05/04/2025
Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
05/04/2025
05/04/2025
II. Tự luận
1. Trình bày cơ chế miễn dịch dịch thể trong cơ thể? Giải thích tại sao con người sống trong môi trường nhiều vi khuẩn có hại nhưng vẫn có thể sống khỏe mạnh.
Cơ chế miễn dịch dịch thể:
Khi kháng nguyên (ví dụ: vi khuẩn, virus) xâm nhập vào cơ thể, các tế bào lympho B (tế bào B) có thụ thể đặc hiệu với kháng nguyên đó sẽ được hoạt hóa.
Tế bào B hoạt hóa sẽ tăng sinh và biệt hóa thành hai dòng tế bào chính:
Tế bào B nhớ: Lưu giữ thông tin về kháng nguyên, giúp đáp ứng nhanh hơn nếu kháng nguyên xâm nhập lại lần sau.
Tế bào tương bào (plasma cell): Sản xuất và tiết ra các kháng thể (immunoglobulin) đặc hiệu với kháng nguyên.
Kháng thể sẽ gắn đặc hiệu với kháng nguyên theo cơ chế "khóa - chìa", thực hiện các chức năng:
Trung hòa kháng nguyên: Kháng thể bao vây kháng nguyên, ngăn chặn chúng gắn vào tế bào vật chủ và gây bệnh.
Opson hóa: Kháng thể đánh dấu kháng nguyên, tạo điều kiện thuận lợi cho các tế bào thực bào (ví dụ: bạch cầu trung tính, đại thực bào) nhận diện và tiêu diệt kháng nguyên.
Hoạt hóa bổ thể: Một số loại kháng thể có thể hoạt hóa hệ thống bổ thể, một hệ thống protein huyết tương có khả năng tiêu diệt trực tiếp tế bào lạ hoặc tăng cường quá trình viêm và thực bào.
Gây ngưng kết: Kháng thể có thể gắn kết nhiều kháng nguyên lại với nhau, tạo thành các phức hợp lớn dễ bị thực bào tiêu diệt.
Giải thích tại sao con người sống khỏe mạnh trong môi trường nhiều vi khuẩn có hại:
Con người có hệ thống miễn dịch phức tạp, bao gồm cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào, hoạt động phối hợp để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
Miễn dịch dịch thể tạo ra các kháng thể đặc hiệu, giúp nhận diện, trung hòa và tiêu diệt các vi sinh vật ngoại bào (như vi khuẩn, virus ở giai đoạn ngoại bào) và các độc tố của chúng.
Miễn dịch tế bào tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus, tế bào ung thư và các tác nhân gây bệnh nội bào khác.
Hàng rào vật lý (da, niêm mạc), hàng rào hóa học (pH acid của dạ dày, enzyme lysozyme), và các tế bào miễn dịch bẩm sinh (bạch cầu hạt, tế bào NK) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự xâm nhập và tiêu diệt ban đầu của các tác nhân gây bệnh.
Nhờ sự phối hợp của tất cả các cơ chế này, cơ thể có thể chống lại phần lớn các vi khuẩn có hại trong môi trường và duy trì trạng thái khỏe mạnh.
2. Vaccine là gì? Tiêm vaccine có vai trò gì trong việc phòng bệnh? Trình bày cơ chế tác động hình thành kháng thể khi tiêm vaccine.
Vaccine là: Chế phẩm sinh học chứa kháng nguyên (có thể là vi sinh vật đã chết hoặc bị làm yếu đi, các thành phần của vi sinh vật, hoặc các độc tố đã được xử lý) nhằm kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể tạo ra đáp ứng miễn dịch chủ động, đặc hiệu để chống lại tác nhân gây bệnh tương ứng.
Vai trò của tiêm vaccine trong việc phòng bệnh:
Tạo miễn dịch chủ động: Vaccine kích thích cơ thể tự sản xuất kháng thể và tế bào miễn dịch nhớ đặc hiệu với tác nhân gây bệnh, giúp cơ thể có khả năng chống lại tác nhân đó khi tiếp xúc thực tế.
