i:
câu 1. Căn cứ để xác định ngôi kể của câu chuyện trên là:
* Ngôi thứ nhất: Câu chuyện được kể từ góc nhìn của nhân vật chính "tôi" (người kể chuyện). Người kể chuyện trực tiếp tham gia vào câu chuyện, trải nghiệm và chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc của mình. Điều này giúp tạo nên sự chân thực và gần gũi cho câu chuyện.
* Người kể chuyện hạn tri: Nhân vật "tôi" chỉ có thể kể những gì họ biết và cảm nhận được, do đó câu chuyện sẽ tập trung vào những trải nghiệm cá nhân và quan sát của người kể chuyện.
* Tính chủ quan: Câu chuyện phản ánh quan điểm, suy nghĩ và cảm xúc riêng biệt của người kể chuyện, góp phần tạo nên chiều sâu và sự hấp dẫn cho tác phẩm.
Phản ánh:
Qua bài tập này, học sinh có thể hiểu rõ hơn về khái niệm ngôi kể, đặc biệt là ngôi kể thứ nhất. Việc phân tích các yếu tố liên quan đến ngôi kể giúp học sinh nắm vững phương pháp tiếp cận và phân tích tác phẩm văn học một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, việc áp dụng kiến thức vào thực tế giúp học sinh củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng phân tích, đánh giá tác phẩm văn học.
câu 2. Nhân vật Hai Nhiêu được người kể chuyện đánh giá là một kẻ cắp thông minh, khéo léo và "quân tử", chỉ lấy của người giàu như một thú vui. Trong một hành nghề ở Hải Phòng, Hai Nhiêu nhận tin vợ ốm, hắn liền trở về quê Ninh Bình để thuốc thang cho vợ. Trên chuyến tàu xuôi nam, Hai Nhiêu tìm cơ hội kiếm chác nhưng thất vọng vì hành khách đều nghèo hoặc cảnh giác. Cuối cùng, anh chỉ rít điếu cày và ngủ gà gật trên tàu. Bỗng những tiếng ồn ào gần đó nổi lên. Anh chàng mở độc một mắt ra coi rồi lại nhắm laị. Nhưng tiếng ồn ào lại thành tiếng quát mắng lẫn tiếng van lơn. Bác khó chiụ, phải mở cả hai mắt ra thi thấy người mại bản đang xỉa xói một người nhà quê thiếu tiền tàu và nhất định đuổi người ta xuống. Hai Nhiêu bực mình quá, đứng lên can thiệp, thì người nhà quê kia lạy lấy lạy để, vừa nhăn vừa kêu: "Bẩm ông, con về nam nhưng thiếu mất một haò. Con nói với chú ấy cho chịu đến khi lên bến, con vay con trả, mà chú ấy không nghe. Tên khách thì cứ luôn mồm: "Cái lày ti tâù, không cố tền thì ti làm gì? Không! Cái lày phải xuống tây, không có lôi thôi." Người nhà quê lại hết lời nói khéo mà tên khách vẫn nhất mực không nghe, sau Hai Nhiêu phải gắt: "Thì người ta đến bến là có tiền, việc gì mà phải làm dữ thế. Hay là giữ lấy hành lý của người ta để người ta chuộc sau không được ư?" Rồi hăm hoảng toan túm lấy ngực người đàn ông kia lôi đi. Sự bất bình liền sôi trong máu Hai Nhiêu. Bác ta chợt thấy mình là người anh hùng kẻ cả, liền gạt anh khách ra, rút một tờ giấy bạc quăng vào mặt nó, hách dịch noí: "Bán một cái vé về nam định, giữ lấy một haò của người này nữa, rồi trả lại tiền." Tên khách đưa vé xong vừa lẩm bẩm quay đi thì Hai Nhiêu về chỗ cũ ngôì, làm bộ không thèm để ý đến những câu trầm trồ khen ngợi của mọi người gần đó. Người nhà quê thì cám ơn đi, cám ơn lai, đưa cái điếu cầy mời nhiêu hút và xin miếng trầu của một bà ngồi bên cạnh