Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
44. My friend asked if I went to school on Sunday.
45. Mary usually went swimming after school last year. Mary used to go swimming after school last year.
46. He asked me whether I was leaving for Hanoi tomorrow morning.
47. My sister isn't old enough to stay at home alone.
48. Nhung is talking with a girl who has blond hair.
49. Long hasn't had his hair cut for over six months.
50. Jane eats very little because she doesn't want to put on weight.
I'll do my best to assist you. However, please note that I'm a text-based AI model and do not have the capability to hear or produce sounds, so I'll provide the answers based on the standard pronunciation rules.
I. Chọn từ có phần ghạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. invited B. attended C. celebrated D. splayed
Đáp án: D. splayed (bởi vì các từ còn lại đều có phát âm /i/ hoặc /aɪ/, trong khi "splayed" có phát âm /eɪ/)
2. A. house B. harm C. hour D. husband
Đáp án: A. house (bởi vì các từ còn lại đều có phát âm /aʊ/, trong khi "house" có phát âm /aʊ/ nhưng cũng có /h/ không câm như trong "hour" và "house" gần giống, nhưng vẫn khác "harm")
3. A. cartoon B. carry C. face D. collect
Đáp án: C. face (bởi vì các từ còn lại đều có phát âm /æ/ hoặc /eɪ/, trong khi "face" có phát âm /eɪ/ nhưng các từ khác có phát âm nguyên âm khác)
II. Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với các từ còn lại.
4. A. populous B. determine C. forbidden D. delicious
Đáp án: B. determine (bởi vì các từ còn lại đều có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi "determine" có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ nhất)
5. A. metropolitan B. fascinatingly C. multicultural D. recreational
Đáp án: B. fascinatingly (bởi vì các từ còn lại đều có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ ba hoặc thứ tư, trong khi "fascinatingly" có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai hoặc một số tài liệu quy tắc phát âm của từ có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ nhất)
Xin lưu ý rằng trọng âm chính của một số từ có thể thay đổi tùy theo vùng miền hoặc cách phát âm cụ thể.
Tôi sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi từ 6 đến 15 như sau:
6. C. didn't we
7. B. either
8. B. were
9. B. in
10. A. doesn't come
11. C. had taken
12. A. didn't he
13. D. because
14. B. would understand
15. A. natural
16. They (move) -> They **have moved**.
17. We (visit) -> We **will visit**.
18. If the weather is fine, we (go) -> If the weather is fine, we **will go**.
19. I wish I (can) -> I **could**.
20. Mrs Thanh suggests (take) -> Mrs Thanh suggests **taking**.
Here are the correct answers:
21. English is fun, so we are **interested** in learning it.
22. The Internet is a wonderful **invention** of modern life.
23. The price of **electricity** has gone up again.
24. You must be **careful** when you open that door.
(Ghi chú: câu 24 không sử dụng từ "eare" như đã đề xuất, vì "eare" không phải là một từ trong tiếng Anh. Từ "careful" được sử dụng thay thế để tạo nên câu có nghĩa.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.