19/04/2025
19/04/2025
南國山河 (Nán Guó Shānhé) - Nam Quốc Sơn Hà (tiếng Hán)
南國山河南帝居,
截然定分在天書。
如何逆虜來侵犯?
汝等行看取敗虛!
Phiên âm Hán Việt:
Nán Guó shānhé nán dì jū,
Jiérán dìng fēn zài tiān shū.
Rúhé nì lǔ lái qīnfàn?
Rǔ děng xíng kàn qǔ bài xū!
Giải nghĩa từ:
南國 (Nán Guó): Nước Nam (chỉ Việt Nam).
山河 (shānhé): Sông núi, giang sơn.
南帝 (nán dì): Vua phương Nam (chỉ vua Việt Nam).
居 (jū): Ở, cư ngụ.
截然 (jiérán): Rõ ràng, dứt khoát.
定分 (dìng fēn): Đã định phận, đã phân chia.
在天書 (zài tiān shū): Ở trong sách trời (ý chỉ lẽ trời, định mệnh).
如何 (rúhé): Sao lại, làm sao.
逆虜 (nì lǔ): Giặc phản nghịch, quân xâm lược.
來侵犯 (lái qīnfàn): Đến xâm lược.
汝等 (rǔ děng): Các ngươi.
行看 (xíng kàn): Hãy xem, hãy đợi xem.
取敗虛 (qǔ bài xū): Lấy sự thất bại, chuốc lấy thất bại.
Dịch nghĩa:
Sông núi nước Nam vua Nam ở,
Vằng vặc sách trời đã định phận.
Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm?
Chúng bay sẽ phải chuốc bại vong!
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
25/05/2025
21/05/2025
Top thành viên trả lời