Phòng ngừa bệnh tật: Khi cơ thể đã có miễn dịch từ vaccine, nếu tiếp xúc với tác nhân gây bệnh, hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng nhanh chóng và mạnh mẽ hơn, ngăn chặn hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Bảo vệ cộng đồng (miễn dịch cộng đồng): Khi một tỷ lệ đủ lớn dân số được tiêm chủng, nguy cơ lây lan bệnh trong cộng đồng giảm đi, bảo vệ cả những người chưa được tiêm chủng hoặc có hệ miễn dịch yếu.
Cơ chế tác động hình thành kháng thể khi tiêm vaccine:
Khi vaccine được tiêm vào cơ thể, các kháng nguyên trong vaccine sẽ được các tế bào trình diện kháng nguyên (APCs) như tế bào đuôi gai, đại thực bào nhận diện và xử lý.
Các APCs sẽ trình diện kháng nguyên đã xử lý cho các tế bào lympho T hỗ trợ (T helper cells) có thụ thể đặc hiệu.
Tế bào T hỗ trợ hoạt hóa sẽ kích thích các tế bào lympho B (tế bào B) có thụ thể đặc hiệu với cùng kháng nguyên đó.
Tế bào B được kích thích sẽ tăng sinh và biệt hóa thành tế bào tương bào (plasma cells) và tế bào B nhớ.
Tế bào tương bào sản xuất và tiết ra các kháng thể đặc hiệu với kháng nguyên có trong vaccine.
Các kháng thể này sẽ tồn tại trong cơ thể một thời gian, tạo ra miễn dịch dịch thể.
Tế bào B nhớ sẽ lưu giữ thông tin về kháng nguyên, giúp cơ thể có khả năng đáp ứng miễn dịch nhanh chóng và mạnh mẽ hơn nếu gặp lại tác nhân gây bệnh thực sự trong tương lai (đáp ứng miễn dịch thứ phát).
3. Con người có thể tạo miễn dịch nhân tạo bằng cách nào? Tại sao?
Con người có thể tạo miễn dịch nhân tạo bằng hai cách chính:
Miễn dịch nhân tạo chủ động:
Tiêm vaccine: Đưa vào cơ thể kháng nguyên đã được làm yếu hoặc bất hoạt để kích thích hệ thống miễn dịch tự tạo ra kháng thể và tế bào nhớ.
Tại sao: Cơ thể tự tạo ra đáp ứng miễn dịch, tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài, giúp bảo vệ cơ thể khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh thực sự trong tương lai.
Miễn dịch nhân tạo thụ động:
Tiêm huyết thanh chứa kháng thể: Đưa trực tiếp kháng thể đặc hiệu vào cơ thể từ một nguồn khác (ví dụ: huyết thanh của người hoặc động vật đã được miễn dịch).
Tại sao: Cung cấp kháng thể ngay lập tức giúp trung hòa hoặc loại bỏ tác nhân gây bệnh trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi cơ thể chưa kịp tự tạo ra đủ kháng thể. Tuy nhiên, miễn dịch thụ động chỉ mang tính tạm thời vì các kháng thể được truyền vào sẽ bị đào thải theo thời gian và cơ thể không tạo ra tế bào nhớ.
4. Máu là gì? Các thành phần cơ bản của máu và chức năng? Các nguyên tắc cần tuân thủ khi truyền máu là gì? Nếu hệ nhóm máu bị phổ biến, điều gì sẽ xảy ra với cơ thể nếu thiếu máu thiếu thiết trong các thành phần của máu?
Máu là: Một loại mô liên kết đặc biệt, tồn tại ở dạng lỏng, lưu thông trong hệ tuần hoàn của động vật và người, thực hiện nhiều chức năng quan trọng để duy trì sự sống.
Các thành phần cơ bản của máu và chức năng:
Huyết tương (Plasma): Chiếm khoảng 55% thể tích máu. Là chất lỏng màu vàng nhạt chứa nước (90%), protein (albumin, globulin, fibrinogen), các chất dinh dưỡng (glucose, amino acid, lipid), các chất điện giải (Na+, K+, Cl-), các chất thải (ure, creatinine), hormone, và các khí hòa tan (O2, CO2).
Chức năng: Vận chuyển các chất dinh dưỡng, chất thải, hormone, khí; duy trì áp suất thẩm thấu và pH máu; tham gia vào quá trình đông máu (fibrinogen); vận chuyển kháng thể (globulin).
Các tế bào máu (Blood Cells): Chiếm khoảng 45% thể tích máu, bao gồm:
Hồng cầu (Erythrocytes): Hình đĩa lõm hai mặt, không có nhân khi trưởng thành, chứa hemoglobin (huyết sắc tố).
Chức năng: Vận chuyển oxy (O2) từ phổi đến các mô và vận chuyển một phần carbon dioxide (CO2) từ các mô về phổi.
Bạch cầu (Leukocytes): Có nhiều loại khác nhau (bạch cầu hạt: trung tính, ái toan, ái kiềm; bạch cầu không hạt: lympho bào, моноцит). Có nhân.
Chức năng: Bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng, tế bào lạ, tế bào ung thư) thông qua các cơ chế thực bào, sản xuất kháng thể, và các phản ứng miễn dịch khác.
Tiểu cầu (Thrombocytes): Các mảnh tế bào nhỏ, không có nhân.
Chức năng: Tham gia vào quá trình đông máu, giúp cầm máu khi mạch máu bị tổn thương.
Các nguyên tắc cần tuân thủ khi truyền máu:
Xác định chính xác nhóm máu của người cho và người nhận theo hệ thống ABO và Rh.
Thực hiện phản ứng chéo (cross-matching): Trộn mẫu máu của người cho và người nhận trong ống nghiệm để kiểm tra xem có xảy ra phản ứng ngưng kết hồng cầu hay không. Chỉ truyền máu khi phản ứng chéo âm tính.
Đảm bảo máu được sàng lọc các bệnh lây truyền qua đường máu: HIV, viêm gan B, viêm gan C, giang mai, sốt rét,...
Truyền đúng loại chế phẩm máu cần thiết: Khối hồng cầu, huyết tương tươi đông lạnh, khối tiểu cầu,... tùy thuộc vào tình trạng thiếu hụt của người bệnh.
Theo dõi chặt chẽ người bệnh trong quá trình truyền máu và sau truyền máu để phát hiện và xử trí kịp thời các phản ứng bất lợi (nếu có).
Nếu hệ nhóm máu bị phổ biến, điều gì sẽ xảy ra với cơ thể nếu thiếu hụt một trong các thành phần của máu:
Thiếu hồng cầu (thiếu máu): Giảm khả năng vận chuyển oxy, dẫn đến thiếu oxy ở các mô và cơ quan, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, khó thở, tim đập nhanh, da xanh xao.
Thiếu bạch cầu (giảm bạch cầu): Suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, nấm và các tác nhân gây bệnh khác. Các nhiễm trùng có thể trở nên nghiêm trọng và khó điều trị hơn.
Thiếu tiểu cầu (giảm tiểu cầu): Rối loạn đông máu, tăng nguy cơ chảy máu khó cầm, xuất huyết dưới da (bầm tím, chấm xuất huyết), chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu nội tạng.
Thiếu huyết tương: Gây rối loạn cân bằng điện giải, giảm áp suất thẩm thấu máu (có thể gây phù), ảnh hưởng đến vận chuyển các chất, và rối loạn đông máu (do thiếu các yếu tố đông máu).
5. Giả sử một người có nhóm máu A cần được truyền máu, người này có thể nhận những nhóm máu nào? Nếu truyền nhóm máu không phù hợp sẽ dẫn đến 1 những hậu quả gì?
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
10/04/2025
Top thành viên trả lời