ii:
câu 1. : Các thao tác lập luận được sử dụng trong văn bản: phân tích, bình luận.
: Theo tác giả, việc đương đầu với "thành công" chẳng hề dễ dàng vì:
- Thành công đôi khi khiến cho con người tự mãn, kiêu ngạo, dẫn đến việc họ không còn cố gắng phấn đấu nữa.
- Thành công cũng có thể khiến cho con người cảm thấy cô đơn, lạc lõng vì không ai hiểu được họ.
- Thành công cũng có thể khiến cho con người gặp phải những khó khăn, thử thách mới.
: Nhan đề và nội dung của văn bản có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Nhan đề "Thành công và thất bại, mặt trái và mặt phải" đã khái quát được nội dung chính của văn bản. Văn bản tập trung bàn luận về hai mặt của thành công và thất bại. Tác giả cho rằng, thành công và thất bại đều là những trải nghiệm quý giá trong cuộc sống. Chúng giúp con người trưởng thành, hoàn thiện bản thân.
: Thao tác lập luận so sánh được sử dụng trong đoạn (2) có hiệu quả cao trong việc thể hiện chủ đề của văn bản. Tác giả đã so sánh thành công với thất bại để khẳng định rằng, thành công và thất bại đều là những trải nghiệm quý giá trong cuộc sống. Thành công giúp con người cảm thấy vui sướng, tự hào, nhưng cũng có thể khiến con người tự mãn, kiêu ngạo. Thất bại giúp con người rút kinh nghiệm, trưởng thành, nhưng cũng có thể khiến con người chán nản, tuyệt vọng.
: Em đồng tình với quan điểm của tác giả: thành công đột ngột còn nguy hiểm hơn cả thất bại bất ngờ. Bởi lẽ, khi thành công đột ngột, con người thường dễ rơi vào trạng thái tự mãn, kiêu ngạo. Họ cho rằng mình đã đạt được thành công nên không cần phải nỗ lực, cố gắng nữa. Điều này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, thậm chí là thất bại. Ngược lại, khi thất bại bất ngờ, con người thường cảm thấy chán nản, tuyệt vọng. Tuy nhiên, thất bại cũng là động lực để con người cố gắng, nỗ lực hơn nữa.
câu 2. Phân tích đặc trưng của thể loại hài kịch:
Trong đoạn trích trên, tác giả Rando Kim đã sử dụng ngôn ngữ hài hước, châm biếm để phê phán lối suy nghĩ lệch lạc về thành công. Tác giả cho rằng thành công không phải lúc nào cũng mang lại niềm vui và hạnh phúc, thậm chí đôi khi nó còn gây ra những hậu quả tiêu cực. Điều này phản ánh rõ nét đặc trưng của thể loại hài kịch:
- Hài hước: Tác giả sử dụng những câu chuyện, ví dụ hài hước để minh họa cho quan điểm của mình. Ví dụ như câu chuyện về Whitney Houston hay Oscar Wilde. Những câu chuyện này tạo nên tiếng cười nhẹ nhàng, dí dỏm, đồng thời ẩn chứa những ý nghĩa sâu sắc.
- Châm biếm: Tác giả sử dụng giọng điệu châm biếm để phê phán lối suy nghĩ lệch lạc về thành công. Câu nói "Con người có hai nỗi bất hạnh lớn nhất. Một là không thể nào đạt được giấc mơ của mình, hai là đạt được giấc mơ đó mất rồi" là một ví dụ điển hình cho giọng điệu châm biếm của tác giả. Nó thể hiện sự mâu thuẫn, nghịch lý trong suy nghĩ của con người về thành công.
- Tạo tiếng cười: Đoạn trích tạo nên tiếng cười cho người đọc bằng cách sử dụng những câu chuyện, ví dụ hài hước, giọng điệu châm biếm. Tiếng cười này không chỉ mang tính giải trí mà còn góp phần truyền tải thông điệp của tác giả một cách hiệu quả.
Ngoài ra, đoạn trích còn thể hiện một số đặc trưng khác của thể loại hài kịch:
- Lập luận chặt chẽ: Tác giả đưa ra những lập luận logic, thuyết phục để chứng minh cho quan điểm của mình. Ví dụ như câu nói "không đạt được ước mơ thì bất hạnh còn có có thể hiểu được nhưng đạt được ước mơ rồi cũng bất hạnh sao?" là một lập luận chặt chẽ, thuyết phục.
- Ngôn ngữ sinh động: Ngôn ngữ trong đoạn trích rất sinh động, giàu hình ảnh, biểu cảm. Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ,... để làm cho lời văn thêm hấp dẫn, dễ hiểu.
Nhìn chung, đoạn trích trên là một ví dụ điển hình cho thể loại hài kịch. Tác giả đã sử dụng những yếu tố đặc trưng của thể loại này để tạo nên một tác phẩm hài hước, châm biếm, đồng thời truyền tải thông điệp sâu sắc về thành công và hạnh phúc.