Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
06/04/2025
06/04/2025
Chắc chắn rồi, đây là phần giải chi tiết cho từng câu hỏi trong đề thi:
I. MULTIPLE CHOICE: (8 points)
Question 1:
A. accent (/'æksənt/)
B. factor (/'fæktər/)
C. anniversary (/ˌænɪˈvɜːrsəri/)
D. variety (/vəˈraɪəti/)
Đáp án: C. anniversary (âm "a" phát âm khác)
Question 2:
A. naked (/'neɪkɪd/)
B. helped (/helpt/)
C. looked (/lʊkt/)
D. reduced (/rɪˈdjuːst/)
Đáp án: D. reduced (âm "ed" phát âm khác)
Question 3:
A. fluent (/'fluːənt/)
B. language (/'læŋɡwɪdʒ/)
C. explore (/ɪkˈsplɔːr/)
D. massive (/'mæsɪv/)
Đáp án: C. explore (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
Question 4:
A. immersion (/ɪˈmɜːrʒn/)
B. multinational (/ˌmʌltiˈnæʃnəl/)
C. flexibility (/ˌfleksəˈbɪləti/)
D. accessible (/əkˈsesəbl/)
Đáp án: B. multinational (trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba)
Question 5:
Đáp án: A. used to be (Cấu trúc "used to" diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ)
Question 6:
Đáp án: D. such a (Cấu trúc "such a/an + adjective + noun" diễn tả sự nhấn mạnh)
Question 7:
Đáp án: B. truth (Cụm từ "tell the truth" nghĩa là nói sự thật)
Question 8:
Đáp án: C. does he (Câu hỏi đuôi với "rarely" là phủ định, nên câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định)
Question 9:
Đáp án: B. would buy/had (Câu điều kiện loại 2, diễn tả điều không có thật ở hiện tại)
Question 10:
Đáp án: C. sleeplessness (Danh từ chỉ chứng mất ngủ)
Question 11:
Đáp án: B. While (Diễn tả hành động xảy ra song song)
Question 12:
Đáp án: D. sinking (Danh từ chỉ sự chìm tàu)
Question 13:
Đáp án: D. active (Diễn tả núi lửa vẫn còn hoạt động)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
1 giờ trước
1 giờ trước
1 giờ trước
Top thành viên trả lời