i:
câu 1. Thể thơ của văn bản là thơ tự do. Dấu hiệu nhận biết thể thơ này nằm ở việc bài thơ không tuân thủ quy tắc về số lượng âm tiết trong mỗi dòng, không có vần cố định, và thường sử dụng nhiều hình ảnh, từ ngữ giàu tính biểu cảm. Bài thơ tập trung vào nội dung tâm trạng, suy tư của tác giả về cuộc sống, thời gian, và sự vô thường của đời người.
câu 2. Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn trích "Tu Hú Có Cần Đâu" là nhân hóa. Tác giả đã sử dụng các động từ chỉ hành động của con người như "cúi", "hí hứng", "nhặt", "để", "bay", "yêu", "hạnh phúc", "nghe", "không nghe", "bệnh viện", "chợ rẫy" để miêu tả sự vật, tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo.
Phân tích:
* "Cúi xuống đất": Hành động này thường gắn liền với con người khi họ muốn quan sát kỹ lưỡng hoặc tìm kiếm điều gì đó. Việc tác giả sử dụng động từ này cho "trời xanh, hoa mai, chim nhạn..." khiến chúng trở nên gần gũi, sinh động hơn, như thể đang cùng con người chia sẻ nỗi niềm.
* "Hí hứng nhặt tìm": Động từ "hí hứng" gợi lên cảm giác vui sướng, thích thú, thường thấy ở trẻ em khi khám phá thế giới xung quanh. Việc tác giả sử dụng động từ này cho "cái kim rơi vụn vặt" tạo nên hình ảnh đối lập giữa sự nhỏ bé, tầm thường của những thứ bị bỏ quên và tâm trạng háo hức, say mê của con người.
* "Lồng lộng trên cao": Từ láy "lồng lộng" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, thường được sử dụng để miêu tả bầu trời, biển cả... Việc tác giả sử dụng từ này để miêu tả "mùa trái, mùa chim bay" khiến chúng trở nên hùng vĩ, tráng lệ, đồng thời cũng ẩn chứa nỗi tiếc nuối, bâng khuâng trước sự vô thường của cuộc sống.
* "Bay mất": Động từ "bay" vốn dĩ là hành động đặc trưng của loài chim, nay lại được áp dụng cho "mùa trái, mùa chim bay". Điều này tạo nên cảm giác hụt hẫng, tiếc nuối, như thể chính tác giả cũng đang lưu luyến, níu giữ những khoảnh khắc đẹp đẽ của cuộc đời.
* "Mùa yêu, mùa hạnh phúc": Hai cụm từ này đều mang ý nghĩa trừu tượng, thuộc về cảm xúc của con người. Việc tác giả sử dụng chúng để miêu tả "chim tu hú" khiến chú chim trở nên gần gũi, thân thiết với con người hơn, như thể đang chia sẻ những cảm xúc sâu kín nhất.
Tóm lại, việc sử dụng biện pháp nhân hóa trong đoạn trích đã góp phần tạo nên một bức tranh giàu sức gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được tâm tư, tình cảm của tác giả. Đồng thời, biện pháp này cũng giúp tác giả truyền tải thông điệp về sự ngắn ngủi, mong manh của cuộc sống và giá trị của những khoảnh khắc đẹp đẽ, đáng trân trọng.
câu 3. Trong bài thơ "Tu Hú Có Cần Đâu", Chế Lan Viên sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên để thể hiện tâm trạng và suy tư của mình. Những hình ảnh này mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh quan niệm sống và triết lý của tác giả.
* Mùa vải đỏ: Hình ảnh mùa vải đỏ gợi lên sự tươi đẹp, tràn đầy sức sống của thiên nhiên. Tuy nhiên, nó cũng ẩn chứa nỗi buồn khi mùa vải chỉ kéo dài trong thời gian ngắn ngủi, tượng trưng cho cuộc đời ngắn ngủi, chóng qua.
* Chim tu hú: Chim tu hú là biểu tượng của tự do, phóng khoáng. Tiếng chim tu hú vang vọng khắp nơi, tạo nên âm hưởng rộn ràng, vui tươi. Nhưng đồng thời, tiếng chim tu hú cũng gợi lên cảm giác cô đơn, lạc lõng khi con người bị cuốn vào vòng xoáy cuộc sống bận rộn.
* Hoa mai: Hoa mai tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khôi, thuần khiết. Nó cũng là biểu tượng của sự may mắn, hy vọng. Tuy nhiên, hoa mai cũng dễ tàn phai, tượng trưng cho sự mong manh, dễ vỡ của cuộc sống.
* Chim nhạn: Chim nhạn là loài chim hiền lành, thường xuất hiện vào mùa xuân, báo hiệu sự khởi đầu mới. Hình ảnh chim nhạn bay lượn trên bầu trời xanh thẳm thể hiện khát vọng tự do, bay bổng của con người.
Những hình ảnh thiên nhiên được tác giả sử dụng một cách tinh tế, tạo nên bức tranh phong phú về cuộc sống và tâm hồn con người. Chúng không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn ẩn chứa những suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời, về sự hữu hạn của thời gian và giá trị của tự do.