ii:
câu 1: Bên kia sông Đuống là một bài thơ hay, tiêu biểu cho hồn thơ giàu chất lãng mạn của Hoàng Cầm. Bài thơ được sáng tác năm 1948, in lần đầu tiên trong tập thơ cùng tên do Nhà xuất bản Văn hoá - Nghệ thuật ấn hành. Bên kia sông Đuống là dòng sông Kinh Thầy, thuộc tỉnh Bắc Ninh, nơi mà tác giả từng gắn bó suốt thời niên thiếu. Dòng sông ấy cũng là nơi chứng kiến bao thăng trầm lịch sử của dân tộc Việt Nam. Trong kháng chiến chống Pháp, bên kia sông Đuống bị giặc chiếm đóng, còn tác giả thì ở vùng chiến khu. Một lần, nghe tin giặc đốt phá làng mạc, giết hại đồng bào, ông vô cùng đau đớn, xót xa. Từ nỗi niềm ấy, Bên kia sông Đuống đã ra đời.
Bài thơ gồm ba phần. Phần thứ nhất nói về vẻ đẹp của xứ Kinh Bắc trước khi bị giặc tàn phá; phần thứ hai là cảnh tượng thê lương của vùng quê này khi bị giặc xâm lược; phần thứ ba là niềm tin vào tương lai tươi sáng của quê hương.
Trong phần thứ nhất, bằng ngòi bút tài hoa, Hoàng Cầm đã vẽ nên bức tranh phong cảnh xứ Kinh Bắc tuyệt đẹp. Đó là một miền quê trù phú, yên bình với những cánh đồng bát ngát mênh mông, những bãi mía nương dâu chạy dài tít tắp đến chân trời. Trên nền thiên nhiên tươi đẹp ấy, nổi bật lên hình ảnh của những cô gái Kinh Bắc duyên dáng, xinh tươi trong trang phục truyền thống. Họ đi trẩy hội chùa, họ đi chợ hay làm việc ngoài đồng ruộng. Tất cả đều mang vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, khiến cho lòng người say đắm.
Vẻ đẹp của con người kết hợp với vẻ đẹp của thiên nhiên đã tạo nên sức sống mãnh liệt cho bức tranh quê hương. Bức tranh ấy vừa có nét cổ kính, trầm mặc của một vùng đất lâu đời, vừa có nét tươi tắn, sinh động của cuộc sống thường nhật. Nó gợi lên trong lòng người đọc một tình yêu tha thiết đối với quê hương, đất nước.
Phần thứ hai của bài thơ là cảnh tượng thê lương của vùng quê Kinh Bắc khi bị giặc chiếm đóng. Hình ảnh đầu tiên mà tác giả khắc họa chính là sự hoang tàn, đổ nát của làng xóm:
Nhà cửa tan hoang, ruộng đồng khô cạn, cây cối trơ trụi. Con người thì lầm lũi, bơ vơ, không biết đi đâu về đâu. Họ phải chịu đựng bao nỗi khổ cực, mất mát, hi sinh.
Hình ảnh cuối cùng của phần này là hình ảnh người mẹ già nua, tóc bạc phơ, đang ngóng chờ con trở về. Bà là biểu tượng cho nỗi đau thương, mất mát của cả dân tộc.
Cảnh tượng ấy khiến cho trái tim người đọc rung động, xót xa. Nó là lời tố cáo đanh thép tội ác của quân thù, đồng thời khơi dậy lòng căm thù giặc sâu sắc trong mỗi người dân Việt Nam.
Phần thứ ba của bài thơ là niềm tin vào tương lai tươi sáng của quê hương. Tác giả khẳng định rằng dù giặc có tàn bạo đến đâu, chúng cũng không thể khuất phục được tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường của nhân dân ta. Chúng sẽ bị đánh bại bởi sức mạnh của toàn dân tộc.
Niềm tin ấy được thể hiện qua hình ảnh những đoàn quân nối đuôi nhau ra trận, mang theo khí thế hào hùng, quyết thắng. Hình ảnh ấy như một lời khẳng định chắc chắn về ngày mai tươi sáng của đất nước.
Bên kia sông Đuống là một bài thơ hay, giàu tính trữ tình và ý nghĩa nhân văn. Bài thơ đã góp phần khơi dậy lòng yêu nước, ý chí đấu tranh của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp.