Câu 1: Mô tả những nét chính về phong trào Đồng khởi(1959-1960) Câu 3: Nêu nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước Câu 4: Mô tả đường lối Đổi mới của Đảng v...

ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Lê Lữ Hồng Phúc

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

15/04/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
câu 1: Phong trào Đồng Khởi (1959-1960) là một trong những sự kiện quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, đặc biệt là trong cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam. Dưới đây là những nét chính về phong trào này:

1. Bối cảnh lịch sử: Sau khi Hiệp định Genève được ký kết năm 1954, miền Nam Việt Nam dưới sự cai trị của chính quyền Ngô Đình Diệm đã thực hiện nhiều chính sách đàn áp, khủng bố đối với các lực lượng cách mạng và nhân dân. Điều này đã dẫn đến sự bất mãn trong quần chúng và tạo ra nhu cầu khởi nghĩa.

2. Mục tiêu: Phong trào Đồng Khởi nhằm mục đích lật đổ chính quyền Ngô Đình Diệm, giành quyền tự quyết cho nhân dân miền Nam, đồng thời khôi phục quyền lợi cho các tầng lớp nhân dân bị áp bức.

3. Diễn biến: Phong trào bắt đầu từ tháng 1 năm 1960 tại xã Định Thủy, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre. Người dân đã tổ chức nổi dậy, tấn công vào các cơ sở chính quyền, tiêu diệt các lực lượng quân đội và lập chính quyền cách mạng ở địa phương.

4. Phạm vi và quy mô: Sau sự kiện đầu tiên tại Bến Tre, phong trào nhanh chóng lan rộng ra nhiều tỉnh miền Nam khác như Trà Vinh, Sóc Trăng, Kiên Giang, và nhiều nơi khác. Hàng triệu người dân đã tham gia vào các hoạt động khởi nghĩa, tạo thành một phong trào rộng lớn.

5. Kết quả: Phong trào Đồng Khởi đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, khẳng định sức mạnh của nhân dân miền Nam và sự phát triển của phong trào cách mạng. Nó đã góp phần thúc đẩy sự hình thành Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam vào cuối năm 1960.

6. Ý nghĩa: Đồng Khởi không chỉ là một phong trào khởi nghĩa vũ trang mà còn là biểu tượng của tinh thần đoàn kết, ý chí đấu tranh của nhân dân miền Nam trong cuộc chiến giành độc lập, tự do. Phong trào đã mở ra một giai đoạn mới trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, khẳng định quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong việc thống nhất đất nước.

Phong trào Đồng Khởi đã để lại những bài học quý giá về sự đoàn kết, lòng yêu nước và tinh thần đấu tranh không ngừng nghỉ của nhân dân Việt Nam.

câu 3: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước:
1. Nguyên nhân thắng lợi:
- Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, và Chủ tịch Hồ Chí Minh, với đường lối chính trị, quân sự độc lập, tự chủ đúng đắn, sáng tạo, phương pháp đấu tranh linh hoạt.
- Hậu phương miền Bắc không ngừng lớn mạnh, đáp ứng kịp thời các yêu cầu của cuộc chiến đấu ở hai miền.
- Có sự phối hợp chiến đấu, đoàn kết giúp đỡ nhau của ba dân tộc ở Đông Dương; sự đồng tình ủng hộ, giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa khác; nhân dân Mĩ và nhân dân thế giới phản đối cuộc đấu tranh xâm lược Việt Nam của Mĩ.
2. Ý nghĩa lịch sử:
* Đối với Việt Nam:
- Chấm dứt ách thống trị của chủ nghĩa thực dân - đế quốc trên đất nước ta.
- Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trong cả nước, thống nhất đất nước.
- Mở ra kỉ nguyên mới của lịch sử dân tộc - kỉ nguyên đất nước độc lập, thống nhất, đi lên chủ nghĩa xã hội.
* Đối với thế giới:
- Tác động mạnh đến tình hình nước Mĩ và thế giới, là nguồn cổ vũ to lớn đối với phong trào cách mạng thế giới, nhất là đối với phong trào giải phóng dân tộc.
- Là một sự kiện có “tầm quan trọng quốc tế to lớn và có tính thời đại sâu sắc”.

