giải hộ :))

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Mai Anh Caoo

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

03/04/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**ÔN TẬP GIỮA KÌ II** **Bài 8: Tính chất hóa học của acid** 1. **Tác dụng với kim loại**: Acid có thể phản ứng với các kim loại mạnh để sinh ra khí hidro và muối. Ví dụ: - HCl + Zn → ZnCl2 + H2↑. 2. **Tác dụng với bazơ**: Acid phản ứng với bazơ tạo thành muối và nước, gọi là phản ứng trung hòa. Ví dụ: - HCl + NaOH → NaCl + H2O. 3. **Tác dụng với oxit bazơ**: Acid phản ứng với oxit bazơ cũng tạo ra muối và nước. Ví dụ: - H2SO4 + MgO → MgSO4 + H2O. 4. **Tác dụng với muối**: Một số acid có thể phản ứng với muối để sinh ra acid mới và muối mới. 5. **Đổi màu chất chỉ thị**: Acid làm quỳ tím hóa đỏ hoặc hồng. **Bài 9: Tính chất hóa học của base** 1. **Tác dụng với acid**: Bazơ tác dụng với acid tạo ra muối và nước. Ví dụ: - NaOH + HCl → NaCl + H2O. 2. **Tác dụng với oxit axit**: Bazơ có thể phản ứng với oxit axit để tạo thành muối và nước. Ví dụ: - Ca(OH)2 + SO2 → CaSO3 + H2O. 3. **Thay đổi màu chất chỉ thị**: Dung dịch bazơ làm quỳ tím hóa xanh và phenolphthalein từ không màu chuyển sang màu đỏ. 4. **Bị nhiệt phân hủy**: Bazơ không tan có thể bị nhiệt phân hủy thành oxit và nước. Ví dụ: - Cu(OH)2 → CuO + H2O. **Chú ý về base tan và không tan**: - **Bazơ tan**: NaOH, KOH, Ca(OH)2, ... - **Bazơ không tan**: Cu(OH)2, Mg(OH)2, Fe(OH)3, ... **Bài 10: Tính chất hóa học của oxide acid và oxide base** 1. **Oxide acid**: Tác dụng với dung dịch bazơ tạo thành muối và nước. Ví dụ: - SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O. 2. **Oxide base**: Tác dụng với dung dịch acid tạo thành muối và nước. Ví dụ: - CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O. **Bài tập (trang 45)**: Bạn cần cung cấp thông tin về bài tập cụ thể để có thể giải quyết. **Bài tập (trang 47)**: Cũng cần thông tin cụ thể về bài tập để giải đáp. **Cách gọi tên oxide**: - **Oxide kim loại (basic oxide)**: Tên kim loại + oxit. Ví dụ: Na2O là natri oxit. - **Oxide phi kim (acidic oxide)**: Tên phi kim + oxit. Ví dụ: CO2 là carbon dioxide. Nếu bạn có bài tập cụ thể nào từ trang 45 hay 47, hãy cho tôi biết để tôi giúp bạn giải quyết nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

1. Axit làm đổi màu chất chỉ thị màu

2. Axit tác dụng với kim loại

3. Axit tác dụng với bazơ

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi