Đoạn thơ thứ nhất của bài thơ "Việt Bắc" sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh giàu sức gợi để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên và con người Việt Bắc. Tác giả đã khéo léo kết hợp các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ,... để tạo nên một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ nhưng cũng rất thơ mộng, trữ tình.
- So sánh: "Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi", "Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang". So sánh màu sắc của hoa chuối với màu đỏ tươi rực rỡ, làm nổi bật vẻ đẹp của núi rừng Việt Bắc. So sánh hành động "chuốt từng sợi giang" của người dân với sự tỉ mỉ, khéo léo, thể hiện sự cần cù, chịu khó của họ.
- Nhân hóa: "Heo hút cồn mây súng ngửi trời", "Ve kêu rừng phách đổ vàng". Nhân hóa "súng ngửi trời" khiến cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi hơn. Nhân hóa "ve kêu" khiến cho âm thanh của mùa hè thêm phần rộn ràng, náo nhiệt.
- Ẩn dụ: "Mây mù che lấp đỉnh núi cao", "Núi giăng thành lũy sắt dày". Ẩn dụ "mây mù che lấp đỉnh núi cao" thể hiện sự hiểm trở, hoang sơ của vùng núi Việt Bắc. Ẩn dụ "núi giăng thành lũy sắt dày" thể hiện sự kiên cường, bất khuất của con người nơi đây.
Bên cạnh đó, tác giả còn sử dụng những từ ngữ giàu tính biểu cảm như "xanh", "đỏ", "heo hút", "cồn mây", "súng", "ngửi", "ve", "kêu", "phách", "đổ"... Những từ ngữ này góp phần tạo nên một không gian thơ mộng, trữ tình, đồng thời thể hiện tình yêu quê hương tha thiết của nhà thơ Tố Hữu.