12/04/2025
Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
12/04/2025
12/04/2025
Tuyệt vời! Dưới đây là sơ đồ tư duy thể hiện những hiểu biết cơ bản về nguồn tài nguyên dầu khí:
Đoạn mã
mindmap
root((NGUỒN TÀI NGUYÊN DẦU KHÍ))
subgraph KHÁI NIỆM
direction LR
Dầu mỏ ((Dầu mỏ))
description "Hỗn hợp phức tạp các hydrocarbon (chủ yếu là alkan) và các hợp chất hữu cơ khác."
Khí tự nhiên ((Khí tự nhiên))
description "Hỗn hợp khí, thành phần chính là metan (CH₄), ngoài ra còn có etan, propan, butan,... và các khí khác."
end
subgraph NGUỒN GỐC HÌNH THÀNH
direction LR
Sinh vật cổ ((Sinh vật cổ))
description "Tàn tích của thực vật và động vật phù du sống ở biển và hồ cách đây hàng triệu năm."
Phân hủy yếm khí ((Phân hủy yếm khí))
description "Quá trình phân hủy trong điều kiện thiếu oxy dưới đáy biển và hồ."
Áp suất và nhiệt độ cao ((Áp suất và nhiệt độ cao))
description "Tác động của lớp trầm tích dày và nhiệt độ sâu trong lòng đất biến đổi tàn tích thành dầu mỏ và khí tự nhiên."
Di chuyển và tích tụ ((Di chuyển và tích tụ))
description "Dầu khí di chuyển qua các lớp đá xốp và tích tụ lại ở các bẫy địa chất (đá chắn)."
end
subgraph THĂM DÒ VÀ KHAI THÁC
direction LR
Thăm dò địa chất ((Thăm dò địa chất))
description "Nghiên cứu cấu trúc địa chất, sử dụng các phương pháp địa vật lý (địa chấn, trọng lực, từ trường,...)."
Khoan thăm dò ((Khoan thăm dò))
description "Khoan các giếng để lấy mẫu đá, dầu khí, xác định trữ lượng và tính chất."
Xây dựng giàn khoan ((Xây dựng giàn khoan))
description "Các công trình khai thác trên biển (giàn cố định, giàn di động, tàu FPSO) và trên đất liền."
Khai thác ((Khai thác))
description "Sử dụng các phương pháp bơm ép, duy trì áp suất vỉa để đưa dầu khí lên bề mặt."
Vận chuyển ((Vận chuyển))
description "Sử dụng đường ống, tàu chở dầu/khí để đưa tài nguyên đến nơi chế biến."
end
subgraph CHẾ BIẾN VÀ ỨNG DỤNG
direction LR
Chưng cất phân đoạn ((Chưng cất phân đoạn))
description "Tách dầu mỏ thành các phân đoạn khác nhau dựa trên nhiệt độ sôi (xăng, dầu hỏa, dầu diesel, dầu mazut,...)."
Cracking ((Cracking))
description "Bẻ gãy các phân tử hydrocarbon lớn thành các phân tử nhỏ hơn có giá trị cao hơn."
Reforming ((Reforming))
description "Biến đổi cấu trúc các hydrocarbon mạch thẳng thành mạch nhánh, mạch vòng để tăng chất lượng xăng."
Ứng dụng ((Ứng dụng))
subgraph NĂNG LƯỢNG
direction TB
Nhiên liệu giao thông ((Nhiên liệu giao thông))
Nhiên liệu công nghiệp ((Nhiên liệu công nghiệp))
Sản xuất điện ((Sản xuất điện))
end
subgraph HÓA CHẤT
direction TB
Nguyên liệu sản xuất nhựa ((Nguyên liệu sản xuất nhựa))
Sản xuất phân bón ((Sản xuất phân bón))
Sản xuất dược phẩm ((Sản xuất dược phẩm))
Dung môi ((Dung môi))
end
end
subgraph TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG
direction LR
Ô nhiễm không khí ((Ô nhiễm không khí))
description "Khí thải từ quá trình đốt cháy (CO₂, SO₂, NOx, bụi,...)."
Ô nhiễm nguồn nước ((Ô nhiễm nguồn nước))
description "Rò rỉ, tràn dầu trong quá trình khai thác và vận chuyển."
Ô nhiễm đất ((Ô nhiễm đất))
description "Rò rỉ, chất thải từ các công trình khai thác và chế biến."
Biến đổi khí hậu ((Biến đổi khí hậu))
description "Đóng góp vào hiệu ứng nhà kính do phát thải CO₂."
Hệ sinh thái bị ảnh hưởng ((Hệ sinh thái bị ảnh hưởng))
description "Tổn thương đa dạng sinh học, đặc biệt là hệ sinh thái biển."
end
subgraph TẦM QUAN TRỌNG
direction LR
Kinh tế ((Kinh tế))
description "Nguồn thu ngân sách lớn, tạo việc làm, thúc đẩy phát triển công nghiệp."
Năng lượng ((Năng lượng))
description "Nguồn năng lượng quan trọng cho giao thông, sản xuất và sinh hoạt."
Địa chính trị ((Địa chính trị))
description "Yếu tố quan trọng trong quan hệ quốc tế, an ninh năng lượng."
end
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
01/05/2025
Top thành viên trả lời