ trong các hoạt động và chính sách của nghĩa quân.
câu 2: Nội dung cải cách về kinh tế và văn hóa của Lê Thánh Tông được thể hiện rõ ràng qua các chính sách và thành tựu nổi bật trong thời kỳ ông trị vì.
1. Cải cách về kinh tế:
- Nông nghiệp: Lê Thánh Tông thực hiện nhiều chính sách tích cực nhằm phục hồi và phát triển nông nghiệp. Ông cử lính về quê làm ruộng trong thời bình, đồng thời đặt ra các chức quan chuyên trách về nông nghiệp như Hà đê sứ, Khuyến nông sứ để quản lý và thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.
- Thủ công nghiệp: Thời kỳ này chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các nghề thủ công truyền thống. Nhiều làng nghề chuyên nghiệp nổi tiếng ra đời, đặc biệt là ở Thăng Long, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tạo ra nhiều nguồn thu cho nhà nước.
- Thương nghiệp: Lê Thánh Tông khuyến khích mở chợ búa để thúc đẩy lưu thông hàng hóa trong nước và quốc tế, tạo điều kiện cho thương mại phát triển, từ đó nâng cao đời sống nhân dân.
2. Cải cách về văn hóa:
- Giáo dục và khoa cử: Ông đã dựng lại Quốc Tử Giám, mở nhiều trường học và tổ chức các kỳ thi với nội dung thi cử chủ yếu là các sách của đạo Nho. Một năm có ba kỳ thi (Hương, Hội, Đình) nhằm phát hiện và đào tạo nhân tài cho đất nước.
- Văn học: Lê Thánh Tông là một nhà thơ, nhà văn lớn, ông sáng lập Hội Tao Đàn, đánh dấu sự phát triển cao về văn chương. Các tác phẩm của ông thể hiện tinh thần yêu nước và niềm tự hào dân tộc, như Quỳnh uyển cửu ca, Hồng Đức quốc âm thi tập.
- Nghệ thuật: Nghệ thuật sân khấu như ca, múa, nhạc, chèo, tuồng được phục hồi và phát triển mạnh mẽ, tạo nên một nền văn hóa phong phú và đa dạng.
Những cải cách này không chỉ giúp nền kinh tế Đại Việt phục hồi và phát triển mà còn nâng cao đời sống văn hóa, giáo dục, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của đất nước trong tương lai.