20/04/2025
20/04/2025
Chức năng của các công cụ trong GIMP (Chương trình thao tác ảnh GNU)
GIMP là phần mềm chỉnh sửa ảnh tập trung vào việc thao tác và chỉnh sửa ảnh tĩnh. Các công cụ của nó có thể được phân loại như sau:
1. Công cụ chọn (Selection Tools): Cho phép bạn cô lập các vùng cụ thể của hình ảnh để chỉnh sửa.
Rectangle Select (Chọn hình chữ nhật) (R): Chọn vùng hình chữ nhật.
Ellipse Select (Chọn hình elip) (E): Chọn vùng hình elip hoặc tròn.
Free Select (Chọn tự do) (F): Cho phép chọn vùng bằng cách vẽ tự do.
Fuzzy Select (Chọn theo màu tương đồng) (U): Chọn các vùng liên tục dựa trên độ tương đồng màu sắc.
Scissors Select (Chọn bằng kéo) (I): Chọn vùng bằng cách xác định các cạnh.
Foreground Select (Chọn tiền cảnh): Chọn các đối tượng ở tiền cảnh so với hậu cảnh.
Path Tool (Công cụ đường dẫn) (B): Tạo các đường dẫn vector chính xác để chọn hoặc vẽ.
Color Picker (Công cụ chọn màu) (O): Chọn một màu từ hình ảnh.
2. Công cụ vẽ (Paint Tools): Thay đổi màu sắc và điểm ảnh trong một vùng cụ thể.
Brush Tool (Công cụ cọ vẽ) (P): Vẽ bằng hiệu ứng cọ vẽ.
Pencil Tool (Công cụ bút chì) (N): Vẽ các đường nét cứng.
Eraser Tool (Công cụ tẩy) (Shift + E): Xóa điểm ảnh hoặc hiển thị các lớp bên dưới.
Airbrush Tool (Công cụ phun màu) (A): Phun màu dần dần, giống như bút phun.
Ink Tool (Công cụ mực) (G): Tạo các nét vẽ vector có thể chỉnh sửa.
Clone Tool (Công cụ sao chép) (C): Sao chép điểm ảnh từ vùng này sang vùng khác.
Heal Tool (Công cụ phục hồi) (H): Trộn điểm ảnh từ vùng nguồn để sửa chữa các khuyết điểm.
Perspective Clone Tool (Công cụ sao chép phối cảnh): Sao chép với phép biến đổi phối cảnh.
Blur/Sharpen Tool (Công cụ làm mờ/sắc nét) (Shift + U): Làm mờ hoặc làm sắc nét các vùng của hình ảnh.
Smudge Tool (Công cụ nhòe) (S): Làm nhòe các màu lại với nhau.
Dodge/Burn Tool (Công cụ làm sáng/tối) (Shift + D): Làm sáng (dodge) hoặc làm tối (burn) các vùng.
Bucket Fill Tool (Công cụ tô màu) (Shift + B): Tô các vùng đã chọn bằng một màu hoặc mẫu.
Gradient Tool (Công cụ chuyển màu) (L): Tô các vùng bằng một dải màu chuyển tiếp.
3. Công cụ biến đổi (Transform Tools): Thay đổi hình dạng hoặc phối cảnh của hình ảnh hoặc vùng chọn.
Move Tool (Công cụ di chuyển) (M): Di chuyển các lớp, vùng chọn hoặc đường dẫn.
Alignment Tool (Công cụ căn chỉnh) (Q): Căn chỉnh và phân phối các lớp hoặc vùng chọn.
Crop Tool (Công cụ cắt xén) (Shift + C): Loại bỏ các vùng bên ngoài hình chữ nhật đã chọn.
Rotate Tool (Công cụ xoay) (Shift + R): Xoay các lớp, vùng chọn hoặc đường dẫn.
Scale Tool (Công cụ tỷ lệ) (Shift + T): Thay đổi kích thước các lớp, vùng chọn hoặc đường dẫn.
Shear Tool (Công cụ xiên) (Shift + S): Làm xiên hoặc nghiêng các lớp, vùng chọn hoặc đường dẫn.
Perspective Tool (Công cụ phối cảnh) (Shift + P): Thay đổi phối cảnh của các lớp hoặc vùng chọn.
Flip Tool (Công cụ lật) (Shift + F): Lật các lớp hoặc vùng chọn theo chiều ngang hoặc dọc.
Warp Transform Tool (Công cụ biến dạng cong): Biến dạng hình ảnh bằng cách sử dụng các điểm điều khiển.
Cage Transform Tool (Công cụ biến dạng lồng): Biến dạng hình ảnh bằng cách thao tác một cấu trúc giống như lồng.
4. Công cụ màu (Color Tools): Điều chỉnh cân bằng màu và các giá trị màu của toàn bộ hình ảnh hoặc vùng chọn.
Levels (Mức độ): Điều chỉnh phạm vi tông màu.
Curves (Đường cong): Cho phép điều chỉnh tông màu chính xác hơn.
Color Balance (Cân bằng màu): Điều chỉnh cường độ của các màu cơ bản.
Hue-Saturation (Sắc độ-Độ bão hòa): Thay đổi sắc độ, độ bão hòa và độ sáng.
Colorize (Tô màu): Áp dụng một màu duy nhất cho hình ảnh.
Desaturate (Khử bão hòa): Loại bỏ thông tin màu sắc.
Invert (Đảo ngược): Đảo ngược màu sắc.
Posterize (Lược đồ hóa): Giảm số lượng màu.
Threshold (Ngưỡng): Chuyển đổi hình ảnh thành đen trắng dựa trên ngưỡng.
Equalize (Cân bằng hóa): Phân phối lại các giá trị điểm ảnh để tạo biểu đồ tần suất cân bằng hơn.
Stretch Contrast (Kéo giãn độ tương phản): Tối đa hóa độ tương phản của hình ảnh.
Auto (Tự động): Cung cấp các tùy chọn tự động điều chỉnh màu sắc.
5. Các công cụ khác (Other Tools): Các công cụ không thuộc các danh mục trên.
Text Tool (Công cụ văn bản) (T): Thêm và chỉnh sửa các lớp văn bản.
Measure Tool (Công cụ đo) (Shift + M): Đo khoảng cách và góc.
Zoom Tool (Công cụ thu phóng) (Z): Phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh.
Image Navigator (Bảng điều hướng ảnh): Cung cấp chế độ xem thu nhỏ để dễ dàng di chuyển.
Chức năng của các công cụ trong VideoPad
VideoPad là phần mềm chỉnh sửa video tập trung vào việc biên tập và tạo video. Các chức năng chính bao gồm:
1. Nhập và sắp xếp phương tiện (Importing and Organizing Media):
Add Files (Thêm tập tin): Nhập các tập tin video, âm thanh và hình ảnh.
Record Video (Quay video): Quay video từ webcam hoặc các thiết bị kết nối khác.
Record Audio (Thu âm thanh): Thu âm giọng закадровый hoặc âm thanh khác trực tiếp vào dự án.
Media Bin (Thùng chứa phương tiện): Sắp xếp các đoạn phim và tài sản đã nhập.
2. Chỉnh sửa cơ bản (Basic Editing):
Cut/Split Clip (Cắt/Tách đoạn phim): Chia các đoạn video và âm thanh thành các phần nhỏ hơn.
Trim (Cắt tỉa): Điều chỉnh điểm bắt đầu và kết thúc của các đoạn phim.
Crop (Cắt xén): Loại bỏ các cạnh không mong muốn khỏi khung hình video.
Rotate (Xoay): Xoay các đoạn video.
Speed Control (Điều khiển tốc độ): Điều chỉnh tốc độ phát lại của các đoạn video (chậm, nhanh).
Sequencing (Timeline/Storyboard) (Sắp xếp theo trình tự - Dòng thời gian/Bảng phân cảnh): Sắp xếp các đoạn phim theo thứ tự mong muốn cho video cuối cùng.
Snapshot (Chụp ảnh): Chụp ảnh tĩnh từ khung hình video.
3. Hiệu ứng và chuyển tiếp video (Video Effects and Transitions):
Visual Effects (Hiệu ứng hình ảnh): Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, màu sắc, áp dụng bộ lọc (màu nâu đỏ, thang độ xám) và các hiệu ứng đặc biệt (làm mờ, biến dạng, v.v.).
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
25/05/2025
25/05/2025
Top thành viên trả lời