Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers:
1. finishing
2. to tell
3. being, to wait
4. to know
5. stealing
6. living, talking
7. to start, looking
8. eating
9. making
10. to see
11. going
12. skipping
13. to go
14. holding
15. studying
16. to tell, to clean
17. eating, to pay
18. breaking
19. doing
20. to have
21. doing
22. seeing, to cry
23. to come
24. studying
25. to draw
26. to clean, to do
27. to learn
28. playing
29. not to touch
30. to buy
31. to learn
32. eating
33. to go
34. being
35. answering, to ring
36. having, to have
37. eating
38. to study
39. eating
40. making
41. to see
42. writing
43. having read, to give up
44. to pass
45. going
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.