Dựa vào bảng số liệu về diện tích và sản lượng cây lương thực có hạt và lúa ở vùng đồng bằng sông Cửu Long giai đoạn 2010 đến 2021, ta có thể nhận xét như sau:
1. **Diện tích cây lương thực có hạt**:
- Năm 2010: 3,98 triệu ha
- Năm 2015: 4,34 triệu ha (tăng 0,36 triệu ha, tương đương 9,04%)
- Năm 2021: 3,92 triệu ha (giảm 0,42 triệu ha, tương đương 9,68%)
- Nhận xét: Diện tích cây lương thực có hạt tăng trong giai đoạn 2010-2015, nhưng sau đó giảm vào năm 2021. Điều này có thể phản ánh sự thay đổi trong chính sách canh tác, điều kiện khí hậu hoặc nhu cầu thị trường.
2. **Diện tích cây lúa**:
- Năm 2010: 3,94 triệu ha
- Năm 2015: 4,30 triệu ha (tăng 0,36 triệu ha, tương đương 9,14%)
- Năm 2021: 3,98 triệu ha (giảm 0,32 triệu ha, tương đương 7,44%)
- Nhận xét: Diện tích cây lúa cũng có xu hướng tương tự như cây lương thực có hạt, tăng trong giai đoạn 2010-2015 và giảm vào năm 2021.
3. **Sản lượng cây lương thực có hạt**:
- Năm 2010: 21,7 triệu tấn
- Năm 2015: 25,8 triệu tấn (tăng 4,1 triệu tấn, tương đương 18,88%)
- Năm 2021: 24,4 triệu tấn (giảm 1,4 triệu tấn, tương đương 5,43%)
- Nhận xét: Sản lượng cây lương thực có hạt tăng mạnh trong giai đoạn 2010-2015, nhưng sau đó giảm vào năm 2021, cho thấy sự không ổn định trong sản xuất.
4. **Sản lượng cây lúa**:
- Năm 2010: 21,6 triệu tấn
- Năm 2015: 25,6 triệu tấn (tăng 4 triệu tấn, tương đương 18,52%)
- Năm 2021: 24,3 triệu tấn (giảm 1,3 triệu tấn, tương đương 5,08%)
- Nhận xét: Sản lượng cây lúa cũng có xu hướng tương tự, tăng trong giai đoạn 2010-2015 và giảm vào năm 2021.
**Tổng kết**: Trong giai đoạn 2010-2015, cả diện tích và sản lượng cây lương thực có hạt và lúa đều tăng, cho thấy sự phát triển tích cực trong sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, từ năm 2015 đến 2021, cả diện tích và sản lượng đều giảm, điều này có thể do nhiều yếu tố như biến đổi khí hậu, thay đổi trong chính sách nông nghiệp, hoặc sự chuyển đổi sang các loại cây trồng khác. Cần có các biện pháp để ổn định và phát triển bền vững sản xuất nông nghiệp trong tương lai.