mời nhiêu ăn. Lại đem nông nỗi làm ăn vất vả kể với nhiêu để che sự hổ thẹn thiếu tiền tầu lúc nãy. Lúc Hai Nhiêu thoát được những lời tử tế thái quá ấy thì người nhà quê lại đem cái lồng gà đến bên như ý gửi mình coi hộ, rồi đi ra đằng lái tâù. Hai Nhiêu ngồi bật cười một mình, không ngờ đâu người mà ai cũng chê cũng ghét, nay lại là người được người ta yêu trọng đến thế. Bác ta lẩm bẩm noí: "Gỉa thử ngài có của nhét chật túi chứ không có mấy cái nồi đất kia, thì có lẽ ngài phải chửi đến mấy đời ông tổ nhà tôi chứ chẳng không." Rồi nhớ đến những ngón khôn kheó, gian giảo của bác ta từ trước đến nay, bác ta thấy việcvừa rồi làm cho trái tim kẻ cắp của bác hơi cảm động. Không phải là vì bác đã làm được một điều thiện - thiện với chẳng thiện thì nhiêu có cần gì? - nhưng vì thấy cái cảm giác đầu tiên được những người hiền lành kia tin bác một cách chân thực. Hai Nhiêu nghĩ bụng: "Hoài cuả! Giá bọn này nhiều tiền thì chỉ đưa tay một cái cũng lấy được như bỡn, không phải lừa lọc, rình mò". Rổi người nhà quê thấy vậy mỉm cười và thong thả noí: - Thưa ông, ông lấy làm lạ cũng phaỉ. Nhưng việc thiếu tiền hôm qua, chỉ là một mẹo đấy thôi. Tâu chấn dinh này có tiếng là lắm kẻ cắp. Chúng tôi có tiền mang theo mà không làm thế, thì giữ sao được của mình?- Vâng, nhưng tôi thấy ông chỉ mang có hai, ba đồng thì tội gì phải thế? - Nếu hai, ba đồng thì cất đâu chẳng được. Đây tôi lại dồn một món tiền lớn về để mua cái phó lý cho tôi, lo cưới vợ cho thằng chaú, lo khao, lo vọng... - ồ thế ra... - Vâng, tôi về chuyến này đem những ngót năm trăm bạc, mà để kẻ cắp biết, thì tôi có khi cũng không về được tới nhà. - nhưng... ông giắt trong mình thì... - Chết! Giắt trong mình nguy hiểm lắm. Tôi phải bỏ vào một cái nồi đất trong cái lồng chú nó đem về ban nãy đó. Rồi vừa cười, người nhà quê vừa tiếp: - Cái lồng gà với mấy cái nôi, mà lại của một anh nhà quê không có lấy một hào để trả tiền tâu... mà nếu không làm thế thì sao tôi được gặp người quý hóa như ông. Xe lửa về đến ga, Hai Nhiêu bước lên toa ngồi mà vẫn còn choáng người di vì tiếc cuả. Bác ta tìm hết tiếng độc địa để rủa cái trí khôn ngu ngốc của mình và tự hứa rằng lần sau đi tàu, không nên coi thường những cái lồng gà trong đựng có hai cái nồi đất.
câu 3. Đoạn trích "Câu chuyện trên tàu thủy" sử dụng ngôn ngữ nói, bao gồm đối thoại giữa nhân vật chính Hai Nhiêu và các nhân vật khác. Đặc trưng của ngôn ngữ nói được thể hiện rõ nét qua các yếu tố sau:
* Phong cách giao tiếp: Ngôn ngữ nói trong đoạn trích mang đậm phong cách giao tiếp hàng ngày, phản ánh sự đa dạng và linh hoạt của ngôn ngữ. Các cuộc trò chuyện diễn ra tự nhiên, thoải mái, đôi khi xen lẫn những câu đùa, lời chào hỏi thân mật, tạo nên bầu không khí gần gũi, ấm áp.
* Ngữ điệu và âm thanh: Đoạn trích miêu tả trực tiếp ngữ điệu và âm thanh của lời nói, giúp người đọc hình dung rõ ràng cách thức giao tiếp của các nhân vật. Ví dụ, câu "Cái này không có piết!" được viết hoa chữ cái đầu mỗi câu, mô phỏng giọng điệu gắt gỏng, bức xúc của nhân vật.
* Từ ngữ và cấu trúc câu: Từ ngữ và cấu trúc câu trong đoạn trích rất phù hợp với bối cảnh giao tiếp. Các câu ngắn gọn, dễ hiểu, sử dụng nhiều từ ngữ thông tục, khẩu ngữ, thể hiện sự giản dị, mộc mạc của ngôn ngữ nói. Cấu trúc câu đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với mục đích truyền đạt thông tin nhanh chóng, hiệu quả.
* Hành vi phi ngôn ngữ: Hành vi phi ngôn ngữ như cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt, ánh mắt cũng góp phần thể hiện đặc trưng của ngôn ngữ nói. Ví dụ, câu "Tên khách lườm:" được viết hoa chữ cái đầu mỗi câu, mô phỏng ánh mắt sắc lạnh, đầy uy quyền của nhân vật.
Nhìn chung, đoạn trích "Câu chuyện trên tàu thủy" đã khắc họa sinh động đặc trưng của ngôn ngữ nói, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp của con người trong cuộc sống hàng ngày.
câu 4. :
Đoạn trích trên thuộc thể loại truyện ngắn.
* Phương thức biểu đạt chính: Tự sự.
* Nội dung chính: Đoạn trích xoay quanh câu chuyện về Hai Nhiêu, một kẻ cắp thông minh, khéo léo và "quân tử", chỉ lấy của người giàu như một thú vui. Trong một lần về thăm quê, Hai Nhiêu vô tình gặp phải tình huống dở khóc dở cười khi bị hiểu lầm là kẻ trộm. Tuy nhiên, nhờ sự thông minh và khéo léo, Hai Nhiêu đã giải quyết vấn đề một cách hài hước và đầy bất ngờ.
* Nhân vật chính: Hai Nhiêu - một kẻ cắp thông minh, tinh quái.
* Ngôi kể: Ngôi thứ ba.
* Tác giả: Thể Lữ.
* Năm xuất bản: 2022.
* Xuất xứ: Trích trong tập truyện ngắn "Bên đường thiên lộ" do NXB Kim Đồng phát hành năm 2022.
:
Trong đoạn trích, Hai Nhiêu là nhân vật chính, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự hấp dẫn cho câu chuyện. Anh ta là một kẻ cắp thông minh, khéo léo và "quân tử". Ban đầu, Hai Nhiêu chỉ đơn thuần là một kẻ trộm, lợi dụng sự sơ hở của người khác để kiếm chác. Tuy nhiên, trong hoàn cảnh cụ thể, anh ta đã bộc lộ một khía cạnh khác của bản thân: lòng tốt và sự vị tha. Khi chứng kiến sự khốn khó của người nhà quê, Hai Nhiêu đã giúp đỡ họ một cách nhiệt tình và chân thành. Hành động của anh ta khiến người đọc cảm phục và suy ngẫm về giá trị của lòng tốt và sự vị tha.
:
Nghịch ngữ là biện pháp tu từ sử dụng những từ ngữ đối lập nhau để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Trong câu văn "rồi nhớ đến những ngón khôn khéo, gian giảo của bác ta từ trước đến nay, bác ta thấy việc vừa rồi làm cho trái tim kẻ cắp của bác hơi cảm động", tác giả đã sử dụng nghịch ngữ để tạo nên sự tương phản giữa "khôn khéo, gian giảo" và "trái tim kẻ cắp".
* "Khôn khéo, gian giảo": Đây là những phẩm chất tiêu cực, thể hiện sự mưu mô, xảo quyệt của Hai Nhiêu.
* "Trái tim kẻ cắp": Cụm từ này gợi liên tưởng đến sự ích kỷ, tham lam, tàn nhẫn của kẻ trộm.
Sự kết hợp giữa hai cụm từ này tạo nên một nghịch ngữ đầy ấn tượng, thể hiện sự thay đổi tâm trạng của Hai Nhiêu. Từ một kẻ trộm mưu mô, Hai Nhiêu đã cảm động bởi tấm lòng lương thiện của người nhà quê, khiến anh ta cảm thấy xấu hổ và ân hận về những hành động trước đây của mình.
