i:
câu 1: - Từ ngữ dùng để chỉ nhân vật trữ tình trong đoạn trích là "tôi".
câu 2: Trong khổ thơ thứ ba, tác giả đã sử dụng nhiều hình ảnh để miêu tả sức mạnh kỳ diệu của câu ví: "câu ví lặn vào trăng, vào nước". Hình ảnh này cho thấy sự gắn bó mật thiết giữa câu ví và thiên nhiên, đồng thời cũng thể hiện sự lan tỏa, truyền tải giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác. Câu ví không chỉ là lời ru, bài hát mà còn là sợi dây kết nối con người với cội nguồn, với lịch sử và truyền thống dân tộc. Nó mang theo những giá trị tinh thần sâu sắc, góp phần tạo nên bản sắc văn hóa độc đáo của vùng đất Nghệ Tĩnh.
câu 3: Trong khổ thơ thứ tư, tác giả sử dụng biện pháp tu từ liệt kê nhằm nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết giữa câu ví dặm và cuộc sống của con người. Tác giả đã liệt kê hàng loạt những hình ảnh quen thuộc, gần gũi trong đời sống thường ngày như "quả cà", "quả ớt", "vệt bùn" và "chiếc áo nâu". Những hình ảnh này không chỉ là biểu tượng cho cuộc sống lao động vất vả mà còn là minh chứng cho tình cảm sâu nặng của người dân đối với quê hương, đất nước.
Bên cạnh đó, việc sử dụng phép liệt kê theo từng cặp "quả cà - quả ớt", "vệt bùn - chiếc áo nâu" tạo nên sự cân bằng về mặt cấu trúc, đồng thời làm nổi bật sự tương phản giữa vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của thiên nhiên và cuộc sống lam lũ, vất vả của người dân. Điều này góp phần khẳng định giá trị văn hóa truyền thống của câu ví dặm, nó không chỉ là lời ru ngọt ngào mà còn là sợi dây kết nối tinh thần giữa con người với cội nguồn, với quá khứ.
Ngoài ra, việc lặp lại cụm từ "câu ví" ở đầu mỗi câu thơ cũng giúp tăng cường sức biểu đạt, tạo nhịp điệu đều đặn, khiến cho câu thơ trở nên du dương, dễ nhớ. Qua đó, tác giả muốn khẳng định vai trò quan trọng của câu ví dặm trong đời sống tinh thần của người dân, nó là tiếng nói của tâm hồn, là bản sắc văn hóa độc đáo của vùng đất Nghệ Tĩnh.
câu 4: Đoạn thơ "Ví Dặm Thương Nguồn" của Phan Thế Khải đã khắc họa một cách tinh tế và sâu sắc về tình cảm mà nhân vật trữ tình dành cho câu ví dặm. Tình cảm này không chỉ đơn thuần là sự yêu mến, mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa truyền thống, lịch sử và tâm hồn của con người nơi đây. Nhân vật trữ tình thể hiện sự trân trọng đối với câu ví dặm, coi nó như một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Câu ví dặm không chỉ là lời ru ngọt ngào của mẹ, mà còn là biểu tượng của tình yêu quê hương, lòng tự hào dân tộc và khát vọng gìn giữ bản sắc văn hóa.
Tình cảm của nhân vật trữ tình dành cho câu ví dặm được thể hiện rõ nét qua từng dòng thơ. Từ việc miêu tả vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của câu ví dặm đến việc nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong đời sống tinh thần của người dân, tác giả đã khéo léo lồng ghép những giá trị văn hóa đặc trưng của vùng đất Nghệ An. Ví dụ, hình ảnh "câu ví dặm ngàn đời/ câu ví của ông bà mộc mạc" thể hiện sự kế thừa và phát huy truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác. Hay câu thơ "câu ví thấm vào cây vào đất/ cây xanh tươi và đất mỡ màu" lại khẳng định sức sống mãnh liệt của câu ví dặm, gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống lao động của người dân.
Ngoài ra, tình cảm của nhân vật trữ tình còn được thể hiện qua việc tôn vinh giá trị giáo dục của câu ví dặm. Những bài học đạo đức, lối sống tốt đẹp được truyền tải qua từng câu hát, giúp con người trưởng thành, biết yêu thương, biết sẻ chia và biết trân trọng những gì mình có. Điều này càng làm nổi bật ý nghĩa to lớn của câu ví dặm trong việc gìn giữ và phát huy truyền thống văn hóa dân tộc.
Tóm lại, tình cảm của nhân vật trữ tình dành cho câu ví dặm trong đoạn thơ là một tình cảm chân thành, sâu sắc và đầy tự hào. Nó không chỉ là tình yêu đối với một loại hình nghệ thuật dân gian, mà còn là niềm tự hào về bản sắc văn hóa độc đáo của quê hương. Đoạn thơ đã góp phần khơi dậy lòng yêu nước, lòng tự hào dân tộc và ý thức bảo tồn di sản văn hóa trong mỗi người Việt Nam.
câu 5: Nghệ thuật truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của mỗi quốc gia. Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộng, vai trò này trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Nghệ thuật truyền thống không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật mà còn là biểu tượng của lịch sử, văn hóa và con người của một cộng đồng. Nó giúp chúng ta kết nối với quá khứ, hiểu rõ hơn về bản sắc dân tộc và tạo ra sự tự hào cho mọi người.
Trong xu hướng hội nhập toàn cầu, nhiều nền văn hóa đang bị ảnh hưởng bởi sự lan truyền nhanh chóng của công nghệ thông tin và giải trí hiện đại. Tuy nhiên, nghệ thuật truyền thống lại giữ được sức hút riêng biệt nhờ tính độc đáo và đặc trưng của nó. Những bài hát, điệu múa, vở kịch hay tranh vẽ truyền thống thường mang đậm nét cá nhân và phản ánh cuộc sống, tâm hồn của người dân địa phương. Điều này khiến chúng trở thành những tài sản vô giá, góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn hóa đa dạng của thế giới.
Hơn nữa, nghệ thuật truyền thống cũng có khả năng gắn kết cộng đồng. Qua việc tham gia vào các hoạt động nghệ thuật truyền thống, con người có cơ hội giao lưu, học hỏi lẫn nhau và chia sẻ niềm đam mê chung. Nó tạo ra một môi trường thân thiện, nơi mọi người có thể tìm thấy sự đồng cảm và hỗ trợ lẫn nhau. Đồng thời, nghệ thuật truyền thống cũng khơi dậy tinh thần sáng tạo và khám phá, khuyến khích mọi người phát triển kỹ năng và tư duy nghệ thuật của mình.
Tuy nhiên, để đảm bảo rằng nghệ thuật truyền thống tiếp tục phát triển và thích nghi với thời đại mới, chúng ta cần có sự đầu tư và nỗ lực từ cả chính phủ và xã hội. Chính phủ cần xây dựng chính sách hỗ trợ và bảo vệ di sản văn hóa, đồng thời thúc đẩy nghiên cứu và đào tạo về nghệ thuật truyền thống. Xã hội cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của nghệ thuật truyền thống và tích cực tham gia vào các hoạt động liên quan đến nó.
Tóm lại, nghệ thuật truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của mỗi quốc gia. Nó không chỉ là biểu tượng của lịch sử và văn hóa mà còn là sợi dây kết nối giữa quá khứ và tương lai. Trong xu thế hội nhập toàn cầu, nghệ thuật truyền thống cần được coi trọng và phát triển để gìn giữ và tôn vinh bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc.
ii:
câu 1: Câu ví dặm là một loại hình nghệ thuật dân gian đặc trưng của vùng đất Nghệ Tĩnh. Nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân nơi đây. Qua cảm nhận của nhân vật trữ tình trong đoạn trích, ta thấy được ý nghĩa to lớn của câu ví dặm đối với người dân xứ Nghệ.
Trước hết, câu ví dặm là nguồn cội, là bản sắc văn hóa của người dân xứ Nghệ. Nó giống như "hạt gạo", "củ khoai" nuôi dưỡng tâm hồn con người từ khi còn nhỏ. Những câu hát ru, những lời ca dao quen thuộc đã in sâu vào tiềm thức của mỗi người con xứ Nghệ. Chẳng hạn như: "Cái cò...sung chát đào chua...". Đó là tiếng ru ngọt ngào của bà, của mẹ, đưa con vào giấc ngủ say nồng. Hay như: "Bầm ơi...bầm ơi! Bầm ơi!". Đó là tiếng gọi tha thiết của đứa con xa quê, nhớ về người mẹ già lưng còng tóc bạc. Câu ví dặm đã thấm sâu vào máu thịt, trở thành hành trang tinh thần không thể thiếu của mỗi người con xứ Nghệ.
Thứ hai, câu ví dặm là sợi dây vô hình gắn kết cộng đồng. Nó tạo nên sự gần gũi, thân thiết giữa mọi người. Dù đi đâu, làm gì, chỉ cần nghe tiếng hát ví dặm, ai nấy đều cảm thấy ấm áp, thân thương. Chẳng hạn như: "Câu ví dặm ơi...mãi vẫn ngân nga". Tiếng lòng của những người xa quê, luôn hướng về quê hương. Hay như: "Con chim khôn kêu tiếng rảnh rang/ Người khôn ăn nói dịu dàng dễ nghe". Lời khuyên nhủ nhẹ nhàng nhưng đầy ý nghĩa, nhắc nhở con người phải biết khiêm tốn, lễ phép. Câu ví dặm đã trở thành tiếng nói chung của cả cộng đồng, giúp mọi người xích lại gần nhau hơn.
Thứ ba, câu ví dặm là kho tàng tri thức phong phú của người dân xứ Nghệ. Nó phản ánh chân thực cuộc sống lao động, sinh hoạt hàng ngày của người dân. Từ những câu chuyện cổ tích, những bài ca dao, tục ngữ cho đến những bài vè, hò, ví,... tất cả đều mang đậm dấu ấn của vùng đất và con người nơi đây. Chẳng hạn như: "Đi mô cũng nhớ quê mình/ Nhớ núi Hồng Lĩnh, nhớ dòng sông Lam". Đó là nỗi nhớ da diết của những người con xa quê, luôn hướng về quê hương. Hay như: "Thương nhau chia củ sắn lùi/ Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng". Đó là tình yêu thương, đùm bọc lẫn nhau của người dân xứ Nghệ. Câu ví dặm đã góp phần bồi đắp tâm hồn, trí tuệ cho mỗi người con xứ Nghệ.
Cuối cùng, câu ví dặm là tiếng nói của trái tim, là tiếng lòng của người dân xứ Nghệ. Nó chứa đựng bao nỗi niềm, tâm tư, tình cảm của con người. Chẳng hạn như: "Ai đi muôn dặm non sông/ Cũng không vượt hơn lòng mẹ Việt Nam". Đó là lời khẳng định sức mạnh phi thường của tình mẫu tử. Hay như: "Chiều chiều ra đứng ngõ sau/ Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều". Đó là nỗi nhớ quê hương da diết của người con gái lấy chồng xa. Câu ví dặm đã chạm đến tận đáy lòng của mỗi người, khiến họ thêm yêu thương, trân trọng quê hương, gia đình.
Để bảo tồn và phát huy giá trị của câu ví dặm, chúng ta cần có sự quan tâm, đầu tư từ các cấp chính quyền địa phương. Đồng thời, mỗi cá nhân cũng cần có ý thức tự giác tìm hiểu, học tập và lan tỏa giá trị của câu ví dặm đến với mọi người.