Chúc Dương Câu 25: Theirs suitcases are packed. They are going to go on holiday.
- Phân tích: "Theirs" là đại từ sở hữu (dùng một mình, không đứng trước danh từ). Trước danh từ "suitcases" (vali), chúng ta cần dùng tính từ sở hữu.
- Lỗi: A. Theirs
- Sửa: Their (vali của họ)
Câu 26: A weather forecast is good for the next few days.
- Phân tích: Câu này nói "Một bản tin dự báo thời tiết thì tốt...". Mặc dù "A weather forecast" không sai ngữ pháp hoàn toàn, nhưng nếu muốn nói về bản tin dự báo thời tiết cụ thể cho khu vực và thời gian tới, người ta thường dùng "The weather forecast". Hoặc nếu ý muốn nói "Dự báo thời tiết tốt đẹp..." (tức là thời tiết được dự báo là tốt), thì cấu trúc câu cần thay đổi. Trong các lựa chọn, "A" là phần có khả năng cần sửa nhất để câu tự nhiên hơn (thành "The").
- Lỗi: A. A
- Sửa: The (Bản tin dự báo thời tiết)
Câu 27: Keep silent! You are talk so loudly.
- Phân tích: Đây là câu diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói (Bạn đang nói quá to). Cần dùng thì hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing).
- Lỗi: C. talk
- Sửa: talking (You are talking)
Câu 28: Wait! I will driving you to the station.
- Phân tích: Sau động từ khuyết thiếu "will" (sẽ), chúng ta dùng động từ nguyên mẫu không "to".
- Lỗi: B. driving
- Sửa: drive (I will drive)
Câu 29: They will having their birthday parties in the same restaurant next week.
- Phân tích: Tương tự câu 28, sau "will", cần dùng động từ nguyên mẫu không "to".
- Lỗi: B. having
- Sửa: have (They will have)