Tác dụng của nghịch ngữ trong câu văn này:
* Gợi hình: Tạo nên hình ảnh đối lập, gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
* Gợi cảm: Thể hiện sự phức tạp, đa chiều trong tâm hồn của Hai Nhiêu.
* Nhấn mạnh: Nhấn mạnh sự thay đổi trong tâm trạng của Hai Nhiêu, từ một kẻ trộm mưu mô trở thành một người biết cảm thông và ân hận.
câu 5. Đoạn trích "Câu chuyện trên tàu thủy" của tác giả Thể Lữ đã khắc họa một cách tinh tế và sâu sắc về cuộc sống của những người dân lao động Việt Nam thời kỳ Pháp thuộc. Nhân vật chính Hai Nhiêu, một kẻ cắp thông minh, khéo léo và "quân tử", chỉ lấy của người giàu như một thú vui. Tuy nhiên, khi đối diện với tình huống khó khăn, Hai Nhiêu đã bộc lộ lòng tốt và sự nhân hậu ẩn sâu trong tâm hồn mình.
Chi tiết khiến em ấn tượng nhất là khi Hai Nhiêu quyết định giúp đỡ người nhà quê thiếu tiền tàu. Dù biết rõ rằng người nhà quê có thể sử dụng mưu mẹo để bảo vệ tài sản của mình khỏi kẻ trộm, Hai Nhiêu vẫn không ngần ngại giúp đỡ họ. Hành động này thể hiện lòng trắc ẩn và sự chia sẻ của Hai Nhiêu, vượt qua ranh giới của lợi ích cá nhân.
Qua chi tiết này, em rút ra bài học về tầm quan trọng của lòng tốt và sự chia sẻ trong xã hội. Đôi khi, những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa có thể thay đổi cuộc sống của người khác. Chúng ta cần nhìn xa hơn lợi ích cá nhân và đặt lòng tốt lên hàng đầu, bởi vì đôi khi, những hành động nhỏ bé ấy có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong cuộc sống của người khác.
ii:
Trong cuộc sống, mỗi người đều cần phải nắm bắt cơ hội, làm chủ cuộc sống và không bị cuốn theo hoàn cảnh. Tình huống truyện đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện những giá trị này. Một ví dụ điển hình là câu chuyện về một cô gái trẻ tuổi, xinh đẹp nhưng lại rất nhút nhát và thiếu tự tin. Cô luôn cảm thấy lo lắng và sợ hãi trước những tình huống xã hội, đặc biệt là khi được mời tham gia một buổi tiệc sang trọng. Tuy nhiên, nhờ sự hỗ trợ từ một người bạn thân, cô đã dần vượt qua nỗi sợ hãi và tham gia vào bữa tiệc. Tại đây, cô đã gặp gỡ nhiều người thú vị và có những trải nghiệm tuyệt vời. Từ đó, cô nhận ra rằng cuộc sống còn rất nhiều điều thú vị đang chờ đón mình.
Tình huống truyện trong câu chuyện trên đã thể hiện rõ ràng sự chủ động và quyết tâm của nhân vật chính. Ban đầu, cô gái rất ngại ngùng và muốn trốn tránh thực tại. Nhưng nhờ sự động viên và khích lệ từ người bạn thân, cô đã dám bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Điều này cho thấy rằng, chỉ khi chúng ta dám đối mặt với khó khăn và thử thách, chúng ta mới có thể trưởng thành và phát triển.
Ngoài ra, tình huống truyện cũng mang ý nghĩa sâu sắc về việc nắm bắt cơ hội. Khi được mời tham gia bữa tiệc, cô gái đã có cơ hội để giao lưu, kết nối và học hỏi từ những người khác. Nếu cô không dám tham gia, cô sẽ bỏ lỡ những cơ hội quý giá để phát triển bản thân.
Từ câu chuyện trên, chúng ta có thể rút ra bài học rằng, để thành công trong cuộc sống, chúng ta cần phải chủ động, tự tin và dám thử thách bản thân. Hãy luôn sẵn sàng đón nhận những cơ hội mới và không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.