câu 4: Đường lối đổi mới của Đảng và Nhà nước ta trong giai đoạn 1986-1991 được đề ra lần đầu tiên tại Đại hội VI vào tháng 12 năm 1986 và đã được điều chỉnh, bổ sung tại Đại hội VII vào tháng 6 năm 1991. Nội dung chính của đường lối đổi mới bao gồm:

1. Mục tiêu đổi mới: Đổi mới không phải là thay đổi mục tiêu của chủ nghĩa xã hội mà là làm cho những mục tiêu ấy được thực hiện hiệu quả hơn thông qua những quan điểm đúng đắn về chủ nghĩa xã hội, các hình thức, bước đi và biện pháp thích hợp.

2. Toàn diện và đồng bộ: Đổi mới phải được thực hiện toàn diện và đồng bộ, từ kinh tế, chính trị đến tổ chức, tư tưởng và văn hóa. Trong đó, đổi mới kinh tế là trọng tâm.

3. Đổi mới kinh tế:
- Xóa bỏ cơ chế quản lý kinh tế tập trung, bao cấp, hình thành cơ chế thị trường.
- Xây dựng nền kinh tế quốc dân với cơ cấu đa dạng về ngành nghề, quy mô và trình độ công nghệ.
- Phát triển kinh tế hàng hóa nhiều thành phần theo định hướng xã hội chủ nghĩa và mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại.

4. Đổi mới chính trị:
- Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, là Nhà nước của dân, do dân và vì dân.
- Xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, bảo đảm quyền lực thuộc về nhân dân.
- Thực hiện chính sách đại đoàn kết dân tộc và chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị, hợp tác.

Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển mình quan trọng trong tư duy và chính sách của Đảng và Nhà nước, nhằm khắc phục những khó khăn, yếu kém trong phát triển kinh tế - xã hội sau thời kỳ thống nhất đất nước.

câu 6: Đánh giá thành tựu và hạn chế trong việc thực hiện đường lối đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay có thể được phân tích như sau:

Thành tựu:

1. Tăng trưởng kinh tế: Đường lối đổi mới đã giúp Việt Nam đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định. Từ một nền kinh tế kém phát triển, Việt Nam đã trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất trong khu vực Đông Nam Á.

2. Cải thiện đời sống nhân dân: Nhờ vào đổi mới, đời sống của người dân đã được cải thiện đáng kể. Tỷ lệ đói nghèo giảm mạnh, nhiều người dân đã có cơ hội tiếp cận với các dịch vụ xã hội như giáo dục, y tế.

3. Đổi mới tư duy và thể chế: Đường lối đổi mới đã tạo ra một môi trường pháp lý và thể chế thuận lợi hơn cho sự phát triển của các thành phần kinh tế, đặc biệt là khu vực tư nhân.

4. Hội nhập quốc tế: Việt Nam đã chủ động hội nhập vào nền kinh tế thế giới, tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do, mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài.

Hạn chế:

1. Chênh lệch phát triển: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng sự chênh lệch giữa các vùng miền và các tầng lớp xã hội vẫn còn lớn. Một số khu vực vẫn gặp khó khăn trong phát triển kinh tế và xã hội.

2. Tình trạng tham nhũng: Đổi mới đã tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng dẫn đến tình trạng tham nhũng, lãng phí trong quản lý và sử dụng tài nguyên.

3. Bất cập trong quản lý: Hệ thống quản lý và điều hành vẫn còn nhiều bất cập, chưa đáp ứng kịp thời với yêu cầu phát triển của nền kinh tế.

4. Ô nhiễm môi trường: Sự phát triển nhanh chóng cũng đã dẫn đến những vấn đề về ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và chất lượng cuộc sống.

Tóm lại, đường lối đổi mới đã mang lại nhiều thành tựu quan trọng cho Việt Nam, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cần phải giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
1 bình luận
Bình luận
avatar
level icon

Lê Lữ Hồng Phúc

15/04/2025

Timi Ko đúng câu hỏi mà mình đưa

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi